Traduzir "grant thornton" para vietnamita

Mostrando 14 de 14 traduções da frase "grant thornton" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de grant thornton

inglês
vietnamita

EN If you receive a scholarship, a fellowship grant, or other grant, all or part of the amounts you receive may be tax-free

VI Nếu quý vị nhận được một học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh hay trợ cấp khác thì toàn bộ hoặc một phần của số tiền quý vị nhận được có thể được miễn thuế

inglês vietnamita
if nếu
you họ
or hoặc
other khác
part phần
may có thể được
of của
receive nhận

EN Generally, you report any portion of a scholarship, a fellowship grant, or other grant that you must include in gross income as follows:

VI Thông thường, quý vị phải báo cáo bất cứ phần nào của học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh hoặc trợ cấp khác mà quý vị phải tính vào lợi tức gộp như sau:

inglês vietnamita
report báo cáo
other khác
must phải
of của
or hoặc
you

EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.

VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
connect kết nối
employees nhân viên
corporate công ty
apps các ứng dụng
data dữ liệu
used sử dụng
you bạn

EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services

VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
right quyền
our chúng tôi
in trong
you bạn
the này

EN You grant permissions to your Lambda function to access other resources using an IAM role

VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
other khác
resources tài nguyên
access truy cập
permissions quyền
to cho
you bạn

EN This is the grant of a license, not a transfer of title and under this license you may not:

VI Đây là việc cấp phép, chứ không phải chuyển nhượng quyền sở hữu và theo giấy phép này, bạn không được:

inglês vietnamita
license giấy phép
under theo
you bạn
may phải
this này

EN You grant permissions to your Lambda function to access other resources using an IAM role

VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
other khác
resources tài nguyên
access truy cập
permissions quyền
to cho
you bạn

EN A fellowship grant is generally an amount paid or allowed to an individual for the purpose of study or research

VI Trợ cấp nghiên cứu sinh thường là một số tiền được trả hay cấp cho một cá nhân với mục đích để học tập hay nghiên cứu

inglês vietnamita
purpose mục đích
study học
research nghiên cứu
individual cá nhân

EN Amounts received as payments for teaching, research, or other services required as a condition for receiving the scholarship or fellowship grant

VI Số tiền nhận được là khoản thanh toán cho hoạt động giảng dạy, nghiên cứu hoặc dịch vụ bắt buộc khác như là điều kiện để nhận được học bổng hoặc trợ cấp nghiên cứu sinh

inglês vietnamita
payments thanh toán
research nghiên cứu
or hoặc
other khác

EN If any part of your scholarship or fellowship grant is taxable, you may have to make estimated tax payments on the additional income

VI Nếu bất cứ phần nào của học bổng hoặc trợ cấp nghiên cứu sinh phải chịu thuế, quý vị có thể phải trả tiền thuế ước tính trên thu nhập bổ sung

inglês vietnamita
you họ
additional bổ sung
income thu nhập
tax thuế
payments trả
if nếu
or hoặc
have phải
on trên
to tiền
the của

EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services

VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
right quyền
our chúng tôi
in trong
you bạn
the này

EN Your use of and access to Our Website does not grant you any license or right to use any of the marks included on Our Website.

VI Việc bạn sử dụng và truy cập vào Website của chúng tôi không cấp cho bạn bất kỳ giấy phép hoặc quyền sử dụng bất kỳ nhãn hiệu nào có trên Website của chúng tôi.

inglês vietnamita
website website
license giấy phép
use sử dụng
access truy cập
or hoặc
right quyền
our chúng tôi
on trên
and

EN USDA grant seeks applicants to fund technology projects in rural communities

VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings

inglês vietnamita
to lên

EN 10.2 Permitted Uses and Customer License Grant

VI 10.2 Mục đích sử dụng được cho phép và việc khách hàng cấp giấy phép

inglês vietnamita
license giấy phép
customer khách hàng

Mostrando 14 de 14 traduções