Traduzir "centralized vcs" para vietnamita

Mostrando 9 de 9 traduções da frase "centralized vcs" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de centralized vcs

inglês
vietnamita

EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.

VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.

inglês vietnamita
secure an toàn
web web
requests yêu cầu
centers trung tâm
access truy cập
or hoặc
solutions giải pháp
user dùng

EN Centralized presentation and enhance the content

VI Trình bày tập trung và đề cao nội dung

EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.

VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.

inglês vietnamita
block chặn
ads quảng cáo
installation cài đặt
cookies cookie
your của bạn
not với
the này

EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time

VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do và bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch và tốn thời gian

inglês vietnamita
financial tài chính
systems hệ thống
other khác
money tiền
time thời gian
not không
provided cung cấp
transaction giao dịch
and các

EN Ultimately, in a centralized economy, financial opportunity for most people is inhibited by a lack of transparency, accountability and access

VI Cuối cùng, trong một nền kinh tế tập trung, cơ hội bình đẳng về tài chính cho hầu hết mọi người bị cản trở bởi sự thiếu minh bạch, thiếu trách nhiệm và giới hạn bởi quyền truy cập

inglês vietnamita
in trong
financial tài chính
most hầu hết
people người
access truy cập

EN Cloudflare centralized and decentralized mitigation systems work in concert to identify and mitigate most DDoS attacks in under 3 seconds

VI Các hệ thống giảm thiểu tập trung và phi tập trung của Cloudflare phối hợp hoạt động để xác định và giảm thiểu hầu hết các cuộc tấn công DDoS trong vòng chưa đến 3 giây

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
systems hệ thống
in trong
identify xác định
attacks tấn công
seconds giây
ddos ddos
and của
most các

EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.

VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.

inglês vietnamita
block chặn
ads quảng cáo
installation cài đặt
cookies cookie
your của bạn
not với
the này

EN Centralized presentation and enhance the content

VI Trình bày tập trung và đề cao nội dung

EN Phemex is a centralized cryptocurrency exchange established in 2019 and is registered in Singapore

VI Phemex là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2019 và được đăng ký tại Singapore

inglês vietnamita
exchange giao dịch
established thành lập
singapore singapore
and

Mostrando 9 de 9 traduções