EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed
EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed
VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature
VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
the | những |
with | với |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Looking for lunch? Our airy and open Berlin kitchen is the place to cook: teams make healthy lunches together on a daily basis.
VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở và thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
is | là |
and | các |
together | cùng nhau |
on | ngày |
EN Every now and then, Adjusters cook dinner for their coworkers representing their national cuisine.
VI Thỉnh thoảng, Adjuster còn cùng nhau nấu bữa tối để giới thiệu thức ngon quê nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
their | giới |
Mostrando 6 de 6 traduções