EN Spectrum can be configured with a few clicks right from the dashboard or API
EN Spectrum can be configured with a few clicks right from the dashboard or API
VI Spectrum có thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
with | bằng |
from | trên |
or | hoặc |
be | được |
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
function | hàm |
configured | cấu hình |
of | của |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN You can restrict your function to only scale up to the configured level
VI Bạn có thể giới hạn hàm chỉ mở rộng đến mức được cấu hình
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
configured | cấu hình |
your | bạn |
EN Doing so prevents the function from exceeding the configured level of Provisioned Concurrency
VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
configured | cấu hình |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
so | như |
function | hàm |
doing | làm |
EN Yes. Mount targets for Amazon EFS are associated with a subnet in a VPC. The AWS Lambda function needs to be configured to access that VPC. Q: Who should use Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
configured | cấu hình |
needs | cần |
access | truy cập |
should | nên |
use | sử dụng |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN Amazon SageMaker is pre-configured with the latest versions of TensorFlow and Apache MXNet, and with CUDA9 library support for optimal performance with NVIDIA GPUs
VI Amazon SageMaker được cấu hình sẵn với các phiên bản mới nhất của TensorFlow và Apache MXNet, với sự hỗ trợ thư viện CUDA9 để đạt hiệu năng tối ưu với các GPU của NVIDIA
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
latest | mới |
versions | phiên bản |
apache | apache |
gpus | gpu |
is | được |
with | với |
EN Pre-configured development environments to quickly start building deep learning applications
VI Môi trường phát triển được cấu hình sẵn để nhanh chóng bắt đầu xây dựng các ứng dụng deep learning
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
environments | môi trường |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
quickly | nhanh chóng |
to | đầu |
EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
function | hàm |
configured | cấu hình |
of | của |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN You can restrict your function to only scale up to the configured level
VI Bạn có thể giới hạn hàm chỉ mở rộng đến mức được cấu hình
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
configured | cấu hình |
your | bạn |
EN Doing so prevents the function from exceeding the configured level of Provisioned Concurrency
VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
configured | cấu hình |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
so | như |
function | hàm |
doing | làm |
EN Yes. Mount targets for Amazon EFS are associated with a subnet in a VPC. The AWS Lambda function needs to be configured to access that VPC. Q: Who should use Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
configured | cấu hình |
needs | cần |
access | truy cập |
should | nên |
use | sử dụng |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN Or get started in one click with a pre-configured Bitnami Wordpress image by Bitnami on the AWS Marketplace.
VI Hoặc bắt đầu chỉ với một cú nhấp chuột cùng cấu hình có sẵn ảnh Bitnami Wordpress của Bitnami trên AWS Marketplace.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
started | bắt đầu |
one | của |
click | nhấp |
on | trên |
aws | aws |
EN Customers should ensure S3 storage buckets for Snowball and Storage Gateway in AWS are configured in accordance with CJIS requirements, including encryption at rest.
VI Khách hàng phải đảm bảo vùng lưu trữ S3 cho Snowball và Storage Gateway trong AWS được đặt cấu hình theo các yêu cầu CJIS, kể cả mã hóa ở trạng thái lưu trữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
configured | cấu hình |
encryption | mã hóa |
storage | lưu |
requirements | yêu cầu |
should | phải |
customers | khách hàng |
in | trong |
accordance | theo |
and | các |
are | được |
for | cho |
EN Can an employer require COVID-19 vaccination for all employees entering a workplace?
VI Chủ sử dụng lao động có thể yêu cầu tất cả nhân viên phải tiêm vắc-xin COVID-19 mới được vào nơi làm việc không?
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
workplace | nơi làm việc |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN Your personal information will be stored from the time you complete the information on the pages that require you to provide this information until you request cancellation.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ kể từ lúc bạn hoàn tất điền thông tin trên các trang đòi hỏi bạn cung cấp thông tin này cho đến khi bạn yêu cầu huỷ bỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn tất |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
request | yêu cầu |
provide | cung cấp |
until | cho đến khi |
you | bạn |
on | trên |
be | được |
this | này |
EN Unlike cryptocurrencies such as Bitcoin and Ethereum, Nimiq does not require a third-party node to send transactions directly from the browser
VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
browser | trình duyệt |
send | gửi |
to | tiền |
and | như |
EN Lancaster is the first city to require solar panels on every house
VI Lancaster là thành phố đầu tiên có quy định lắp bảng pin năng lượng mặt trời cho từng nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
house | nhà |
solar | mặt trời |
to | đầu |
the | cho |
EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
require | yêu cầu |
libraries | thư viện |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
components | phần |
your | của bạn |
not | không |
specific | các |
and | như |
EN Non-interpreted languages will require compiling your code to target arm64
VI Các ngôn ngữ không được thông dịch sẽ yêu cầu biên dịch mã của bạn để nhắm mục tiêu tới arm64
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
target | mục tiêu |
will | được |
your | của bạn |
to | của |
languages | các |
EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
environments | môi trường |
require | yêu cầu |
EN Do QSAs for Level 1 merchants require a physical walkthrough of AWS data centers?
