EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
"change your address" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Change the APK file interface, rename the title, change the wallpaper, change the icon displayed on the mobile.
VI Thay đổi giao diện file APK, đổi tên tiêu đề, đổi hình nền, đổi icon hiển thị trên di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
apk | apk |
file | file |
interface | giao diện |
on | trên |
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Content that denies the existence or impacts of climate change, the human influence on climate change, or that climate change is backed by scientific consensus.
VI Nội dung phủ nhận sự tồn tại hoặc tác động của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của con người đối với biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu dựa trên sự đồng thuận khoa học.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
human | người |
on | trên |
EN In some instances, Zoom may notify you of a Change and also may request express confirmation of your consent to a Change
VI Trong một số trường hợp, Zoom có thể thông báo cho bạn về Thay đổi và cũng có thể yêu cầu bạn xác nhận rõ ràng bạn đồng ý với Thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
request | yêu cầu |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN Your notice to opt-out must include your first and last name, address, the email address associated with your Zoom account, and an unequivocal statement that you decline this Arbitration Agreement
VI Thông báo không tham gia của bạn phải bao gồm họ tên, địa chỉ của bạn, địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom của bạn và tuyên bố rõ ràng rằng bạn từ chối Thỏa thuận trọng tài này
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
name | tên |
account | tài khoản |
your | của bạn |
must | phải |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
easy | dễ dàng |
required | cần |
change | thay đổi |
source | nguồn |
with | với |
no | không |
EN For example, you can rename the application, change the installation location, remove ads in the game, change the image of the game?s icon
VI Như đổi tên ứng dụng, đổi vị trí cài đặt, xóa quảng cáo trong game, thay đổi hình ảnh icon biểu tượng của game
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
ads | quảng cáo |
change | thay đổi |
in | trong |
the | của |
EN Change conditions, and change lives!
VI Thay đổi điều kiện, và thay đổi cuộc sống!
inglês | vietnamita |
---|---|
lives | sống |
change | thay đổi |
EN If you want to change whether you file a Form 941 or a Form 944 for the year, then follow the instructions for Form 944 to request this change
VI Nếu bạn muốn thay đổi việc bạn nộp Mẫu 941 hay Mẫu 944 cho năm, thì hãy làm theo hướng dẫn cho Mẫu 944 để yêu cầu thay đổi này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
change | thay đổi |
form | mẫu |
year | năm |
instructions | hướng dẫn |
request | yêu cầu |
follow | theo |
want | muốn |
you | bạn |
whether | là |
EN Please note that the server’s IP address will also change.
VI Xin lưu ý rằng địa chỉ IP của máy chủ cũng sẽ thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
also | cũng |
change | thay đổi |
the | của |
EN How do I change the email address in my KAYAK account?
VI Làm sao tôi thay đổi được địa chỉ email trong tài khoản KAYAK của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
do | làm |
change | thay đổi |
in | trong |
EN You are responsible for ensuring that your email address and property address on record are current
VI Bạn chịu trách nhiệm đảm bảo rằng địa chỉ email và địa chỉ thực tế trên hồ sơ là địa chỉ cập nhật
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
on | trên |
your | bạn |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN - Name- Address of residence- Date of birth- Landline or mobile phone number (optional)- E-mail address- Bank details of a credit institution based in Germany.
VI - Tên- Địa chỉ cư trú- Ngày sinh- Số điện thoại cố định hoặc điện thoại di động (tùy chọn)- Địa chỉ email- Thông tin chi tiết về ngân hàng của một tổ chức tín dụng có trụ sở tại Đức.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
date | ngày |
or | hoặc |
bank | ngân hàng |
credit | tín dụng |
details | chi tiết |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Convert your images to the BMP format with this free online converter. Upload your file and optionally select digital effects to change your image.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng BMP bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên file của bạn và tùy chọn các hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
change | thay đổi |
file | file |
effects | hiệu ứng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN And now you can choose your favorite gif, change your face and send it to your friends!
VI Và giờ đây, bạn có thể chọn gif yêu thích của mình, thay đổi khuôn mặt và gửi nó cho bạn bè!
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
favorite | yêu |
face | mặt |
send | gửi |
now | giờ |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN If you want to change any element of your website simply swap it out with something that works better for you or your brand and your changes will go live.
VI Nếu bạn muốn thay đổi bất kỳ yếu tố nào trên trang web của mình, chỉ cần thay thế nó một cách dễ dàng và các thay đổi của bạn sẽ được thực hiện ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
website | trang |
changes | thay đổi |
EN If you become aware of any unauthorized use of your password or APKMODY Account, please change your password and report it to us.
VI Nếu bạn biết được bất kỳ hành vi sử dụng trái phép nào đối với mật khẩu hoặc Tài khoản APKMODY của mình, hãy thay đổi mật khẩu và báo cáo lại với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
account | tài khoản |
report | báo cáo |
become | được |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]
VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
you | bạn |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your video files to 3GP with this free and fast online converter. Optionally change further settings to enhance your video.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang 3GP bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí và nhanh chóng này. Tùy chọn thay đổi các cài đặt khác để nâng cao chất lượng video của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
files | file |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
this | này |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
converter | chuyển đổi |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated
VI Với thiết kế thanh trượt, bạn có thể dễ dàng thay đổi màu sắc và ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật và tinh tế hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
easily | dễ dàng |
color | màu |
photos | ảnh |
change | thay đổi |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health
VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn có một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN Then enter your phone number and receive the OTP to authenticate your account and change the password.
VI Sau đó nhập số điện thoại và nhận mã OTP để xác thực tài khoản và thay đổi mật khẩu.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
change | thay đổi |
the | nhận |
to | đổi |
EN AWS Auto Scaling monitors your application and automatically adds or removes capacity from your resource groups in real-time as demands change.
VI AWS Auto Scaling giám sát ứng dụng của bạn và tự động thêm hoặc bớt dung lượng khỏi các nhóm tài nguyên trong thời gian thực khi nhu cầu thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
or | hoặc |
resource | tài nguyên |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
change | thay đổi |
your | bạn |
groups | nhóm |
and | của |
EN If you want to cancel your cookie settings, you can change them in your browser settings
VI Nếu bạn muốn hủy cài đặt cookie, bạn có thể thay đổi chúng trong cài đặt trình duyệt của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your video files to 3GP with this free and fast online converter. Optionally change further settings to enhance your video.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang 3GP bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí và nhanh chóng này. Tùy chọn thay đổi các cài đặt khác để nâng cao chất lượng video của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
files | file |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
this | này |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
converter | chuyển đổi |
EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
workflows | quy trình |
marketing | marketing |
based | theo |
change | thay đổi |
and | dịch |
Mostrando 50 de 50 traduções