Traduzir "cutting soft" para vietnamita

Mostrando 17 de 17 traduções da frase "cutting soft" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de cutting soft

inglês
vietnamita

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

inglêsvietnamita
changethay đổi
bitcoinbitcoin
protocolgiao thức
were
introng
featuretính năng
networkmạng
whichcác

EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.

VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
thenhững
learnhọc

EN Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI Tính năng giao dịch Segwit đã được triển khai như một Soft Fork cho Bitcoin trước đó là một ví dụ.

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
transactionsgiao dịch
featuretính năng

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
wechúng tôi
throughthông qua

EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.

VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.

inglêsvietnamita
videovideo
filesfile
onlinetrực tuyến
offerscung cấp
standardchuẩn
withbằng
yourcủa bạn
optionstùy chọn
andnhư
converterchuyển đổi
manybạn
thisnày

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

inglêsvietnamita
programmechương trình
providedcung cấp
skillskỹ năng
traininghọc
developphát triển
thetrường
theirhọ
workplacenơi làm việc
introng
andcác

EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty

VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo

inglêsvietnamita
providecung cấp
qualitychất lượng
includingbao gồm
technicalkỹ thuật
lifesống
educationgiáo dục
andcủa

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

inglêsvietnamita
changethay đổi
bitcoinbitcoin
protocolgiao thức
were
introng
featuretính năng
networkmạng
whichcác

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
wechúng tôi
throughthông qua

EN Then relax on the soft golden sand with the jungle at your back, and tuck into a delicious picnic.

VI Sau đó, thư giãn trên bãi cát trắng mềm mại với khu rừng rậm ở sau lưng, và bắt đầu một bữa ăn ngoài trời ngon lành.

inglêsvietnamita
ontrên
thensau
your

EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.

VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
thenhững
learnhọc

EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.

VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.

inglêsvietnamita
videovideo
filesfile
onlinetrực tuyến
offerscung cấp
standardchuẩn
withbằng
yourcủa bạn
optionstùy chọn
andnhư
converterchuyển đổi
manybạn
thisnày

EN Cutting Carbon Emissions In Asia: Collaboration And Innovation

VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương

inglêsvietnamita
asiathái bình dương
intrên

EN Make a lasting impression on your customers with cutting-edge technology and sustainably sourced-materials from industry-leading brands.

VI Tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng của bạn bằng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu có nguồn gốc bền vững từ các thương hiệu hàng đầu trong ngành.

inglêsvietnamita
brandsthương hiệu
yourcủa bạn
customerskhách hàng
withbằng
makecho
ađầu

EN Newborns In Need provides sleepers, gowns, onesies, baby blankets, quilts and soft toys to families in Missouri and Northern Arkansas

VI Newborns In Need cung cấp giường ngủ, áo choàng, áo khoác ngoài, chăn trẻ em, mền bông và đồ chơi mềm cho các gia đình ở Missouri và Bắc Arkansas

inglêsvietnamita
providescung cấp
tocho
andcác

EN Looking forward to getting a stunning offer from Hostinger for a cutting-edge Cloud Hosting Plan!

VI Hy vọng sẽ nhận được những ưu đãi tuyệt vời khác từ Hostinger cho Gói dịch vụ Lưu Trữ Đám Mây!

inglêsvietnamita
gettingnhận
cloudmây
plangói

EN Your GetResponse MAX account is more than cutting-edge features

VI Tài khoản GetResponse MAX của bạn không chỉ có các tính năng tiên tiến

inglêsvietnamita
accounttài khoản
featurestính năng
yourcủa bạn
thancủa

Mostrando 17 de 17 traduções