EN Such behavior is damaging, and should not be tolerated.
EN Such behavior is damaging, and should not be tolerated.
VI Hành vi đó sẽ gây tổn hại và không thể dung thứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN How we’re damaging the environment
VI Cách chúng ta đang phá hủy môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
the | trường |
EN Such behavior is damaging, and should not be tolerated.
VI Hành vi đó sẽ gây tổn hại và không thể dung thứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
Mostrando 3 de 3 traduções