EN Have more questions? Visit our FAQs page
"faqs below" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Have more questions? Visit our FAQs page
VI Bạn có thắc mắc? Truy cập trang FAQ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
our | chúng tôi |
EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
started | bắt đầu |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN To learn more about Extensions pricing, please see the FAQs.
VI Để tìm hiểu thêm về giá Tiện ích mở rộng, vui lòng xem câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN From contract types to project timelines, our energy FAQs have your questions about getting solar covered.
VI Từ các loại hợp đồng đến tiến trình dự án, Câu hỏi thường gặp về năng lượng của chúng tôi có các câu hỏi của bạn về việc sử dụng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
project | dự án |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
types | loại |
from | chúng |
EN Support Plans Technology & Programs Pricing Resources Knowledge Center FAQs Customers
VI Gói hỗ trợ Công nghệ và chương trình Định giá Tài nguyên Trung tâm kiến thức Câu hỏi thường gặp Khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
programs | chương trình |
resources | tài nguyên |
knowledge | kiến thức |
center | trung tâm |
pricing | giá |
customers | khách hàng |
EN Overview Features Pricing Resources FAQs
VI Tổng quan Tính năng Giá cả Tài nguyên Câu hỏi thường gặp
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN AWS FAQs - Frequently Asked Questions about Products and Concepts - AWS
VI FAQ về AWS - Câu hỏi thường gặp về các sản phẩm và khái niệm - AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
frequently | thường |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Select from the following list of Product and Technical FAQs
VI Hãy chọn các FAQ về Sản phẩm và Kỹ thuật từ danh sách dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
list | danh sách |
technical | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | các |
EN Browse through these FAQs to find answers to commonly raised questions
VI Duyệt qua các FAQ này để tìm câu trả lời cho những câu hỏi thường được đưa ra
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
answers | câu trả lời |
find | tìm |
these | này |
to | cho |
through | qua |
EN Amazon DocumentDB (with MongoDB compatibility) FAQs
VI FAQ về Amazon DocumentDB (tương thích với MongoDB)
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
with | với |
EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
started | bắt đầu |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN To learn more about Extensions pricing, please see the FAQs.
VI Để tìm hiểu thêm về giá Tiện ích mở rộng, vui lòng xem câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN Overview Publishing Applications Resources FAQs and Terms
VI Tổng quan Ứng dụng xuất bản Tài nguyên Câu hỏi thường gặp và điều khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
EN Read FAQs and this AWS blog to learn more
VI Hãy xem phần Câu hỏi thường gặp và blog AWS này để tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
blog | blog |
learn | hiểu |
this | này |
more | thêm |
EN For more information about hibernation, and supported instance types and operating systems, visit the FAQs.
VI Để biết thêm thông tin về ngủ đông và các loại phiên bản hỗ trợ và hệ điều hành, hãy xem Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
and | các |
types | loại |
EN Modern Relational Database Service – Amazon Aurora FAQs – Amazon Web Services
VI Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ hiện đại – Câu hỏi thường gặp về Amazon Aurora – Amazon Web Services
EN Product Guides FAQs Contact Support Chat with us
VI Hướng dẫn về Sản phẩm Câu hỏi thường gặp Liên hệ Hỗ trợ Trò chuyện với chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
chat | trò chuyện |
with | với |
us | tôi |
EN Frequently Asked Questions (FAQs) About International Individual Tax Matters
VI Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Các Vấn Đề Thuế Cá Nhân Quốc Tế (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
frequently | thường |
individual | cá nhân |
tax | thuế |
EN FAQs about Hospice and Medical Conditions
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời và bệnh trạng
EN FAQs about Hospice and Medical Conditions
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời và bệnh trạng
EN FAQs about Hospice and Medical Conditions
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời và bệnh trạng
EN FAQs about Hospice and Medical Conditions
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời và bệnh trạng
EN Frequently Asked Questions (FAQs) about Hospice
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
frequently | thường |
EN Frequently Asked Questions (FAQs) about Hospice
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
frequently | thường |
EN Frequently Asked Questions (FAQs) about Hospice
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
frequently | thường |
EN Frequently Asked Questions (FAQs) about Hospice
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
frequently | thường |
EN FAQs about Coronavirus and Hospice
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về vi-rút Corona và Chăm sóc cuối đời
EN FAQs about Coronavirus and Hospice
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về vi-rút Corona và Chăm sóc cuối đời
EN FAQs about Coronavirus and Hospice
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về vi-rút Corona và Chăm sóc cuối đời
EN FAQs about Coronavirus and Hospice
VI Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về vi-rút Corona và Chăm sóc cuối đời
EN GetResponse Affiliate Program FAQs
VI Các câu hỏi thường gặp về Chương trình Tiếp thị Liên kết của GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
affiliate | của |
program | chương trình |
EN These updated FAQs were released to the public in Fact Sheet 2022-32
VI Những câu hỏi thường gặp được cập nhật này đã được công khai trong Tờ Thông Tin 2022-32
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
were | được |
the | này |
in | trong |
EN More details about the Tax Withholding Estimator and the latest withholding tables can be found on Tax Withholding Estimator FAQs.
VI Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin chi tiết về Công cụ Ước tính Khấu lưu thuế và các bảng khấu lưu thuế mới nhất tại FAQ của Công cụ Ước tính Khấu lưu thuế (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
tax | thuế |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN See the 2020 FAQs Recovery Rebate Credit — Topic A: Claiming the Recovery Rebate Credit if you aren't required to file a tax return.
VI Xem Các Câu Hỏi Thường Gặp Năm 2020 Về Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi – Chủ Đề A: Yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi nếu quý vị không bắt buộc phải khai thuế(tiếng Anh).
EN See the 2020 FAQs Recovery Rebate Credit — Topic G: Correcting issues after the 2020 tax return is filed.
VI Xem Các Câu Hỏi Thường Gặp Năm 2020 Về Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi – Chủ Đề G: Khắc phục các vấn đề sau khi nộp tờ khai thuế năm 2020 (tiếng Anh).
EN Just specify your file below and select the Viber preset below
VI Chỉ cần chỉ định file của bạn bên dưới và chọn cài đặt trước dành cho Viber
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
specify | chỉ định |
select | chọn |
your | của bạn |
below | bên dưới |
EN Add this Tweet to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
more | thêm |
this | này |
EN Add this video to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
your | của bạn |
more | thêm |
this | này |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN You can adjust or fake both the useragent as well as the referrer that we send to the target site by using the form below.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
target | mục tiêu |
form | mẫu |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
send | gửi |
as | như |
below | bên dưới |
site | trang web |
to | cũng |
you | bạn |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add idea to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm idea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add disease to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm disease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diet to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
Mostrando 50 de 50 traduções