EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
"enthusiasm for websites" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
websites | bạn chúng các các trang web của của bạn dịch họ miền một một số những qua sử dụng trang trang web trên trình duyệt trực tuyến tên miền từ và với web website đến để |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN Especially when the retro and nostalgia trend appear everywhere, bringing a game full of memories back has pumped more enthusiasm for those who are fond of this nostalgic lifestyle and relaxation.
VI Đặc biệt khi trào lưu retro, nostalgia xuất hiện khắp mọi nơi thì việc đưa một tựa game đầy kỷ niệm quay lại đã bơm thêm hào khí cho các anh em đang chuộng phong cách sống và thư giãn hoài cổ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
and | các |
EN Enthusiasm about assisting low income Alabamians
VI Nhiệt tình hỗ trợ thu nhập thấp Alabamians
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
income | thu nhập |
EN Bosch improves quality of life worldwide with products and services that are innovative and spark enthusiasm
VI Bosch cải thiện chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới với các sản phẩm, dịch vụ sáng tạo và truyền cảm hứng
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
life | sống |
worldwide | thế giới |
innovative | sáng tạo |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN Our Website may contain links to other websites that we do not operate or control and for which we are not responsible ("Other Websites")
VI Website của chúng tôi có thể chứa các liên kết đến các website khác mà chúng tôi không vận hành hoặc kiểm soát và chúng tôi không chịu trách nhiệm về các website đó ("Các website khác")
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
links | liên kết |
other | khác |
operate | vận hành |
control | kiểm soát |
responsible | chịu trách nhiệm |
contain | chứa |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
not | không |
EN Zyro websites are built for speed. Google ranks faster websites higher and that means your website has a better chance of getting found online.
VI Các trang web Zyro được xây dựng cho tốc độ. Google xếp hạng các trang web nhanh hơn cao hơn và điều đó có nghĩa là trang web của bạn có cơ hội được tìm thấy trên mạng nhiều hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
of | của |
better | hơn |
faster | nhanh |
your | bạn |
found | tìm |
website | trang |
EN I've been a web developer for 20 years. I trust Hostinger to host my clients' websites. It's so easy to set up and deploy websites on their control panel.
VI Tôi đã làm lập trình viên web được 20 năm. Tôi tin tưởng Hostinger để hosting các trang web của khách hàng. Thật dễ dàng cài đặt và đưa trang web vào hoạt động trên bảng điều khiển của Hostinger.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | cài đặt |
on | trên |
web | web |
years | năm |
clients | khách |
websites | trang |
and | và |
their | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções