EN The following definitions apply to this Agreement. Service-specific definitions are located in the Zoom Services Description.
EN The following definitions apply to this Agreement. Service-specific definitions are located in the Zoom Services Description.
VI Các định nghĩa sau áp dụng cho Thỏa thuận này. Các định nghĩa cụ thể về dịch vụ có trong mục Mô tả dịch vụ Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
in | trong |
this | này |
EN Using packages and definitions.
VI Gói lệnh và định nghĩa lệnh mới
inglês | vietnamita |
---|---|
packages | gói |
EN Using packages and definitions.
VI Gói lệnh và định nghĩa lệnh mới
inglês | vietnamita |
---|---|
packages | gói |
EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.
VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ là một cách để hiểu về cách chúng tôi có thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
help | giúp |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.
VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ là một cách để hiểu về cách chúng tôi có thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
help | giúp |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.
VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ là một cách để hiểu về cách chúng tôi có thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
help | giúp |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.
VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ là một cách để hiểu về cách chúng tôi có thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
help | giúp |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Definitions of terms around the topic of self-employment.
VI Tại đây bạn sẽ tìm thấy giải thích các thuật ngữ liên quan đến chủ đề tự kinh doanh.
Mostrando 8 de 8 traduções