EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN Create professional emails with a drag-and-drop email creator — even if graphic design isn’t your thing.
VI Tạo các email chuyên nghiệp bằng trình kéo và thả email — kể cả nếu như bạn không rành về thiết kế đồ họa.
EN The digital textile design system and e-material interface platform integrate virtual design and physical prototyping.
VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số và nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo và tạo...
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
system | hệ thống |
interface | giao diện |
platform | nền tảng |
integrate | tích hợp |
e | điện |
EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
program | chương trình |
they | họ |
with | bằng |
like | như |
or | hoặc |
be | được |
EN Convert your file from Truevision Targa Graphic File to Portable Network Graphics with this TGA to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Truevision Targa Graphic File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi TGA sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
tga | tga |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Graphic depictions of sexual activity in imagery or text
VI Sự mô tả hoạt động tình dục trong hình ảnh hoặc văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
EN Graphic or otherwise triggering imagery or descriptions of self-harm
VI Hình ảnh hoặc nội dung khác kích thích tưởng tượng hoặc mô tả hành động tự sát
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Pinterest isn’t a place for graphic violence or threatening language. We limit the distribution of or remove such content, including:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho hình ảnh bạo lực hoặc lời nói đe dọa. Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa những nội dung như vậy, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
limit | giới hạn |
such | những |
including | bao gồm |
EN Comic books and graphic novels belong in every teacher's toolkit, says cartoonist and educator Gene Luen Yang
VI Những cuốn truyện tranh và tiểu thuyết đồ họa thuộc về bộ công cụ của mỗi giáo viên, theo lời nhà họa sĩ tranh biếm họa và nhà giáo dục Gene Luen Yang
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
every | mỗi |
EN Graphic of fantasy orange yellow glossy flowers
VI kỹ thuật số, áp phích, nghệ thuật đại chúng, đầy màu sắc, nỗi nhớ, người phụ nữ, nghệ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
of | chúng |
EN Horror funny graphic of Halloween pumpkin lanterns at night
VI hùng vĩ, tia nắng mặt trời, mặt trời mọc, rừng, tuyết rơi, cảnh quan, mùa đông
EN Monochrome graphic of majestic Pegasus fantasy horse from mythology
VI thiên mã, hùng vĩ, đôi cánh, màu đen, tối, rừng, hình bóng
EN Violin instrument and music melody graphic illustration
VI sông đá, tuyết rơi, dãy núi, đỉnh núi, nền tảng, tuyết, núi
EN Graphic illustration of sculpture of musician violinist playing violin instrument
VI minh hoạ, violin, nhạc sĩ, chơi, đồ họa, phong cách cũ, âm nhạc
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
EN Not all of us are graphic designers – and that’s ok
VI Không phải ai trong chúng ta cũng là các nhà thiết kế đồ họa - điều đó chẳng sao cả
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
and | các |
all | nhà |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN This feature will allow you to perform movements in your images. Some of the motion elements you can use in the Flow feature are:
VI Tính năng này sẽ cho phép bạn thực hiện các chuyển động trong hình ảnh của mình. Một số các yếu tố chuyển động bạn có thể dùng trong tính năng Flow như:
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
allow | cho phép |
perform | thực hiện |
in | trong |
images | hình ảnh |
use | dùng |
of | của |
your | bạn |
EN The movements are well-handled and optimized so that the game can work on medium devices.
VI Các chuyển động được xử lý tốt và tối ưu hóa, vì thế, trò chơi có thể hoạt động trên các thiết bị có cấu hình trung bình.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
optimized | tối ưu hóa |
on | trên |
game | chơi |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN And that results in a higher cost of trading and abnormal price movements
VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao và biến động giá bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
higher | cao |
EN And that results in a higher cost of trading and abnormal price movements
VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao và biến động giá bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
higher | cao |
EN And that results in a higher cost of trading and abnormal price movements
VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao và biến động giá bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
higher | cao |
EN And that results in a higher cost of trading and abnormal price movements
VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao và biến động giá bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
higher | cao |
EN And that results in a higher cost of trading and abnormal price movements
VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao và biến động giá bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
higher | cao |
EN And that results in a higher cost of trading and abnormal price movements
VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao và biến động giá bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
higher | cao |
EN And that results in a higher cost of trading and abnormal price movements
VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao và biến động giá bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
higher | cao |
EN And that results in a higher cost of trading and abnormal price movements
VI Điều này dẫn đến chi phí giao dịch cao và biến động giá bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
higher | cao |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN Mocking or attacking the beliefs, sacred symbols, movements or institutions of the protected or vulnerable groups identified below
VI Chế giễu hoặc tấn công tín ngưỡng, biểu tượng thiêng liêng, phong trào hoặc tổ chức của các nhóm được bảo vệ hoặc dễ bị tổn thương được xác định dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
institutions | tổ chức |
or | hoặc |
groups | các nhóm |
the | của |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT
VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
EN Pilar’s floral design studio in Oakland, California, proves that business can be eco-friendly, energy efficient and exceptionally elegant.
VI Tiệm hoa của Pilar đặt tại Oakland, California chứng tỏ rằng doanh nghiệp có thể hoạt động thân thiện với môi trường sinh thái, có hiệu quả năng lượng và cực kỳ thân thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções