EN We manage the portfolio of thousands of successful entrepreneurs empowering them with revolutionary merchant and banking services.
EN We manage the portfolio of thousands of successful entrepreneurs empowering them with revolutionary merchant and banking services.
VI Chúng tôi quản lý danh mục hàng nghìn doanh nhân thành công, mang đến cho họ sức mạnh với các dịch vụ ngân hàng và bán hàng mang tính cách mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
banking | ngân hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN Our endowment fund empowering the communities of Southeast Asia
VI Quỹ tài trợ của chúng tôi ủng hộ các cộng đồng ở Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN Empowering patients and caregivers to make decisions that are right for them
VI Trao quyền cho bệnh nhân và người chăm sóc để đưa ra quyết định phù hợp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
right | quyền |
EN Empowering patients and caregivers to make decisions that are right for them
VI Trao quyền cho bệnh nhân và người chăm sóc để đưa ra quyết định phù hợp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
right | quyền |
EN Empowering patients and caregivers to make decisions that are right for them
VI Trao quyền cho bệnh nhân và người chăm sóc để đưa ra quyết định phù hợp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
right | quyền |
EN Empowering patients and caregivers to make decisions that are right for them
VI Trao quyền cho bệnh nhân và người chăm sóc để đưa ra quyết định phù hợp với họ
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
right | quyền |
EN The community management team adds a personal, professional touch to each WeWork building and is committed to empowering members in every possible way.
VI Nhóm quản lý cộng đồng mang tới dấu ấn cá nhân và chuyên nghiệp cho mỗi tòa nhà WeWork và cam kết làm mọi cách có thể để tạo thuận lợi cho thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
personal | cá nhân |
professional | chuyên nghiệp |
is | là |
way | cách |
EN Create empowering automation workflows that engage your customers with personalized content and offers across all relevant channels.
VI Tạo các quy trình tự động hóa mạnh mẽ giúp thu hút khách hàng bằng nội dung cá nhân hóa và các ưu đãi trên tất cả các kênh liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
across | trên |
channels | kênh |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Empowering you to run your business…
VI Tiếp sức cho bạn vận hành doanh nghiệp của mình…
Mostrando 9 de 9 traduções