EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.
EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.
VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
bills | hóa đơn |
energy | điện |
with | bằng |
when | khi |
you | là |
to | tiền |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well
VI Và ngay cả khi bạn là fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào
inglês | vietnamita |
---|---|
even | cũng |
tv | tv |
you | bạn |
or | không |
EN If you are a veteran Fire Badge fan, you will easily recognize that these maps are designed based on previous versions
VI Nếu bạn là một fan kì cựu của Fire Badge trước đây, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các bản đồ này đều được thiết kế dựa trên các phiên bản trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
easily | dễ dàng |
based | dựa trên |
previous | trước |
versions | phiên bản |
on | trên |
you | bạn |
these | này |
EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.
VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
you | bạn |
EN Otherwise, you surely are not a fan of the swordplay game
VI Ai mà không khen siêu phẩm này thì một là chưa chơi, hai là không hảo game kiếm hiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
game | chơi |
EN If you?re a fan of Super Mario Kart?s characters, the character system will make you feel extremely excited
VI Nếu bạn là người yêu thích các nhân vật thuộc series Super Mario Kart, hệ thống nhân vật sẽ khiến bạn cảm thấy cực kỳ phấn khích
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
characters | nhân vật |
character | nhân |
system | hệ thống |
feel | cảm thấy |
you | bạn |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN Notice and request about your supply Mus wall-mounted fan "YTW-M373DFR (W)"
VI Thông báo và yêu cầu về nguồn cung cấp của bạn Quạt treo tường Mus "YTW-M373DFR (W)"
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
supply | cung cấp |
your | của bạn |
and | của |
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India
VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu và chỉ báo — TradingView
EN One of the best customer service you can find. Instant support. Patient, detailed and very hands-on support. I am a fan!
VI Một trong những dịch vụ khách hàng tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy. Hỗ trợ tức thì. Luôn kiên nhẫn, chi tiết và rất tận tâm. Tôi cực kỳ hài lòng!
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm thấy |
detailed | chi tiết |
very | rất |
you | bạn |
best | tốt |
customer | khách |
EN Huge Harry Potter fan and proud member of Slytherin
VI Người hâm mộ cuồng nhiệt của Harry Potter và là thành viên đáng tự hào của Slytherin
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Meanwhile, like Verstappen, Lando Norris also ranked in the new F1 fan survey higher in popularity than seven time world champion Lewis Hamilton.
VI Trong khi đó, giống như Verstappen, Lando Norris cũng được xếp hạng trong cuộc khảo sát người hâm mộ F1 mới về mức độ phổ biến cao hơn nhà vô địch thế giới bảy lần Lewis Hamilton.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
new | mới |
time | lần |
world | thế giới |
also | cũng |
than | hơn |
Mostrando 20 de 20 traduções