Traduzir "difficult to stay" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "difficult to stay" de inglês para vietnamita

Traduções de difficult to stay

"difficult to stay" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

difficult khó khăn
stay bạn các của của bạn duy trì riêng với để

Tradução de inglês para vietnamita de difficult to stay

inglês
vietnamita

EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.

VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạn ở trong nhà.

inglês vietnamita
day ngày
your
in trong
the khi
while các

EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.

VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy nhà cung cấp danh tính của bạn.

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
more hơn
control kiểm soát
complex phức tạp
identity danh tính
providers nhà cung cấp
across trên
your bạn
and của

EN What makes protecting employees from Internet threats so difficult?

VI Điều gì khiến việc bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa từ Internet trở nên khó khăn như vậy?

inglês vietnamita
employees nhân viên
internet internet
difficult khó khăn
from các
threats mối đe dọa

EN Malicious content is difficult to spot and costly to remediate

VI Nội dung độc hại khó phát hiện tốn kém chi phí để xử lý

EN Estimate how difficult it is to rank for your target keywords

VI Ước tính độ khó để được xếp hạng các từ khóa mục tiêu của bạn

inglês vietnamita
target mục tiêu
keywords từ khóa
your bạn

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
has
as như
but nhưng
the khi
we tôi

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
project dự án
difficult khó khăn
there
no không
decisions quyết định
in trong
make cho

EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website

VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành phát triển một website là khó, để website thành công lại càng khó hơn

inglês vietnamita
operate vận hành
develop phát triển
website website
we chúng tôi
know biết

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

inglês vietnamita
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN We have established a system to respond quickly and accurately to difficult situations

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống để đáp ứng nhanh chóng chính xác các tình huống khó khăn

inglês vietnamita
system hệ thống
accurately chính xác
difficult khó khăn
we chúng tôi
quickly nhanh
and các

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.

VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không giá thị trường việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.

inglês vietnamita
difficult khó khăn
market thị trường
and thị
the trường
to với

EN Wandering around Hanoi, it is not too difficult for people to find a place to enjoy afternoon tea

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

inglês vietnamita
it
too của
people người

EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.

VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã thể làm được điều đó.

inglês vietnamita
movies phim
ago trước
energy năng lượng
now giờ
we chúng tôi
but nhưng
i tôi
when khi
was được
to làm

EN This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid

VI Thường xuyên được khử trùng lau cánh cửa tất cả các nơi thể chạm vào

inglês vietnamita
and
of thường

EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period

VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn

inglês vietnamita
but nhưng
not không
through qua
difficult khó khăn
get nhận
best tốt

EN The next levels bring you more difficult challenges

VI Các cấp độ tiếp theo mang tới cho bạn nhiều thử thách khó khăn hơn

inglês vietnamita
next tiếp theo
difficult khó khăn
challenges thử thách
you bạn
more hơn

EN You can overcome difficult levels more easily with this version.

VI Bạn thể vượt qua những màn chơi khó một cách dễ dàng hơn với phiên bản này.

inglês vietnamita
more hơn
easily dễ dàng
version phiên bản
you bạn

EN Whoever plays racing is no matter how difficult it is to nod in satisfaction.

VI Ai chơi đua xe khó tính cỡ nào cũng phải gật gù hài lòng.

inglês vietnamita
to cũng

EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive

VI Thử thách ngày càng khó khăn phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình

inglês vietnamita
challenges thử thách
difficult khó khăn
complex phức tạp
improve cải thiện
ability khả năng
drive lái xe

EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.

VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.

inglês vietnamita
buy mua
characters nhân vật
difficult khó khăn
if nếu
new mới
player người chơi
you bạn
therefore các

EN Don?t get discouraged after losing against other players because it?s an experience for you on how to build a squad to apply to difficult event dungeons.

VI Đừng nản lòng sau những trận thua với người chơi khác vì đó là một kinh nghiệm cho bạn về cách xây dựng đội hình để áp dụng vào những hầm ngục sự kiện khó.

inglês vietnamita
other khác
players người chơi
experience kinh nghiệm
event sự kiện
after sau
build xây dựng
don cho
you bạn

EN It?s not difficult for NieR Re[in]carnation to get a 10/10 points for graphics.

VI Không khó để NieR Re[in]carnation nhận được điểm 10/10 về đồ họa .

inglês vietnamita
points điểm
not không
get nhận

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN HEMORRHOIDS TREATMENT – SAFE, ECONOMICAL AND EFFICIENT AT COLUMBIA ASIA HOSPITAL - GIA DINH!  Hemorrhoids are secretive and difficult to explain....

VI Virus Corona xấu xa đã làm đảo lộn cuộc sống rất nhiều người, đặc biệt trong giai đoạn giãn cách xã hội. Tuy nhiên, khó khăn được sinh ra là để vượt...

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
project dự án
difficult khó khăn
there
no không
decisions quyết định
in trong
make cho

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.

VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không giá thị trường việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.

inglês vietnamita
difficult khó khăn
market thị trường
and thị
the trường
to với

EN Wandering around Hanoi, it is not too difficult for people to find a place to enjoy afternoon tea

VI Hà Nội (Ngày 03/08/2021) - Mỗi mùa Trung thu đến, các nghệ nhân Metropole lại niềm vui mang đến những chiếc bánh truyền thống – niềm tự hào của khách sạn trăm tuổi đất Tràng An

inglês vietnamita
too của

EN Ability to quickly find creative solutions to difficult problems

VI Nhạy bén tìm ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp

inglês vietnamita
solutions giải pháp
find tìm
to cho

EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult

VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn

inglês vietnamita
and các
status tình trạng
difficult khó khăn

EN Anything that makes it more difficult to do activities or interact with the world around them

VI Bất cứ khuyết tật nào gây nhiều khó khăn hơn cho việc thực hiện các hoạt động hay tương tác với thế giới xung quanh

inglês vietnamita
difficult khó khăn
world thế giới
more hơn
makes cho
them các

EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website

VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành phát triển một website là khó, để website thành công lại càng khó hơn

inglês vietnamita
operate vận hành
develop phát triển
website website
we chúng tôi
know biết

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand, and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

inglês vietnamita
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN Don't make their work any more difficult than it needs to be by openly arguing with them or criticizing moderation in general

VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích chừng mực nói chung

inglês vietnamita
difficult khó khăn
needs cần
general chung
it
be
or hoặc
work công việc
with với

EN Don't make their work any more difficult than it needs to be by openly arguing with them or criticizing moderation in general

VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích chừng mực nói chung

inglês vietnamita
difficult khó khăn
needs cần
general chung
it
be
or hoặc
work công việc
with với

EN Don't make their work any more difficult than it needs to be by openly arguing with them or criticizing moderation in general

VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích chừng mực nói chung

inglês vietnamita
difficult khó khăn
needs cần
general chung
it
be
or hoặc
work công việc
with với

EN Don't make their work any more difficult than it needs to be by openly arguing with them or criticizing moderation in general

VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích chừng mực nói chung

inglês vietnamita
difficult khó khăn
needs cần
general chung
it
be
or hoặc
work công việc
with với

EN Don't make their work any more difficult than it needs to be by openly arguing with them or criticizing moderation in general

VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích chừng mực nói chung

inglês vietnamita
difficult khó khăn
needs cần
general chung
it
be
or hoặc
work công việc
with với

EN Don't make their work any more difficult than it needs to be by openly arguing with them or criticizing moderation in general

VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích chừng mực nói chung

inglês vietnamita
difficult khó khăn
needs cần
general chung
it
be
or hoặc
work công việc
with với

EN Don't make their work any more difficult than it needs to be by openly arguing with them or criticizing moderation in general

VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích chừng mực nói chung

inglês vietnamita
difficult khó khăn
needs cần
general chung
it
be
or hoặc
work công việc
with với

EN Don't make their work any more difficult than it needs to be by openly arguing with them or criticizing moderation in general

VI Đừng làm cho công việc của họ khó khăn hơn mức cần thiết bằng cách công khai tranh luận với họ hoặc chỉ trích chừng mực nói chung

inglês vietnamita
difficult khó khăn
needs cần
general chung
it
be
or hoặc
work công việc
with với

EN It’s difficult to see a doctor when you have to take off work or travel to another city

VI Thật khó để gặp bác sĩ khi bạn phải nghỉ làm hoặc đi du lịch đến một thành phố khác

inglês vietnamita
work làm
or hoặc
travel du lịch
another khác
you bạn

EN Our EAP also offers guidance and resources for difficult situations like losing a loved one

VI EAP của chúng tôi cũng cung cấp hướng dẫn tài nguyên cho các tình huống khó khăn như mất người thân

inglês vietnamita
offers cung cấp
guidance hướng dẫn
resources tài nguyên
difficult khó khăn
also cũng
our chúng tôi
for cho
and như
one của
a chúng

EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.

VI Nếu không tên miền, chúng ta chỉ thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.

inglês vietnamita
names tên
access truy cập
ip ip
without không
is này
to của
them chúng
more rất

EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.

VI Nếu không tên miền, chúng ta chỉ thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.

inglês vietnamita
names tên
access truy cập
ip ip
without không
is này
to của
them chúng
more rất

EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.

VI Nếu không tên miền, chúng ta chỉ thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.

inglês vietnamita
names tên
access truy cập
ip ip
without không
is này
to của
them chúng
more rất

EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.

VI Nếu không tên miền, chúng ta chỉ thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.

inglês vietnamita
names tên
access truy cập
ip ip
without không
is này
to của
them chúng
more rất

EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.

VI Nếu không tên miền, chúng ta chỉ thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.

inglês vietnamita
names tên
access truy cập
ip ip
without không
is này
to của
them chúng
more rất

EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.

VI Nếu không tên miền, chúng ta chỉ thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.

inglês vietnamita
names tên
access truy cập
ip ip
without không
is này
to của
them chúng
more rất

Mostrando 50 de 50 traduções