Traduzir "chef with michelin" para vietnamita

Mostrando 15 de 15 traduções da frase "chef with michelin" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de chef with michelin

inglês
vietnamita

EN Chef Sung-Jae Anh is the owner of the two-Michelin-star Mosu Seoul (and previously the one-Michelin-star Mosu San Francisco)

VI Đầu bếp Sung-Jae Anh hiện là chủ nhà hàng Mosu Seoul được gắn hai sao Michelin danh giá (và trước đây cũng là chủ nhà hàng Mosu San Francisco một sao Michelin)

inglêsvietnamita
previouslytrước

EN This spring, Hanoi’s food-lovers have good reason to rejoice as French Michelin-starred chef, Christophe Lerouy, makes an unprecedented cameo appearance at Vietnam’s most storied hotel

VI Mang phong cách kiến trúc Pháp, Le Club từ lâu được biết đến là điểm hẹn lý tưởng của những người yêu nhạc jazz

inglêsvietnamita
frenchpháp

EN The Reverie Saigon Appoints New Chef de Cuisine To Café Cardinal

VI The Reverie Saigon được vinh danh trong danh sách 100 Khách sạn tốt nhất thế giới

inglêsvietnamita
totrong

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions

VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng

inglêsvietnamita
ofcủa

EN Guest Chef Mickaël Le Calvez Brings French Culinary Flair to Metropole Hanoi

VI Bước vào chuyến du hành xuyên thời gian cùng Khách sạn Metropole Hà Nội trong mùa lễ hội 2018

VI Khách sạn Metropole Hà Nội ? Thắp sáng mùa lễ hội 2017

EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals

VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến

inglêsvietnamita
they
tođầu
andcác

EN The Royal Pavilion is proud to introduce Chef de Cuisine Lau Yam Chuen as leader of the luxury Chinese restaurant...

VI Khách sạn sang trọng bậc nhất Việt Nam là một trong những nơi an toàn nhất cả nước

inglêsvietnamita
luxurysang trọng

EN A built-in outdoor barbeque on the back deck beckons the hire of a private chef?

VI Ngoài ra, du thuyền còn được thiết kế một khu vực tổ chức tiệc nướng ngoài trời tại boong sau, và cả dịch vụ đầu bếp riêng.

inglêsvietnamita
privateriêng

EN AWS OpsWorks CM [Includes Chef Automate and Puppet Enterprise]

VI AWS OpsWorks CM [Gồm Chef Automate và Puppet Enterprise]

inglêsvietnamita
awsaws

EN “South Korea has one of the most vibrant food cultures in the world, and Chef Anh is part of a new generation of chefs gaining recognition for elevating the cuisine

VI “Hàn Quốc là một trong những đất nước có nền văn hóa ẩm thực đặc sắc nhất thế giới, và Chef Anh là một trong những đầu bếp trẻ được phong sao Michelin vì đã góp phần nâng tầm ẩm thực

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions

VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng

inglêsvietnamita
ofcủa

Mostrando 15 de 15 traduções