EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN This way, we can ensure that the savings still apply, as we provide an apples to apples comparison.
VI Bằng cách này, chúng tôi có thể đảm bảo rằng khoản tiết kiệm vẫn được áp dụng, vì chúng tôi cung cấp một phép so sánh giữa táo và táo.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
we | chúng tôi |
savings | tiết kiệm |
still | vẫn |
comparison | so sánh |
provide | cung cấp |
EN Therefore in comparison to the utility tariff, EUR or USD based contracts offer the same discount.
VI Do đó, so với biểu giá tiện ích, các hợp đồng dựa trên EUR hoặc USD có cùng mức chiết khấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
utility | tiện ích |
or | hoặc |
based | dựa trên |
to | với |
EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.
VI Là một nhà đầu tư, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
means | có nghĩa |
interest | lãi |
in | trong |
loan | khoản vay |
but | nhưng |
receive | nhận |
more | hơn |
your | bạn |
EN The comparison offer has to be for the same property, accommodation type or activity.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải cho cùng loại chỗ nghỉ, chỗ ở hoặc tour.
inglês | vietnamita |
---|---|
comparison | so sánh |
has | phải |
or | hoặc |
type | loại |
EN The comparison offer needs to have the same check-in and check-out dates or activity start time and duration.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá cần phải có cùng ngày nhận và trả phòng hoặc giờ khởi hành tour và thời lượng tour.
inglês | vietnamita |
---|---|
comparison | so sánh |
or | hoặc |
the | nhận |
have | phải |
time | giờ |
needs | cần |
EN The comparison offer must have the same cancellation policy and conditions.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải có chính sách và điều kiện hủy tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
comparison | so sánh |
policy | chính sách |
the | điều |
EN The comparison offer must be available to the general public.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải được đăng công khai cho công chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
comparison | so sánh |
must | phải |
be | được |
EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá có trên một trang web không công khai loại chỗ nghỉ hoặc loại chỗ ở mà bạn sẽ ở hoặc loại tour và lịch trình tour.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
on | trên |
or | hoặc |
type | loại |
and | bạn |
website | trang |
EN If the comparison offer is part of a loyalty program, rewards program, or member’s discount.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là một phần của chương trình khách hàng thân thiết hoặc phần thưởng, giảm giá cho thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
offer | cho |
part | phần |
of | của |
program | chương trình |
rewards | phần thưởng |
or | hoặc |
EN If the comparison offer is a limited time promotion, promo code, cashback, coupon, or voucher.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là khuyến mãi có giới hạn thời gian, mã khuyến mãi, hoàn lại tiền, phiếu giảm giá, biên nhận thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
limited | giới hạn |
time | thời gian |
code | mã |
the | nhận |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN Cloudflare has received the most number of ‘High’ ratings as compared to the other 6 DDoS vendors across 23 assessment criteria in Gartner’s 2020 ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ report(*2)
VI Cloudflare đã nhận được nhiều nhất các xếp hạng 'Cao' so với 6 nhà cung cấp DDoS khác trên 23 tiêu chí đánh giá trong báo cáo ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ năm 2020 của Gartner
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
ddos | ddos |
report | báo cáo |
other | khác |
received | nhận được |
as | nhà |
in | trong |
the | nhận |
EN 2 Gartner “Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers,” Thomas Lintemuth, Patrick Hevesi, Sushil Aryal, 16 April 2020. Gartner subscribers access the report at: https://www.gartner.com/document/3983636
VI 2 Gartner “Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers,” Thomas Lintemuth, Patrick Hevesi, Sushil Aryal, ngày 16 tháng 4 năm 2020. Người đăng ký Gartner truy cập báo cáo tại: https://www.gartner.com/document/3983636
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 10% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 10% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN How much virtual real estate do you take up in comparison to your competitors? Or, toggle to the Visibility report to see how many top positions your brand ranks for on Google.
VI Bạn chiếm bao nhiêu phần trăm bất động sản ảo so với đối thủ? Hoặc, chuyển sang báo cáo Hiển thị để xem có bao nhiêu vị trí hàng đầu mà thương hiệu của bạn xếp hạng trên Google.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
report | báo cáo |
brand | thương hiệu |
on | trên |
see | xem |
top | hàng đầu |
your | bạn |
EN Widget and Button | SimpleSwap Affiliate Program
VI Tiện ích và Nút lệnh | Chương trình liên kết SimpleSwap
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN Customize & integrate a widget or a button to your website
VI Tùy chỉnh và tích hợp một tiện ích hay một nút lệnh cho trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
integrate | tích hợp |
your | bạn |
website | trang |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN Technical Analysis Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Widget Phân tích Kỹ thuật - Công cụ Miễn phí và Mạnh mẽ — TradingView
EN The widget is not adapting to different screen sizes. What should I do?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
should | nên |
is | là |
not | với |
different | khác nhau |
the | này |
EN When autosize is on, the widget uses 100% of available width and/or height of the enclosing element
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
or | hoặc |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I'd like to remove/change TradingView attribution (text and link under the widget).
VI Tôi muốn xóa/thay đổi phân bổ TradingView (văn bản và liên kết dưới widget).
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
link | liên kết |
change | thay đổi |
the | tôi |
to | đổi |
EN When a user clicks a symbol in the widget, I’d like to open my own site’s chart page instead of TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
inglês | vietnamita |
---|---|
clicks | nhấp |
user | dùng |
page | trang |
sites | trang web |
in | trong |
like | và |
the | khi |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN Technical Analysis Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Widget Phân tích Kỹ thuật - Công cụ Miễn phí và Mạnh mẽ — TradingView
EN The widget is not adapting to different screen sizes. What should I do?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
should | nên |
is | là |
not | với |
different | khác nhau |
the | này |
EN When autosize is on, the widget uses 100% of available width and/or height of the enclosing element
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
or | hoặc |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I'd like to remove/change TradingView attribution (text and link under the widget).
VI Tôi muốn xóa/thay đổi phân bổ TradingView (văn bản và liên kết dưới widget).
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
link | liên kết |
change | thay đổi |
the | tôi |
to | đổi |
EN When a user clicks a symbol in the widget, I’d like to open my own site’s chart page instead of TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
inglês | vietnamita |
---|---|
clicks | nhấp |
user | dùng |
page | trang |
sites | trang web |
in | trong |
like | và |
the | khi |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN Technical Analysis Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Widget Phân tích Kỹ thuật - Công cụ Miễn phí và Mạnh mẽ — TradingView
EN The widget is not adapting to different screen sizes. What should I do?
VI Tiện ích này không thích hợp với các kích thước màn hình khác nhau. Tôi nên làm gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
should | nên |
is | là |
not | với |
different | khác nhau |
the | này |
EN When autosize is on, the widget uses 100% of available width and/or height of the enclosing element
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
or | hoặc |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I'd like to remove/change TradingView attribution (text and link under the widget).
VI Tôi muốn xóa/thay đổi phân bổ TradingView (văn bản và liên kết dưới widget).
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
link | liên kết |
change | thay đổi |
the | tôi |
to | đổi |
EN When a user clicks a symbol in the widget, I’d like to open my own site’s chart page instead of TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
inglês | vietnamita |
---|---|
clicks | nhấp |
user | dùng |
page | trang |
sites | trang web |
in | trong |
like | và |
the | khi |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN Technical Analysis Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Widget Phân tích Kỹ thuật - Công cụ Miễn phí và Mạnh mẽ — TradingView
Mostrando 50 de 50 traduções