EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
"glow boosting massage anytime" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
anytime | bất cứ lúc nào có |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Discover the power of free SEO tools for boosting your website's performance
VI Khám phá sức mạnh của các công cụ SEO miễn phí để tăng hiệu suất trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
power | sức mạnh |
seo | seo |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
websites | trang web |
the | của |
EN Each massage area is private, allowing...
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
each | cho |
area | phòng |
allowing | cho phép |
private | các |
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN Finish with a soothing and rejuvenating body massage with natural oils guaranteed to re-harmonise body and mind.
VI Kết thúc buổi trị liệu với bước xoa bóp cơ thể nhẹ nhàng, kết hợp việc trẻ hóa làn da với các tinh dầu thiên nhiên để đảm bảo đem lại cân bằng cho cơ thể và tâm trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
re | lại |
and | các |
with | với |
EN Extensive spa menu including Aman Signature treatments, haircare and traditional Vietnamese massage
VI Không gian phòng tập chuyên dụng dành cho Pilates và yoga
EN Each massage area is private, allowing...
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
each | cho |
area | phòng |
allowing | cho phép |
private | các |
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN This hidden facial massage spa resides inside Clé de Peau Beauté ? the largest flagship store of the brand, located right in the heart of Hanoi
VI Ít ai biết có một phòng spa nằm bên trong Clé de Peau Beauté ? cửa hàng flagship lớn nhất của thương hiệu ngay trong trung tâm của thủ đô Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
de | de |
store | cửa hàng |
of | của |
brand | thương hiệu |
in | trong |
EN Spa-wise, one of the most prominent treatments and techniques that makes a name for MENARD is their signature Shiatsu Massage
VI Nhưng khi nhắc đến hệ thống spa và salon làm đẹp của MENARD, không thể bỏ qua phương pháp massage Shiatsu đặc trưng
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
a | làm |
EN Another trick that the Japanese have adopted for some time is the facial massage
VI Một thủ thuật khác mà phụ nữ Nhật Bản đã áp dụng trong một thời gian là massage mặt
EN The interesting thing is that this massage can be done by the person in front of the mirror
VI Điều thú vị là massage này có thể được thực hiện bởi người đó ở phía trước của gương
EN Although they are adept at various natural methods — food and massage, for example — Japanese women also use everyday cosmetics
VI Mặc dù họ rất giỏi trong việc phương pháp khác nhau tự nhiên - thực phẩm và xoa bóp, ví dụ - người phụ nữ Nhật Bản cũng sử dụng mỹ phẩm hàng ngày
Mostrando 14 de 14 traduções