EN A prominent example is DAI, the stablecoin minted in the Maker DAO ecosystem.
EN A prominent example is DAI, the stablecoin minted in the Maker DAO ecosystem.
VI Một ví dụ nổi bật là DAI, một đồng tiền neo giá được đúc trong hệ sinh thái Maker DAO.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
construction | xây dựng |
inspection | kiểm tra |
at | tại |
we | chúng tôi |
time | điểm |
EN Turn any website into a versatile PDF with this free online screenshot maker. Website to PDF.
VI Biến bất kỳ trang web nào thành file PDF linh hoạt với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi trang web sang PDF.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
with | với |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN Screenshot a website as TIFF with this free online screenshot maker. TIFF screenshots from any website in just two clicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
in | trong |
online | trực tuyến |
two | hai |
any | với |
website | trang |
EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN A prominent example is DAI, the stablecoin minted in the Maker DAO ecosystem.
VI Một ví dụ nổi bật là DAI, một đồng tiền neo giá được đúc trong hệ sinh thái Maker DAO.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN LITHON Takoyaki Maker Free Repair / Replacement Notice
VI Thông báo sửa chữa / thay thế miễn phí của LITHON Takoyaki Maker
EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
construction | xây dựng |
inspection | kiểm tra |
at | tại |
we | chúng tôi |
time | điểm |
EN Turn any website into a versatile PDF with this free online screenshot maker. Website to PDF.
VI Biến bất kỳ trang web nào thành file PDF linh hoạt với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi trang web sang PDF.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
with | với |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN Screenshot a website as TIFF with this free online screenshot maker. TIFF screenshots from any website in just two clicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
in | trong |
online | trực tuyến |
two | hai |
any | với |
website | trang |
EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Advanced Photo Editor & Design Maker
VI Trình chỉnh sửa ảnh & thiết kế
inglês | vietnamita |
---|---|
photo | ảnh |
EN With one payment, you get both website hosting and an online store maker.
VI Chỉ với một thanh toán, bạn có ngay hosting website và quyền sử dụng phần mềm tạo website của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
get | quyền |
website | website |
you | bạn |
and | của |
EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles
VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
time | thời gian |
this | này |
our | chúng tôi |
different | khác nhau |
to | phần |
EN By using a directed acyclic graph (DAG) execution engine, Spark can create efficient query plans for data transformations
VI Bằng cách sử dụng công cụ thực thi đồ thị không theo chu trình (DAG), Spark có thể tạo ra các kế hoạch truy vấn hiệu quả cho các hoạt động chuyển đổi dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
query | truy vấn |
plans | kế hoạch |
data | dữ liệu |
create | tạo |
EN Apache Spark includes several libraries to help build applications for machine learning (MLlib), stream processing (Spark Streaming), and graph processing (GraphX)
VI Apache Spark chứa một số thư viện để giúp xây dựng các ứng dụng cho machine learning (MLlib), xử lý luồng dữ liệu (Spark Streaming) và xử lý biểu đồ (GraphX)
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
libraries | thư viện |
help | giúp |
applications | các ứng dụng |
and | các |
build | xây dựng |
EN You’ll also be able to view and compare your own positions for desktop and mobile on the same graph.
VI Bạn cũng sẽ có thể xem và so sánh các vị trí của riêng mình cho máy tính để bàn và thiết bị di động trên cùng một biểu đồ.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
compare | so sánh |
desktop | máy tính |
on | trên |
also | cũng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Review your data on a graph or table
VI Xem lại dữ liệu trên biểu đồ hoặc bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
on | trên |
review | xem |
or | hoặc |
EN You can choose whether to see your data on a graph or in a table
VI Bạn có thể chọn xem dữ liệu trên biểu đồ hay trong bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
whether | liệu |
data | dữ liệu |
on | trên |
in | trong |
EN The graph lets you visually track how your Pinterest audience converted on the path to purchasing within your selected conversion window
VI Biểu đồ cho phép bạn theo dõi trực quan cách đối tượng của bạn trên Pinterest chuyển đổi trên hành trình mua hàng trong khung thời gian chuyển đổi mà bạn đã chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
purchasing | mua |
selected | chọn |
conversion | chuyển đổi |
track | theo dõi |
your | của bạn |
lets | cho phép |
you | bạn |
on | trên |
EN in the top right-hand corner of your table to see your data on the graph, or click
VI ở trên cùng bên phải của bảng để xem dữ liệu trên biểu đồ hoặc nhấp vào
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
or | hoặc |
click | nhấp |
right | phải |
your | và |
on | trên |
EN in the top right-hand corner of your graph to see your data in a table.
VI ở trên cùng bên phải của biểu đồ để xem dữ liệu của bạn trong một bảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
top | trên |
of | của |
data | dữ liệu |
see | xem |
your | bạn |
EN Click the Content type tab above your graph or table to split your data by paid and organic conversions
VI Nhấp vào tab Loại nội dung phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu của bạn theo lượt chuyển đổi trả phí và lượt chuyển đổi tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
type | loại |
above | trên |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
your | bạn |
and | và |
EN Click the Attributed action tab above your graph or table to split your data by impression, engagement and click.
VI Nhấp vào tab Hành động được phân bổ phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu theo lượt hiển thị, mức độ tương tác và lượt nhấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
above | trên |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
and | và |
EN next to the drop-down menu below Performance over time to see metrics on the graph, and click
VI bên cạnh menu thả xuống bên dưới Hiệu suất theo thời gian để xem lại số liệu trên biểu đồ và nhấp vào
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
and | và |
click | nhấp |
time | thời gian |
below | bên dưới |
on | trên |
EN to compare two metrics on the graph:
VI để so sánh hai số liệu trên biểu đồ:
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
on | trên |
two | hai |
EN The graph lets you compare different metrics over the same timeframe
VI Biểu đồ cho phép bạn so sánh các số liệu khác nhau trong cùng một khung thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
you | bạn |
different | khác |
lets | cho phép |
EN next to Split by above the graph.
VI bên cạnh Chia tách theo phía trên biểu đồ.
inglês | vietnamita |
---|---|
by | theo |
to | trên |
EN What is that graph next to my flight search results?
VI Kế bên kết quả tìm kiếm chuyến bay có đồ thị loại gì vậy?
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
EN I don't see a Price Forecast graph in my search results - your site is broken!
VI Tôi không thấy đồ thị Dự đoán giá trong kết quả tìm kiếm -- trang web của bạn đã hỏng!
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
price | giá |
your | của bạn |
see | bạn |
in | trong |
i | tôi |
site | trang web |
Mostrando 32 de 32 traduções