EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.
EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.
VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
products | sản phẩm |
your | bạn |
and | và |
EN The transformation of facial contours from selfies to 3D images is good too
VI Quá trình chuyển các đường nét trên gương mặt từ ảnh selfie sang hình 3D cũng tốt, nhìn cũng ra mình lắm
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
images | ảnh |
to | cũng |
the | các |
EN This hidden facial massage spa resides inside Clé de Peau Beauté ? the largest flagship store of the brand, located right in the heart of Hanoi
VI Ít ai biết có một phòng spa nằm bên trong Clé de Peau Beauté ? cửa hàng flagship lớn nhất của thương hiệu ngay trong trung tâm của thủ đô Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
de | de |
store | cửa hàng |
of | của |
brand | thương hiệu |
in | trong |
EN Experience with Facial/Lipsync & mocap would be a plus
VI Có kinh nghiệm với Facial / Lipsync & Mocap là điểm cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.
VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
products | sản phẩm |
your | bạn |
and | và |
EN Another trick that the Japanese have adopted for some time is the facial massage
VI Một thủ thuật khác mà phụ nữ Nhật Bản đã áp dụng trong một thời gian là massage mặt
EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
follow | làm theo |
people | người |
you | bạn |
do | làm |
the | không |
EN Follow more accounts to get instant updates about topics you care about.
VI Theo dõi thêm tài khoản để nhận những cập nhật tức thì về các chủ đề bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
updates | cập nhật |
follow | theo dõi |
you | bạn |
more | thêm |
get | các |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
specific | các |
your | của bạn |
with | theo |
the | nhận |
EN It’s quick and easy to start using Webex. Follow the steps in the videos to get started with your free Webex account today.
VI Bắt đầu sử dụng Webex nhanh chóng và dễ dàng. Làm theo các bước trong video để sử dụng Webex miễn phí từ hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
using | sử dụng |
videos | video |
today | hôm nay |
quick | nhanh chóng |
follow | làm theo |
your | là |
in | trong |
to | đầu |
with | theo |
start | bắt đầu |
steps | bước |
EN If you couldn’t get your vaccine record, you may need to correct or add some information. Follow the troubleshooting tips at cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
VI Nếu quý vị không nhận được hồ sơ vắc-xin của mình, có thể quý vị cần chỉnh sửa hoặc thêm một số thông tin. Làm theo những gợi ý về xử lý sự cố tại địa chỉ cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
add | thêm |
information | thông tin |
at | tại |
cdph | cdph |
need | cần |
get | nhận |
follow | theo |
your | là |
some | của |
EN If you’d like your DApp to be considered for listing in the marketplace, please follow these steps:
VI Nếu bạn muốn DApp của mình được xem xét để niêm yết trên chợ ứng dụng, vui lòng thực hiện theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
if | nếu |
be | được |
like | muốn |
steps | bước |
for | theo |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
EN And even if you don't, you can simply follow these steps:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | làm theo |
you | bạn |
and | các |
can | biết |
steps | bước |
if | không |
EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy
VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
channels | kênh |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
our | chúng tôi |
follow | theo |
and | các |
EN This allows public visibility of key aspects of relevant information and reassures your stakeholders, who are able to follow developments
VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan và trấn an các bên liên quan, những người có thể theo dõi quá trình phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
stakeholders | các bên liên quan |
key | chính |
follow | theo dõi |
this | này |
EN Follow us on social media to get the latest information about resume writing, job hunting, and recruitment!
VI Kết nối với chúng tôi thông qua mạng xã hội để luôn cập nhật thông tin mới nhất về viết CV, tìm việc và tuyển dụng!
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
latest | mới |
information | thông tin |
writing | viết |
and | với |
EN If you want to update more news around our playground, you can follow APKMODY on the following channels:
VI Nếu bạn muốn cập nhật nhiều tin tức hơn xoay quanh sân chơi của chúng ta, bạn có thể theo dõi APKMODY trên các kênh sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
news | tin tức |
our | của chúng ta |
channels | kênh |
if | nếu |
follow | theo dõi |
following | sau |
on | trên |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Follow us on Facebook by Like APKMODY
VI Theo dõi APKMODY trên Facebook bằng cách Like Page APKMODY
inglês | vietnamita |
---|---|
like | bằng |
on | trên |
by | theo |
follow | theo dõi |
EN If you use Twitter, you can also follow @APKMODY_IO
VI Nếu sử dụng Twitter, bạn cũng có thể theo dõi @APKMODY_IO
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
you | bạn |
also | cũng |
follow | theo dõi |
EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using
VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
networks | mạng |
using | sử dụng |
you | bạn |
follow | theo |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN For more details about the SVG specification please follow this link.
