EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN People aged 60 and older make up 11.9 per cent of the total population in 2019, and by 2050, it will rise to more than 25 per cent
VI Những người từ 60 tuổi trở lên chiếm 11,9% tổng dân số vào năm 2019 và đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên hơn 25%
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
the | này |
EN On average, businesses can expect to spend anywhere from a few cents to hundreds of dollars per click
VI Trung bình, doanh nghiệp có thể mong đợi chi tiêu từ vài xu đến hàng trăm đô la cho mỗi lần nhấp
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
spend | tiêu |
click | nhấp |
EN On average, businesses can expect to spend $1-$3 per click for a Facebook ad
VI Trung bình, doanh nghiệp có thể mong đợi chi từ $1-$3 cho mỗi lần nhấp vào một quảng cáo trên Facebook
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
click | nhấp |
ad | quảng cáo |
on | trên |
per | mỗi |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
create | tạo |
the | dịch |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk editor
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
top | đầu |
of | vào |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
create | tạo |
the | dịch |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk Editor.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
top | đầu |
of | vào |
EN Click the Attributed action tab above your graph or table to split your data by impression, engagement and click.
VI Nhấp vào tab Hành động được phân bổ phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu theo lượt hiển thị, mức độ tương tác và lượt nhấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
above | trên |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
and | và |
EN Estimated earnings from current APR
VI Thu nhập ước tính từ mức trả lãi hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
EN First Quarter 2021 Earnings Presentation (Telephone Conference)
VI Thuyết trình về thu nhập Quý 1 năm 2021 (Hội nghị qua điện thoại)
EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.
VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu và tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
working | làm việc |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab
VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
fees | phí |
is | được |
to | tiền |
EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.
VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
costs | phí |
is | được |
on | trên |
as | nhà |
EN Estimated earnings from current APR
VI Thu nhập ước tính từ mức trả lãi hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met
VI Bạn sẽ lập kế hoạch và điều phối công tác tài chính và thương mại, và đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số và lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
financial | tài chính |
you | bạn |
the | điều |
are | được |
and | các |
EN For earnings in 2022, this base is $147,000
VI Đối với thu nhập trong 2022 thì mức cơ sở này sẽ là $147.00
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
this | này |
for | với |
EN The earnings of a person who is working as an independent contractor are subject to self-employment tax
VI Thu nhập của một người đang làm việc với tư cách là một thầu khoán độc lập phải chịu thuế tự kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
is | là |
person | người |
working | làm |
EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax
VI Nếu có mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, và nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
of | của |
EN However, your earnings as an employee may be subject to FICA (social security tax and Medicare) and income tax withholding.
VI Tuy nhiên, thu nhập của quý vị trong diện nhân viên có thể phải chịu FICA (An Sinh Xã Hội và Medicare) và khấu lưu thuế thu nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
employee | nhân viên |
may | phải |
and | của |
income | thu nhập |
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Interactive earnings, splits and dividends
VI Thu nhập, chia tách và cổ tức
EN Interactive earnings, splits and dividends
VI Thu nhập, chia tách và cổ tức
EN Interactive earnings, splits and dividends
VI Thu nhập, chia tách và cổ tức
EN Interactive earnings, splits and dividends
VI Thu nhập, chia tách và cổ tức
EN Interactive earnings, splits and dividends
VI Thu nhập, chia tách và cổ tức
EN Interactive earnings, splits and dividends
VI Thu nhập, chia tách và cổ tức
EN Interactive earnings, splits and dividends
VI Thu nhập, chia tách và cổ tức
EN Interactive earnings, splits and dividends
VI Thu nhập, chia tách và cổ tức
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Interactive earnings, splits and dividends
VI Thu nhập, chia tách và cổ tức
Mostrando 50 de 50 traduções