EN Considering VPN replacement? Compare 3 remote access approaches
EN Considering VPN replacement? Compare 3 remote access approaches
VI Cân nhắc thay thế VPN? So sánh 3 phương pháp truy cập từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Notice of free replacement of AC adapter for Yamaha AC adapter PA-300C and products sold with PA-300C (P-155 / MOTIF-RACK XS / DTX900 / DTX900M) (risk of melting and smoking) )
VI Thông báo về việc thay thế miễn phí của AC adapter cho Yamaha AC adapter PA-300C và các sản phẩm được bán với PA-300C (P-155 / MOTIF-RACK XS / DTX900 / DTX900M) (nguy cơ tan chảy và hút thuốc lá))
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
with | với |
for | cho |
EN Notice of free replacement of Mitsubishi refrigerator (see "Information for customers using MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" at the bottom of the link)
VI Thông báo thay thế miễn phí tủ lạnh Mitsubishi (xem "Thông tin dành cho khách hàng sử dụng MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" phía cuối link)
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
information | thông tin |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN From simultaneous introduction at the time of replacement Support for trade-in of old PCs!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế Hỗ trợ trao đổi PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
the | đổi |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
EN Service de remplacement is a French nation-wide network of associations providing a service of replacement for human resources in agriculture companies.
VI Service de remplacement là một mạng lưới các hiệp hội trên toàn quốc của Pháp cung cấp dịch vụ thay thế nguồn nhân lực trong các công ty nông nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
de | de |
of | của |
providing | cung cấp |
resources | nguồn |
in | trong |
french | pháp |
network | mạng |
companies | công ty |
EN Tailor-made Replacement Management System
VI Hệ thống quản lý được thiết kế riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it
VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
customers | khách hàng |
EN From simultaneous introduction at the time of replacement Support for trade-in of old PCs!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế Hỗ trợ trao đổi PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
the | đổi |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
EN Yamaha Electric Assisted Bicycle Battery Free Replacement Notice
VI Thông báo thay thế miễn phí ắc quy xe đạp điện Yamaha
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN LITHON Takoyaki Maker Free Repair / Replacement Notice
VI Thông báo sửa chữa / thay thế miễn phí của LITHON Takoyaki Maker
EN Panasonic Folding Model Electric Assisted Bicycle "Off Time" Handle Post Replacement Notice
VI Mẫu gấp Panasonic Xe đạp điện trợ lực "Hết thời gian" Xử lý bài đăng Thông báo thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
electric | điện |
EN Notice of voluntary collection and replacement of lithium-ion batteries for mod hair curling irons
VI Thông báo tự nguyện thu thập và thay thế pin lithium-ion cho máy uốn tóc mod
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN Pro-Ject record player 12 models of AC adapter malfunction and replacement
VI Máy ghi âm Pro-Ject 12 kiểu bộ đổi nguồn AC bị trục trặc và thay thế
EN We apologize to customers who use Panasonic TV doorphones and ask for free inspection and replacement.
VI Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi đến quý khách hàng sử dụng cửa cuốn tivi Panasonic và yêu cầu được kiểm tra và thay thế miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
ask | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
to | đến |
EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
not | không |
if | nếu |
EN Service de remplacement is a French nation-wide network of associations providing a service of replacement for human resources in agriculture companies.
VI Service de remplacement là một mạng lưới các hiệp hội trên toàn quốc của Pháp cung cấp dịch vụ thay thế nguồn nhân lực trong các công ty nông nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
de | de |
of | của |
providing | cung cấp |
resources | nguồn |
in | trong |
french | pháp |
network | mạng |
companies | công ty |
EN Tailor-made Replacement Management System
VI Hệ thống quản lý được thiết kế riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
EN 28 March 2019 | Upgrade and Replacement solutions for motors and drives
VI 28 tháng 3, 2019 | Hội thảo: Giải pháp nâng cấp và thay thế Thiết bị Biến tần và Động cơ
inglês | vietnamita |
---|---|
march | tháng |
upgrade | nâng cấp |
solutions | giải pháp |
EN [Free repair] Notice of free replacement of electric assist bicycle PAS "stainless steel rim" made by Yamaha
VI [Sửa chữa miễn phí] Thông báo thay thế miễn phí bộ trợ lực xe đạp điện PAS "vành inox" do Yamaha sản xuất
EN Apology to customers who regularly use Haier Micon jar rice cookers made in 2018-2021 ~Request for discontinuation of use and free product replacement~
VI Xin gửi lời xin lỗi đến quý khách hàng thường xuyên sử dụng Nồi cơm điện tử Haier Micon sản xuất năm 2018-2021 ~ Yêu cầu ngưng sử dụng và đổi sản phẩm miễn phí ~
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
request | yêu cầu |
product | sản phẩm |
customers | khách hàng |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN Dr. Air [3D neck massager | MN-001] (released in 2016, discontinued in September 2019) Notice regarding free product replacement
VI Dr. Air [Máy mát xa cổ 3D | MN-001] (phát hành năm 2016, ngừng sản xuất vào tháng 9 năm 2019) Thông báo về việc thay thế sản phẩm miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
in | vào |
september | tháng 9 |
EN [Expansion of target manufacturing period] Request for apology and free inspection and replacement for customers who regularly use Panasonic video apartment intercoms
VI [Mở rộng thời gian sản xuất mục tiêu] Yêu cầu xin lỗi và kiểm tra, thay thế miễn phí cho những khách hàng thường xuyên sử dụng điện thoại cửa có màn hình Panasonic
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
manufacturing | sản xuất |
period | thời gian |
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
use | sử dụng |
customers | khách |
regularly | thường |
EN Panasonic LED desk stand (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) We apologize to our customers and ask for free replacement.
VI Chân đế bàn LED Panasonic (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) Kính gửi lời xin lỗi quý khách hàng và yêu cầu được thay thế miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | yêu cầu |
customers | khách hàng |
EN product replacement, accelerated RMA, onsite spares,Available with purchase of a service plan with 50 or more rooms
VI thay thế sản phẩm, RMA tăng tốc, phụ tùng tại chỗ,Có sẵn khi mua gói dịch vụ với 50 phòng trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
available | có sẵn |
purchase | mua |
plan | gói |
rooms | phòng |
more | tăng |
with | với |
of | dịch |
Mostrando 26 de 26 traduções