EN If you receive a scholarship, a fellowship grant, or other grant, all or part of the amounts you receive may be tax-free
EN If you receive a scholarship, a fellowship grant, or other grant, all or part of the amounts you receive may be tax-free
VI Nếu quý vị nhận được một học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh hay trợ cấp khác thì toàn bộ hoặc một phần của số tiền quý vị nhận được có thể được miễn thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
or | hoặc |
other | khác |
part | phần |
may | có thể được |
of | của |
receive | nhận |
EN Generally, you report any portion of a scholarship, a fellowship grant, or other grant that you must include in gross income as follows:
VI Thông thường, quý vị phải báo cáo bất cứ phần nào của học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh hoặc trợ cấp khác mà quý vị phải tính vào lợi tức gộp như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
other | khác |
must | phải |
of | của |
or | hoặc |
you | và |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services
VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
right | quyền |
our | chúng tôi |
in | trong |
you | bạn |
the | này |
EN You grant permissions to your Lambda function to access other resources using an IAM role
VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
other | khác |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
permissions | quyền |
to | cho |
you | bạn |
EN This is the grant of a license, not a transfer of title and under this license you may not:
VI Đây là việc cấp phép, chứ không phải chuyển nhượng quyền sở hữu và theo giấy phép này, bạn không được:
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
under | theo |
you | bạn |
may | phải |
this | này |
EN You grant permissions to your Lambda function to access other resources using an IAM role
VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
other | khác |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
permissions | quyền |
to | cho |
you | bạn |
EN A fellowship grant is generally an amount paid or allowed to an individual for the purpose of study or research
VI Trợ cấp nghiên cứu sinh thường là một số tiền được trả hay cấp cho một cá nhân với mục đích để học tập hay nghiên cứu
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
study | học |
research | nghiên cứu |
individual | cá nhân |
EN Amounts received as payments for teaching, research, or other services required as a condition for receiving the scholarship or fellowship grant
VI Số tiền nhận được là khoản thanh toán cho hoạt động giảng dạy, nghiên cứu hoặc dịch vụ bắt buộc khác như là điều kiện để nhận được học bổng hoặc trợ cấp nghiên cứu sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
research | nghiên cứu |
or | hoặc |
other | khác |
EN If any part of your scholarship or fellowship grant is taxable, you may have to make estimated tax payments on the additional income
VI Nếu bất cứ phần nào của học bổng hoặc trợ cấp nghiên cứu sinh phải chịu thuế, quý vị có thể phải trả tiền thuế ước tính trên thu nhập bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
you | họ |
additional | bổ sung |
income | thu nhập |
tax | thuế |
payments | trả |
if | nếu |
or | hoặc |
have | phải |
on | trên |
to | tiền |
the | của |
EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services
VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
right | quyền |
our | chúng tôi |
in | trong |
you | bạn |
the | này |
EN Your use of and access to Our Website does not grant you any license or right to use any of the marks included on Our Website.
VI Việc bạn sử dụng và truy cập vào Website của chúng tôi không cấp cho bạn bất kỳ giấy phép hoặc quyền sử dụng bất kỳ nhãn hiệu nào có trên Website của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
license | giấy phép |
use | sử dụng |
access | truy cập |
or | hoặc |
right | quyền |
our | chúng tôi |
on | trên |
and | và |
EN USDA grant seeks applicants to fund technology projects in rural communities
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings
inglês | vietnamita |
---|---|
to | lên |
EN 10.2 Permitted Uses and Customer License Grant
VI 10.2 Mục đích sử dụng được cho phép và việc khách hàng cấp giấy phép
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
customer | khách hàng |
Mostrando 14 de 14 traduções