VI Để biết thêm thông tin chi tiết về SVG, vui lòng truy cập vàođường dẫn liên kếtnày.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
more | thêm |
EN Please follow the hotel’s Facebook page for the latest updates and information regarding hotel services.
VI Các thông tin mới nhất về dịch vụ khách sạn sẽ được chúng tôi liên tục cập nhật trên trang Facebook chính thức, The Reverie Saigon. Mong quý khách tiếp tục theo dõi.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
hotel | khách sạn |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
and | các |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN Follow the manufacturer’s recommendations for ways to insulate your water heater tank and pipes.
VI Làm theo lời khuyên của nhà sản xuất về các biện pháp cách nhiệt cho bình chứa nước nóng và đường ống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
water | nước |
follow | làm theo |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
against | với |
emerging | các |
follow | theo dõi |
EN Lead Follow-up Process until sales contracts are signed
VI Quy trình theo dõi khách hàng tiềm năng cho đến khi hợp đồng mua bán được ký kết
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
sales | bán |
follow | theo |
are | được |
until | cho đến khi |
up | đến |
EN Android/IOS users could follow the following steps to get the latest version of BTCC app
VI Người dùng android/IOS có thể tải phiên bản ứng dụng mới nhất thông qua cách sau đây
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
users | người dùng |
following | sau |
latest | mới |
version | phiên bản |
app | dùng |
EN What is next? Follow these tips to fully explore the miracle opportunity in Harry Potter: Hogwarts Mystery.
VI Tiếp theo là gì? Hãy làm theo các thủ thuật sau đây để khám phá trọn vẹn cơ hội đầy phép màu trong Harry Potter: Hogwarts Mystery.
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
in | trong |
is | là |
follow | theo |
these | các |
EN You can follow and get the hottest trend in the newsfeed of REFACE
VI Bạn có thể theo dõi và nhận những xu hướng hot nhất ở trên newsfeed của REFACE
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | theo dõi |
you | bạn |
the | nhận |
and | của |
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.
VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng và chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm là tạo một mũi tên và trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
begin | bắt đầu |
follow | theo |
down | xuống |
add | thêm |
is | là |
need | cần |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN Just like a social networking platform, HAGO allows users to create personal profiles, post pictures, status and follow each other
VI Cũng giống như một nền tảng mạng xã hội, HAGO cho phép các người dùng tạo profile cá nhân, đăng tải hình ảnh, trạng thái và theo dõi lẫn nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
networking | mạng |
platform | nền tảng |
allows | cho phép |
users | người dùng |
status | trạng thái |
personal | cá nhân |
follow | theo |
create | tạo |
each | cho |
EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.
VI Còn lý do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
tv | tv |
other | khác |
should | nên |
you | bạn |
EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results
VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | theo |
message | tin nhắn |
consider | cân nhắc |
decisions | quyết định |
each | mỗi |
players | người chơi |
different | khác nhau |
EN They appear unexpectedly and constantly follow your character
VI Chúng xuất hiện một cách bất ngờ và liên tục bám theo nhân vật của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | theo |
character | nhân |
and | của |
your | bạn |
they | chúng |
EN Follow our newsletter for latest updates.
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi để nhận cập nhật mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
our | chúng tôi |
for | theo |
EN It?s easy, all you have to do is follow the steps below: 1. Open the Grab application 2. Click Mart 3. Order from the desired store
VI Thật dễ dàng, tất cả những gì bạn phải làm là làm theo các bước dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
is | là |
follow | làm theo |
to | làm |
below | dưới |
you | bạn |
the | những |
steps | bước |
EN Please follow the steps by filling in the required information at each step
VI Vui lòng làm theo các bước bằng cách điền các thông tin cần thiết ở mỗi bước
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
by | theo |
the | các |
follow | làm theo |
each | mỗi |
required | cần thiết |
step | bước |
EN If you’d like your DApp to be considered for listing in the marketplace, please follow these steps:
VI Nếu bạn muốn DApp của mình được xem xét để niêm yết trên chợ ứng dụng, vui lòng thực hiện theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
if | nếu |
be | được |
like | muốn |
steps | bước |
for | theo |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
EN And even if you don't, you can simply follow these steps:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | làm theo |
you | bạn |
and | các |
can | biết |
steps | bước |
if | không |
EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
against | với |
emerging | các |
follow | theo dõi |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN Federal Agencies or the DoD use the PATO and the inherited controls associated with the PATO when they follow the Risk Management Framework (RMF) process to get their own ATO
VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
risk | rủi ro |
framework | khung |
process | quy trình |
controls | kiểm soát |
follow | theo |
own | riêng |
get | nhận |
and | của |
they | các |
Mostrando 50 de 50 traduções