Traduzir "fascinating photographers" para vietnamita

Mostrando 5 de 5 traduções da frase "fascinating photographers" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de fascinating photographers

inglês
vietnamita

EN Photographers Cameras Tags Collections

VI nhiếp ảnh gia Máy ảnh Nhãn Bộ sưu tập

EN Step 3: Install the APK and you can experience this fascinating game!

VI Bước 3: Cài đặt APK và bạn đã có thể trải nghiệm tựa game hấp dẫn này!

inglês vietnamita
step bước
install cài đặt
apk apk
you bạn
this này

EN Providing fascinating technologies for everyday life through transformation of sensors, software and services

VI Chúng tôi cung cấp các công nghệ tiên tiến cho cuộc sống hàng ngày thông qua việc tích hợp các cảm biến, phần mềm và dịch vụ

inglês vietnamita
life sống
software phần mềm
providing cung cấp
through qua
and các

EN New directions, countless roles, an almost infinite number of teams and fascinating projects

VI Định hướng mới, vô số vai trò, số lượng đội nhóm gần như vô hạn và các dự án đầy thu hút

inglês vietnamita
new mới
teams nhóm
and các
projects dự án
number lượng

EN Step 3: Install the APK and you can experience this fascinating game!

VI Bước 3: Cài đặt APK và bạn đã có thể trải nghiệm tựa game hấp dẫn này!

inglês vietnamita
step bước
install cài đặt
apk apk
you bạn
this này

Mostrando 5 de 5 traduções