EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).
VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
has | phải |
been | của |
agency | cơ quan |
operate | vận hành |
federal | liên bang |
or | hoặc |
authorization | cấp phép |
cloud | mây |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN iPullRank Digital Marketing Agency followed
VI iPullRank Digital Marketing Agency đã theo dõi
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
followed | theo |
EN Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Amazon tools Prowly SplitSignal
VI Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Các công cụ Amazon Prowly SplitSignal
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN News about Agency Growth Kit | Semrush
VI Tin tức về Agency Growth Kit | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Agency Partners | Semrush
VI Tin tức về Agency Partners | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...
VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
a | chơi |
the | các |
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN Showcase your agency to thousands of Semrush business users.
VI Giới thiệu đại lý của bạn với hàng nghìn người dùng doanh nghiệp Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
users | người dùng |
your | của bạn |
EN Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Amazon tools Prowly SplitSignal
VI Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Các công cụ Amazon Prowly SplitSignal
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Amazon tools Prowly SplitSignal
VI Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Các công cụ Amazon Prowly SplitSignal
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN Showcase your agency to thousands of Semrush business users.
VI Giới thiệu đại lý của bạn với hàng nghìn người dùng doanh nghiệp Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
users | người dùng |
your | của bạn |
EN FedRAMP is mandatory for federal agency cloud deployments and service models at the low, moderate, and high-risk impact levels.
VI FedRAMP là chương trình bắt buộc đối với việc triển khai đám mây và mô hình dịch vụ ở cấp tác động rủi ro thấp, trung bình và cao của cơ quan liên bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
cloud | mây |
models | mô hình |
low | thấp |
and | của |
EN How does an agency leverage the AWS FedRAMP authorization?
VI Một cơ quan có thể sử dụng giấy cấp phép FedRAMP của AWS như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | của |
agency | cơ quan |
aws | aws |
authorization | cấp phép |
EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
solutions | giải pháp |
EN ATOs are only issued as part of the RMF process and they are issued by Federal Agency or DoD Authorizing Officers (AOs)
VI ATO chỉ được ban hành như một phần trong quy trình RMF và sẽ được ban hành bởi Chuyên viên Cấp phép (AO) của Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
process | quy trình |
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
or | hoặc |
of | của |
EN Does AWS support agency authorizations to operate (ATO) for services outside of FedRAMP?
VI AWS có hỗ trợ các giấy cấp phép vận hành (ATO) của cơ quan cho các dịch vụ ngoài FedRAMP không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
agency | cơ quan |
operate | vận hành |
EN We encourage agency customers to leverage the existing FedRAMP JAB ATO and authorization package to issue their own Authorization to Operate.
VI Khách hàng là cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO và gói cấp phép hiện có để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
agency | cơ quan |
leverage | tận dụng |
authorization | cấp phép |
package | gói |
operate | vận hành |
customers | khách hàng |
EN For additional information, see your agency’s information system security program or policy.
VI Để biết thêm thông tin, hãy xem chương trình hoặc chính sách bảo mật hệ thống thông tin của cơ quan bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
security | bảo mật |
program | chương trình |
or | hoặc |
policy | chính sách |
information | thông tin |
for | thêm |
see | bạn |
EN As a US federal agency, do I need an interconnection security agreement (ISA) with AWS?
VI Là một cơ quan liên bang Hoa Kỳ, tôi có cần một thỏa thuận bảo mật liên kết (ISA) với AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
need | cần |
security | bảo mật |
aws | aws |
EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level
VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
multiple | nhiều |
high | cao |
and | của |
EN SPRING Singapore is an agency under the Ministry of Trade and Industry of Singapore.
VI SPRING Singapore là một cơ quan trực thuộc Bộ Công Thương Singapore.
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
agency | cơ quan |
EN Korea Internet & Security Agency (KISA) provides a list of K-ISMS certified enterprises and organizations via its website.
VI Cục An ninh thông tin và Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty và tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an ninh |
provides | cung cấp |
list | danh sách |
certified | chứng nhận |
organizations | tổ chức |
of | của |
internet | internet |
via | qua |
website | trang |
EN Korea Internet & Security Agency (KISA)
VI Cơ quan An ninh và Internet Hàn Quốc (KISA)
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
security | an ninh |
agency | cơ quan |
EN In 2017, the Digital Transformation Agency (DTA) worked with other government bodies and industry to develop the Secure Cloud Strategy
VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền và ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
develop | phát triển |
cloud | mây |
strategy | chiến lược |
secure | bảo mật |
agency | cơ quan |
and | các |
with | với |
EN Also, the draft version of the European Union Agency for Cybersecurity (ENISA)’s European Union Cybersecurity Certification Scheme for Cloud Services (EUCS) draws significantly from C5’s security standard.
VI Ngoài ra, phiên bản nháp về Sơ đồ chứng nhận an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (EUCS) thuộc Cơ quan an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (ENISA) rút ra chủ yếu từ tiêu chuẩn bảo mật của C5.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
agency | cơ quan |
certification | chứng nhận |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
Mostrando 50 de 50 traduções