EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
"cookie is set" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The character classes in Fire Emblem Heroes are set and limited to using a single set of weapons
VI Các lớp nhân vật trong Fire Emblem Heroes được thiết lập và giới hạn sử dụng một bộ vũ khí duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
in | trong |
set | thiết lập |
and | các |
limited | giới hạn |
using | sử dụng |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.
VI Không có tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích và quyền lợi khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
if | nếu |
we | chúng tôi |
set | thiết lập |
offer | cấp |
EN You must go to My Asiana in order to set up preferred routes. Would you like to set up preferred routes?
VI Quý khách phải vào mục “asiana của tôi” để cài đặt các tuyến bay ưa thích. quý khách muốn cài đặt các tuyến bay ưa thích?
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
set | cài đặt |
must | phải |
like | các |
you | và |
EN How do I set up a Facebook ad campaign? To set up a Facebook ad campaign, you'll need to have a Facebook business page
VI Làm sao để thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook? Để thiết lập chiến dịch Facebook Ads, bạn cần có trang kinh doanh trên Facebook
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ad | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
business | kinh doanh |
page | trang |
have | là |
to | làm |
EN For more details see our Cookie Policy.
VI Để biết thêm thông tin, vui lòng xem Chính sách Cookie.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
see | xem |
policy | chính sách |
more | thêm |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, và nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
to | đầu |
type | loại |
after | khi |
you | bạn |
this | này |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
EN For more details see our Cookie Policy.
VI Để biết thêm thông tin, vui lòng xem Chính sách Cookie.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
see | xem |
policy | chính sách |
more | thêm |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN What is a VPN Free VPN vs Paid VPN Privacy Hub Transparency Report Privacy Tools Money-Back Guarantee Fastest VPN Cookie Cleaner DNS Leak Test
VI VPN là gì VPN miễn phí và VPN trả phí Privacy Hub Báo cáo Minh bạch Công cụ quyền riêng tư Đảm bảo hoàn tiền VPN nhanh nhất Công cụ làm sạch cookie Kiểm tra rò rỉ DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
vpn | vpn |
privacy | riêng |
report | báo cáo |
dns | dns |
test | kiểm tra |
money | tiền |
fastest | nhanh nhất |
EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, và nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
to | đầu |
type | loại |
after | khi |
you | bạn |
this | này |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
EN We use cookies to personalize content provided by analytic & advertisement partners to offer you the best service experience. Read our cookie policy.
VI Chúng tôi sử dụng cookies để cá nhân hóa nội dung được cung cấp bằng các phân tích & các đối tác quảng cáo để cung cấp cho bạn những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất. Read our cookie policy.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
advertisement | quảng cáo |
use | sử dụng |
you | bạn |
provided | cung cấp |
best | tốt |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Terms Privacy Trust Center Acceptable Use Guidelines Legal & Compliance Do Not Sell/Share My Personal Information Cookie Preferences
VI Điều khoản Quyền riêng tư Trung tâm tin cậy Nguyên tắc sử dụng chấp nhận được Pháp lý & Tuân thủ Không bán/chia sẻ thông tin cá nhân của tôi Cookie Preferences
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
sell | bán |
information | thông tin |
use | sử dụng |
my | của tôi |
personal | cá nhân |
privacy | riêng |
not | không |
EN SSL, Security Headers, Cookie Security, DNSSEC, WAF, Spam protection, SPF and Open Ports.
VI SSL, Tiêu đề bảo mật, Bảo mật cookie, DNSSEC, WAF, Bảo vệ chống thư rác, SPF và Cổng mở.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
EN StormGain uses cookies for its website. You can continue browsing by accepting our cookie policy. Click here for more info.
VI StormGain sử dụng cookie cho trang web của mình. Vui lòng chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi để tiếp tục duyệt trang. Nhấp vào đây để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
continue | tiếp tục |
browsing | duyệt |
policy | chính sách |
info | thông tin |
can | biết |
click | nhấp |
our | chúng tôi |
more | thêm |
you | và |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções