EN Book Hotels, Flights, Tours & Activities with Crypto on Travala.com
EN Book Hotels, Flights, Tours & Activities with Crypto on Travala.com
VI Đặt phòng khách sạn giá rẻ toàn cầu trực tuyến | Travala.com
EN Today you can use BNB to pay for flights, hotels, NFTs, virtual gifts and more
VI Ngày nay, bạn có thể sử dụng BNB để thanh toán cho các chuyến bay, khách sạn, đồ sưu tập, quà tặng ảo và hơn thế nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
pay | thanh toán |
you | bạn |
and | các |
EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa có trên Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
using | sử dụng |
wallet | trên |
more | nhiều |
for | tiền |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
EN Book Hotels, Flights, Tours & Activities with Crypto on Travala.com
VI Đặt phòng khách sạn giá rẻ toàn cầu trực tuyến | Travala.com
EN Today you can use BNB to pay for flights, hotels, NFTs, virtual gifts and more
VI Ngày nay, bạn có thể sử dụng BNB để thanh toán cho các chuyến bay, khách sạn, đồ sưu tập, quà tặng ảo và hơn thế nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
pay | thanh toán |
you | bạn |
and | các |
EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa có trên Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
using | sử dụng |
wallet | trên |
more | nhiều |
for | tiền |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
EN For international flights, child fare will apply to those aged between 24 months and 13 years, as of the departure date of the first segment.
VI Đối với các chuyến bay quốc tế, giá vé trẻ em sẽ áp dụng cho các hành khách từ 24 tháng tuổi đến 13 tuổi tính đến ngày khởi hành của chặng bay đầu tiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | tuổi |
date | ngày |
months | tháng |
to | đầu |
EN For international flights, child fare will apply to children between 24 months and 12 years old as of the departure date of the first segment.
VI Đối với các chuyến bay quốc tế, giá vé trẻ em sẽ áp dụng đối với trẻ em từ 24 tháng tuổi đến 12 tuổi tính đến ngày khởi hành của chặng bay đầu tiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | tuổi |
children | trẻ em |
date | ngày |
months | tháng |
to | đầu |
EN No class selection is available for domestic flights.
VI Không có lựa chọn hạng cho các chuyến bay nội địa.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
selection | chọn |
EN This is an announcement for customers using our domestic flights.
VI Thông báo dành cho hành khách sử dụng các chuyến bay nội địa.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách |
using | sử dụng |
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN Discount coupons cannot be applied to code share flights and tickets with other airlines.
VI Không áp dụng phiếu giảm giá đối với các chuyến bay liên danh và vé bay với các hãng hàng không khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | các |
with | với |
EN Flights Schedule Updates (From Ulaanbaatar)
VI Đi lại mà không cần phải cách ly với các chuyến bay không yêu cầu cách ly của chúng tôi
EN Travel without quarantine with our quarantine-free flights
VI Thông báo gia hạn thời gian hiệu lực của dặm hết hạn cuối năm 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
with | của |
EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:
VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
travel | du lịch |
EN Not what you’re looking for? Find thousands of other hotels, flights and car hire with KAYAK.
VI Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến bay và dịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
car | xe |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
for | cho |
of | dịch |
EN "It was my longest trip - 38 hours in total and I arrived a day later than planned," he said, revealing he grappled with several cancelled flights.
VI "Đó là chuyến đi dài nhất của tôi - tổng cộng 38 giờ và tôi đến muộn hơn một ngày so với kế hoạch", anh nói và tiết lộ rằng anh đã phải vật lộn với một số chuyến bay bị hủy.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
my | của tôi |
day | ngày |
and | của |
than | hơn |
EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:
VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
travel | du lịch |
EN Not what you’re looking for? Find thousands of other hotels, flights and car hire with KAYAK.
VI Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến bay và dịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
car | xe |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
for | cho |
of | dịch |
Mostrando 24 de 24 traduções