Traduzir "empowering lions" para vietnamita

Mostrando 9 de 9 traduções da frase "empowering lions" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de empowering lions

inglês
vietnamita

EN We manage the portfolio of thousands of successful entrepreneurs empowering them with revolutionary merchant and banking services.

VI Chúng tôi quản lý danh mục hàng nghìn doanh nhân thành công, mang đến cho họ sức mạnh với các dịch vụ ngân hàng và bán hàng mang tính cách mạng.

inglês vietnamita
banking ngân hàng
we chúng tôi
with với
and các

EN Our endowment fund empowering the communities of Southeast Asia

VI Quỹ tài trợ của chúng tôi ủng hộ các cộng đồng ở Đông Nam Á

inglês vietnamita
of của
our chúng tôi

EN Empowering patients and caregivers to make decisions that are right for them

VI Trao quyền cho bệnh nhân và người chăm sóc để đưa ra quyết định phù hợp với họ

inglês vietnamita
decisions quyết định
right quyền

EN Empowering patients and caregivers to make decisions that are right for them

VI Trao quyền cho bệnh nhân và người chăm sóc để đưa ra quyết định phù hợp với họ

inglês vietnamita
decisions quyết định
right quyền

EN Empowering patients and caregivers to make decisions that are right for them

VI Trao quyền cho bệnh nhân và người chăm sóc để đưa ra quyết định phù hợp với họ

inglês vietnamita
decisions quyết định
right quyền

EN Empowering patients and caregivers to make decisions that are right for them

VI Trao quyền cho bệnh nhân và người chăm sóc để đưa ra quyết định phù hợp với họ

inglês vietnamita
decisions quyết định
right quyền

EN The community management team adds a personal, professional touch to each WeWork building and is committed to empowering members in every possible way.

VI Nhóm quản lý cộng đồng mang tới dấu ấn cá nhân và chuyên nghiệp cho mỗi tòa nhà WeWork và cam kết làm mọi cách có thể để tạo thuận lợi cho thành viên.

inglês vietnamita
team nhóm
personal cá nhân
professional chuyên nghiệp
is
way cách

EN Create empowering automation workflows that engage your customers with personalized content and offers across all relevant channels.

VI Tạo các quy trình tự động hóa mạnh mẽ giúp thu hút khách hàng bằng nội dung cá nhân hóa và các ưu đãi trên tất cả các kênh liên quan.

inglês vietnamita
create tạo
workflows quy trình
across trên
channels kênh
customers khách
all tất cả các

EN Empowering you to run your business…

VI Tiếp sức cho bạn vận hành doanh nghiệp của mình…

Mostrando 9 de 9 traduções