Traduzir "earnings per click" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "earnings per click" de inglês para vietnamita

Traduções de earnings per click

"earnings per click" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

per bạn cho các có thể của giây hoặc hơn không mỗi một ngày này năm phải số theo trong trên với đã được để
click bấm chọn nhấn vào nhấp nhấp chuột

Tradução de inglês para vietnamita de earnings per click

inglês
vietnamita

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglês vietnamita
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances

VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước

inglês vietnamita
advanced nâng cao
new mới
provide cho
up cao

EN People aged 60 and older make up 11.9 per cent of the total population in 2019, and by 2050, it will rise to more than 25 per cent

VI Những người từ 60 tuổi trở lên chiếm 11,9% tổng dân số vào năm 2019 đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên hơn 25%

inglês vietnamita
and
the này

EN On average, businesses can expect to spend anywhere from a few cents to hundreds of dollars per click

VI Trung bình, doanh nghiệp thể mong đợi chi tiêu từ vài xu đến hàng trăm đô la cho mỗi lần nhấp

inglês vietnamita
businesses doanh nghiệp
spend tiêu
click nhấp

EN On average, businesses can expect to spend $1-$3 per click for a Facebook ad

VI Trung bình, doanh nghiệp thể mong đợi chi từ $1-$3 cho mỗi lần nhấp vào một quảng cáo trên Facebook

inglês vietnamita
businesses doanh nghiệp
click nhấp
facebook facebook
ad quảng cáo
on trên
per mỗi

EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board

VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới

inglês vietnamita
top trên
save lưu
or hoặc
new mới
click nhấp
select chọn
and
want muốn
you bạn
create tạo

EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign.

VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch.

inglês vietnamita
click nhấp
ads quảng cáo
screen màn hình
then sau
campaign chiến dịch
top đầu
create tạo
the dịch

EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk editor

VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt

inglês vietnamita
click nhấp
ads quảng cáo
screen màn hình
then sau
top đầu
of vào

EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign. 

VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch. 

inglês vietnamita
click nhấp
ads quảng cáo
screen màn hình
then sau
campaign chiến dịch
top đầu
create tạo
the dịch

EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk Editor.

VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt.

inglês vietnamita
click nhấp
ads quảng cáo
screen màn hình
then sau
top đầu
of vào

EN Click the Attributed action tab above your graph or table to split your data by impression, engagement and click.

VI Nhấp vào tab Hành động được phân bổ phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu theo lượt hiển thị, mức độ tương tác lượt nhấp.

inglês vietnamita
click nhấp
above trên
or hoặc
data dữ liệu
and

EN Estimated earnings from current APR

VI Thu nhập ước tính từ mức trả lãi hiện tại

inglês vietnamita
current hiện tại

EN First Quarter 2021 Earnings Presentation (Telephone Conference)

VI Thuyết trình về thu nhập Quý 1 năm 2021 (Hội nghị qua điện thoại)

EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.

VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.

inglês vietnamita
and thị
working làm việc
region khu vực
we chúng tôi
in trong

EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab

VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab

inglês vietnamita
fees phí
is được
to tiền

EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.

VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.

inglês vietnamita
advertising quảng cáo
costs phí
is được
on trên
as nhà

EN Estimated earnings from current APR

VI Thu nhập ước tính từ mức trả lãi hiện tại

inglês vietnamita
current hiện tại

EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met

VI Bạn sẽ lập kế hoạch điều phối công tác tài chính thương mại, đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số lợi nhuận

inglês vietnamita
plan kế hoạch
financial tài chính
you bạn
the điều
are được
and các

EN For earnings in 2022, this base is $147,000

VI Đối với thu nhập trong 2022 thì mức cơ sở này sẽ $147.00

inglês vietnamita
in trong
this này
for với

EN The earnings of a person who is working as an independent contractor are subject to self-employment tax

VI Thu nhập của một người đang làm việc với tư cách một thầu khoán độc lập phải chịu thuế tự kinh doanh

inglês vietnamita
of của
is
person người
working làm

EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax

VI Nếu mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi gì), thì quý vị không phải thầu khoán độc lập, nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh

inglês vietnamita
if nếu
not không
of của

EN However, your earnings as an employee may be subject to FICA (social security tax and Medicare) and income tax withholding.

VI Tuy nhiên, thu nhập của quý vị trong diện nhân viên thể phải chịu FICA (An Sinh Xã Hội Medicare) khấu lưu thuế thu nhập.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
employee nhân viên
may phải
and của
income thu nhập

VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

EN Interactive earnings, splits and dividends

VI Thu nhập, chia tách cổ tức

EN Interactive earnings, splits and dividends

VI Thu nhập, chia tách cổ tức

EN Interactive earnings, splits and dividends

VI Thu nhập, chia tách cổ tức

EN Interactive earnings, splits and dividends

VI Thu nhập, chia tách cổ tức

EN Interactive earnings, splits and dividends

VI Thu nhập, chia tách cổ tức

EN Interactive earnings, splits and dividends

VI Thu nhập, chia tách cổ tức

EN Interactive earnings, splits and dividends

VI Thu nhập, chia tách cổ tức

EN Interactive earnings, splits and dividends

VI Thu nhập, chia tách cổ tức

EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry

VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry

VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry

VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry

VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry

VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry

VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry

VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry

VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry

VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành

EN Interactive earnings, splits and dividends

VI Thu nhập, chia tách cổ tức

Mostrando 50 de 50 traduções