EN Pain clinic for chronic pain and palliative care
EN Pain clinic for chronic pain and palliative care
VI Giảm đau cho những cơn đau mạn tính
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN Oral pain: chronic headaches related to jaw's problems
VI Đau đầu mạn tính liên quan đến bệnh lý răng-hàm- mặt
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
to | đầu |
EN People with chronic kidney disease are at risk of severe COVID-19. This includes people who received a kidney transplant. Learn more about kidney disease from the National Kidney Foundation.
VI Những người mắc bệnh thận mạn tính nếu mắc COVID-19 sẽ có nguy cơ bệnh tiến triển nặng. Bao gồm cả những người được ghép thận. Tìm hiểu thêm về bệnh thận từ National Kidney Foundation.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
disease | bệnh |
includes | bao gồm |
learn | hiểu |
more | thêm |
are | được |
EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.
VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn và các bệnh khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
together | cùng nhau |
diseases | bệnh |
high | cao |
other | khác |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
and | như |
EN View Chronic Disease Management Service
VI Xem Dịch vụ quản lý bệnh mãn tính
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
disease | bệnh |
EN Patients with chronic pain can get help through our pain management services. We offer medication assistance, physical therapy and group therapy.
VI Bệnh nhân bị đau mãn tính có thể được trợ giúp thông qua các dịch vụ kiểm soát cơn đau của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ về thuốc, vật lý trị liệu và liệu pháp nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
group | nhóm |
help | giúp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
through | thông qua |
EN Chronic Disease Support | Southwest Missouri | Jordan Valley
VI Hỗ trợ bệnh mãn tính | Tây Nam Missouri | Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
EN Chronic conditions include diabetes, asthma, high blood pressure and heart disease
VI Các bệnh mãn tính bao gồm tiểu đường, hen suyễn, huyết áp cao và bệnh tim
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
high | cao |
and | các |
disease | bệnh |
EN Chronic Disease Management Services
VI Dịch vụ quản lý bệnh mãn tính
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
EN Living with a chronic illness is not easy
VI Sống chung với một căn bệnh mãn tính không phải là điều dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
easy | dễ dàng |
not | không |
Mostrando 10 de 10 traduções