EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
"content strategy plan" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Content Syndication, Content Strategy
VI Cung cấp nội dung, Chiến lược nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN This information provides the ability to plan, architect, and self-assess systems built in AWS under the Australian government Secure Cloud Strategy
VI Thông tin này cho phép bạn lập kế hoạch, kiến tạo và tự đánh giá các hệ thống được xây dựng trong AWS theo Chiến lược đám mây an toàn của chính phủ Úc
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
plan | kế hoạch |
systems | hệ thống |
under | theo |
secure | an toàn |
strategy | chiến lược |
aws | aws |
cloud | mây |
in | trong |
this | này |
EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:
VI Nếu bạn hiện có gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn và nâng cấp lên gói có giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
plan | gói |
domains | miền |
upgrade | nâng cấp |
happens | xảy ra |
of | của |
pro | pro |
your | bạn |
following | sau |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
plan | gói |
bill | hóa đơn |
price | giá |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
new | mới |
you | bạn |
with | với |
EN The SMARTER Plan will guide California’s response to future phases of COVID-19. The plan includes:
VI Kế Hoạch SMARTER sẽ hướng dẫn California ứng phó với các giai đoạn của đại dịch COVID-19 trong tương lai. Kế hoạch bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
guide | hướng dẫn |
future | tương lai |
includes | bao gồm |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN Find all of the keywords and content in your competitor's strategy
VI Tìm các từ khóa và nội dung có trong chiến lược của đối thủ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
in | trong |
strategy | chiến lược |
of | của |
your | bạn |
all | các |
EN Read the industry's latest thoughts on digital marketing, content strategy, SEO, PPC, social media and more.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
media | truyền thông |
EN Read the industry's latest thoughts on digital marketing, content strategy, SEO, PPC, social media and more.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
media | truyền thông |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN Read the industry's latest thoughts on digital marketing, content strategy, SEO, PPC, social media and more.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
media | truyền thông |
EN Read the industry's latest thoughts on digital marketing, content strategy, SEO, PPC, social media and more.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
media | truyền thông |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN Find all of the keywords and content in your competitor's strategy
VI Tìm các từ khóa và nội dung có trong chiến lược của đối thủ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
in | trong |
strategy | chiến lược |
of | của |
your | bạn |
all | các |
EN Read the industry's latest thoughts on digital marketing, content strategy, SEO, PPC, social media and more.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
media | truyền thông |
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN Find all of the keywords and content in your competitor's strategy
VI Tìm các từ khóa và nội dung có trong chiến lược của đối thủ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
in | trong |
strategy | chiến lược |
of | của |
your | bạn |
all | các |
EN Finally, the Premium version is a paid plan, it costs $ 99.9 a year. Ads are completely removed and you can access all of your favorite content.
VI Cuối cùng, phiên bản Premium là gói trả phí, nó có giá 99.9 đô la một năm. Quảng cáo được loại bỏ hoàn toàn và bạn có thể truy cập toàn bộ nội dung yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
plan | gói |
year | năm |
ads | quảng cáo |
completely | hoàn toàn |
access | truy cập |
favorite | yêu |
your | bạn |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções