EN Contact us for Order Submission and Fulfillment Details.
EN Contact us for Order Submission and Fulfillment Details.
VI Liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết về việc gửi và thực hiện đơn đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
for | với |
EN We will only retain personal information as long as necessary for the fulfillment of those purposes.
VI Chúng tôi sẽ chỉ giữ lại thông tin cá nhân miễn là cần thiết để hoàn thành các mục đích đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
necessary | cần thiết |
EN Contact us for Order Submission and Fulfillment Details.
VI Liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết về việc gửi và thực hiện đơn đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
for | với |
EN Contact us for Order Submission and Fulfillment Details.
VI Liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết về việc gửi và thực hiện đơn đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
for | với |
EN Order seamlessly from product/supplier search to order management, payment, and fulfillment.
VI Đặt hàng trơn tru từ bước tìm kiếm sản phẩm/nhà cung cấp đến quản lý, thanh toán và thực hiện đơn hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
supplier | nhà cung cấp |
search | tìm kiếm |
payment | thanh toán |
to | đến |
EN This archetype looks to seek fulfillment in the moment and fears doing anything wrong.
VI Nguyên mẫu này muốn tìm kiếm sự thỏa mãn trong thời điểm hiện tại và sợ làm điều gì sai trái.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
this | này |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN Vaccination requirement for health care workers in correctional facilities and detention centers
VI Yêu cầu chủng ngừa đối với nhân viên chăm sóc sức khỏe trong các cơ sở cải huấn và trại tạm giam
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
health | sức khỏe |
in | trong |
and | các |
for | với |
EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.
VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
ddos | ddos |
attacks | tấn công |
every | mỗi |
of | của |
our | chúng tôi |
runs | chạy |
one | các |
EN Do QSAs for Level 1 merchants require a physical walkthrough of AWS data centers?
VI QSA cho các thương gia Cấp độ 1 có yêu cầu hướng dẫn vật lý về các trung tâm dữ liệu AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers
VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý của các trung tâm dữ liệu AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | an ninh |
controls | kiểm soát |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
an | thể |
the | nhận |
EN It is not necessary for a merchant’s QSA to verify the security of the AWS data centers.
VI QSA của một thương nhân không cần xác minh tính bảo mật của các trung tâm dữ liệu AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
security | bảo mật |
of | của |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
not | không |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN How does AWS secure its data centers?
VI AWS bảo mật cho các trung tâm dữ liệu của mình như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
secure | bảo mật |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
how | như |
does | các |
EN We use physical barriers, security guards, threat detection technology, and an in-depth screening process to limit access to data centers
VI Chúng tôi sử dụng rào chắn vật lý, biện pháp bảo mật, công nghệ phát hiện mối đe dọa và quy trình sàng lọc chuyên sâu để hạn chế truy cập trung tâm dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
security | bảo mật |
process | quy trình |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
depth | sâu |
we | chúng tôi |
EN Learn more about how we secure AWS data centers by design by taking a virtual tour »
VI Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi bảo mật cho các trung tâm dữ liệu của AWS theo thiết kế bằng cách tham gia một chuyến tham quan ảo »
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
we | chúng tôi |
secure | bảo mật |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
virtual | ảo |
EN Regardless of which Region you choose, AWS applies the same security standards to its data centers.
VI Dù bạn chọn Khu vực nào thì AWS cũng áp dụng cùng một tiêu chuẩn bảo mật cho các trung tâm dữ liệu của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
aws | aws |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
of | của |
choose | chọn |
you | bạn |
standards | chuẩn |
which | các |
EN To validate the security of our data centers, external auditors perform testing on more than 2,600 standards and requirements throughout the year
VI Để xác thực mức độ bảo mật ở trung tâm dữ liệu của chúng tôi, các kiểm tra viên bên ngoài đã thực hiện kiểm tra trên hơn 2.600 tiêu chuẩn và yêu cầu trong suốt cả năm
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
perform | thực hiện |
requirements | yêu cầu |
throughout | trong |
year | năm |
of | của |
on | trên |
more | hơn |
our | chúng tôi |
external | ngoài |
standards | chuẩn |
EN All physical access to data centers by AWS employees is logged and audited routinely.