VI QSA cho các thương gia Cấp độ 1 có yêu cầu hướng dẫn vật lý về các trung tâm dữ liệu AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN You will realize that very small things in life can require great effort
VI Bạn sẽ tự nhận ra cuộc sống có những thứ rất nhỏ, nhưng luôn đòi hỏi nỗ lực rất to
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
life | sống |
effort | nỗ lực |
you | bạn |
EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time
VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định và phanh đúng thời điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
require | yêu cầu |
move | di chuyển |
time | thời điểm |
you | bạn |
EN Now, your service providers, affiliates, and customers don't go for traditional wire transfers only, they require alternative payment methods.
VI Giờ đây, các nhà cung cấp dịch vụ, chi nhánh và khách hàng của bạn không chỉ chuyển tiền qua các ngân hàng truyền thống mà họ muốn có các phương thức thanh toán thay thế.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
payment | thanh toán |
now | giờ |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
for | tiền |
EN Does Grab require how much time I need to work everyday?
VI Grab có yêu cầu tôi một ngày phải chạy bao nhiêu thời gian hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
require | yêu cầu |
need | phải |
time | thời gian |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN We do not work with offers and purchase orders, but require EPC partners to work under our above contracts
VI Chúng tôi không làm việc với các phiếu mua hàng và đơn đặt hàng, nhưng yêu cầu các đối tác EPC làm việc theo các hợp đồng trên của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
require | yêu cầu |
epc | epc |
but | nhưng |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
under | theo |
EN The design documents we require are generated by commercial software in industry standards and standard templates for commissioning are provided by ecoligo.
VI Các tài liệu thiết kế mà chúng tôi yêu cầu được tạo bằng phần mềm thương mại theo tiêu chuẩn công nghiệp và các mẫu tiêu chuẩn để vận hành do ecoligo cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
documents | tài liệu |
require | yêu cầu |
software | phần mềm |
industry | công nghiệp |
templates | mẫu |
provided | cung cấp |
ecoligo | ecoligo |
we | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
are | được |
EN By leveraging these services, you can build cost-efficient mobile backends that don't require the overhead of managing servers
VI Bằng cách tận dụng các dịch vụ này, bạn có thể dựng các backend di động với chi phí thấp và không yêu cầu chi phí quản lý máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
require | yêu cầu |
libraries | thư viện |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
components | phần |
your | của bạn |
not | không |
specific | các |
and | như |
EN Non-interpreted languages will require compiling your code to target arm64
VI Các ngôn ngữ không được thông dịch sẽ yêu cầu biên dịch mã của bạn để nhắm mục tiêu tới arm64
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
target | mục tiêu |
will | được |
your | của bạn |
to | của |
languages | các |
EN Serverless applications don't require you to provision, scale, or manage any servers
VI Ứng dụng serverless không cần bạn phải cung cấp, điều chỉnh quy mô và quản lý bất kỳ máy chủ nào
inglês | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
to | điều |
you | bạn |
or | không |
EN Mailed payments will require more processing and mailing time
VI Chi trả qua thư sẽ đòi hỏi nhiều thời gian xử lý và gửi thư hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
payments | trả |
more | nhiều |
EN Does an ATO require a physical walkthrough of a service provider's data center?
VI ATO có yêu cầu kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của một nhà cung cấp dịch vụ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
of | của |
does | không |
EN Does the AWS HIPAA compliance program require me to use Amazon EC2 Dedicated Instances or Dedicated Hosts to process protected health information?
VI Chương trình tuân thủ AWS HIPAA có yêu cầu tôi sử dụng Phiên bản chuyên dụng Amazon EC2 hoặc Máy chủ chuyên dụng để xử lý thông tin sức khỏe được bảo vệ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
program | chương trình |
require | yêu cầu |
use | sử dụng |
amazon | amazon |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
or | hoặc |
the | không |
EN Does HIA require that health information be encrypted?
VI HIA có yêu cầu thông tin y tế được mã hóa không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
require | yêu cầu |
information | thông tin |
encrypted | mã hóa |
be | được |
Mostrando 50 de 50 traduções