Traduzir "gateways" para vietnamita

Mostrando 6 de 6 traduções da frase "gateways" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de gateways

inglês
vietnamita

EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.

VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.

inglês vietnamita
aims mục đích
friendly thân thiện
payment thanh toán
customers khách hàng
offer cấp
user dùng
to tiền
with với

EN We’re fostering productive partnerships with PSPs, payment gateways, platforms, and integrators. 

VI Chúng tôi đang thúc đẩy quan hệ đối tác hiệu quả với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSP), cổng thanh toán, nền tảng và công cụ tích hợp.

inglês vietnamita
payment thanh toán
platforms nền tảng
with với
and các

EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến có thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây

inglês vietnamita
data dữ liệu
then sau
inside trong
which liệu

EN We’re already using this approach today to network machines installed with IoT Gateways.

VI Chúng tôi hiện đang sử dụng phương pháp này cho các thiết bị mạng được cài đặt Cổng kết nối IoT.

inglês vietnamita
were được
using sử dụng
network mạng
this này
installed cài đặt
to cho

EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Các cảm biến bên trong máy có thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây

inglês vietnamita
data dữ liệu
then sau
machines máy
inside trong
which liệu

EN Bosch Rexroth is already using this approach today to subsequently network machines installed with IoT gateways.

VI Bosch Rexroth hiện đang sử dụng cách tiếp cận này cho các thiết bị mạng được lắp đặt cổng kết nối IoT.

inglês vietnamita
using sử dụng
network mạng
approach tiếp cận
this này
to cho

Mostrando 6 de 6 traduções