VI Tất cả những lần đi vào trung tâm dữ liệu của nhân viên AWS đều được ghi nhật ký và kiểm tra định kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
aws | aws |
employees | nhân viên |
and | và |
is | được |
all | của |
EN Cloudflare has received the most number of ‘High’ ratings as compared to the other 6 DDoS vendors across 23 assessment criteria in Gartner’s 2020 ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ report(*2)
VI Cloudflare đã nhận được nhiều nhất các xếp hạng 'Cao' so với 6 nhà cung cấp DDoS khác trên 23 tiêu chí đánh giá trong báo cáo ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ năm 2020 của Gartner
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
ddos | ddos |
report | báo cáo |
other | khác |
received | nhận được |
as | nhà |
in | trong |
the | nhận |
EN Data centers in all 250 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 250 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
EN 2 Gartner “Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers,” Thomas Lintemuth, Patrick Hevesi, Sushil Aryal, 16 April 2020. Gartner subscribers access the report at: https://www.gartner.com/document/3983636
VI 2 Gartner “Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers,” Thomas Lintemuth, Patrick Hevesi, Sushil Aryal, ngày 16 tháng 4 năm 2020. Người đăng ký Gartner truy cập báo cáo tại: https://www.gartner.com/document/3983636
EN We have installed solar power generation systems at 72 stores and service centers nationwide
VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 72 cửa hàng và trung tâm bảo hành trên toàn quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
systems | hệ thống |
at | tại |
solar | mặt trời |
EN Deploy serverless code, up to 100k requests per day, across all Cloudflare data centers.
VI Triển khai mã lập trình không máy chủ, tối đa 100 nghìn yêu cầu mỗi ngày, trên tất cả các trung tâm dữ liệu Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
all | tất cả các |
data | dữ liệu |
day | ngày |
EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.
VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây có thể tiết kiệm tiền cho các công ty và tăng sự tiện lợi cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
save | tiết kiệm |
users | người dùng |
cloud | mây |
world | thế giới |
companies | công ty |
is | được |
all | người |
in | trong |
to | tiền |
and | các |
EN Data centers in all 270 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 270 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
EN There are click farms and data centers hosting emulated devices, solely built to give you hollow engagements and installs.
VI Ngoài kia, các click farm và trung tâm dữ liệu liên tục sử dụng các thiết bị giả lập để cung cấp đến bạn các lượt cài đặt và tương tác rỗng.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
you | bạn |
and | các |
to | đến |
EN Click farms and data centers rely on obfuscating their locations and masking or obfuscating IPs
VI Click farm và trung tâm dữ liệu thường làm xáo trộn dữ liệu vị trí của chúng, cũng như che giấu hay làm xáo trộn địa chỉ IP
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
and | của |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN We have installed solar power generation systems at 70 stores and service centers nationwide
VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 70 cửa hàng và trung tâm bảo hành trên toàn quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
systems | hệ thống |
at | tại |
solar | mặt trời |
EN Data Centers All Around the World
VI Các Trung Tâm Dữ Liệu Trên Toàn Thế Giới
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
around | trên |
world | thế giới |
the | các |
EN Zoom has data centers on several different continents to ensure a quality experience globally
VI Zoom có các trung tâm dữ liệu ở một số lục địa khác nhau để đảm bảo chất lượng trải nghiệm trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
on | trên |
quality | chất lượng |
globally | toàn cầu |
different | khác |
EN Find out how we’re fighting COVID-19 at K-12 schools and childcare centers
VI Tìm hiểu cách chúng ta đang chống lại COVID-19 tại các trường từ khối mẫu giáo đến lớp 12 và các trung tâm trông trẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
centers | trung tâm |
find | tìm |
find out | hiểu |
at | tại |
and | các |
EN All of our 10 data centers are distributed globally to keep your websites fast in every country
VI Tất cả 10 trung tâm dữ liệu của chúng tôi được phân phối trên toàn cầu để giữ cho các trang web của bạn luôn hoạt động nhanh chóng ở mọi quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
distributed | phân phối |
globally | toàn cầu |
country | quốc gia |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
your | bạn |
websites | trang |
all | các |
every | mọi |
EN That’s why we have a global network of data centers in Europe, Asia, North America, and South America
VI Đó là lý do chúng tôi có mạng lưới toàn cầu các trung tâm dữ liệu ở Châu Âu, Châu Á, Bắc Mỹ và Nam Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
network | mạng |
and | các |
of | chúng |
EN What locations for data centers are available?
VI Trung tâm dữ liệu của cloud server đặt ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
what | liệu |
for | của |
EN With state-of-the-art SSDs in 8 data centers, we ensure the best user experience for your website visitors.
VI Với các ổ đĩa SSD hiện đại ở 8 trung tâm dữ liệu của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất cho khách truy cập trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
visitors | khách |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
EN All data is backed up daily and stored in our security-focused data centers in multiple locations across the world.
VI Tất cả dữ liệu được sao lưu hàng ngày và được lưu trữ tại trung tâm dữ liệu bảo mật tập trung của chúng tôi tại nhiều địa điểm trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
centers | trung tâm |
multiple | nhiều |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
is | được |
our | chúng tôi |
all | của |
Mostrando 38 de 38 traduções