EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
VI Cloudflare cung cấp định giá băng thông có thể dự đoán được, không có giá tăng đột biến khi bạn bị tấn công
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
no | không |
you | bạn |
EN For full pricing details, see the Amazon EC2 pricing page.
VI Để xem đầy đủ thông tin chi tiết về giá, hãy xem trang về giá của Amazon EC2.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
amazon | amazon |
page | trang |
full | đầy |
pricing | giá |
the | của |
details | chi tiết |
EN Please see our Aurora pricing page for current pricing information.
VI Vui lòng tham khảo trang giá dịch vụ Aurora của chúng tôi để biết thông tin giá cả hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
current | hiện tại |
pricing | giá |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
for | dịch |
EN Please see the Aurora pricing page for current pricing information.
VI Vui lòng tham khảo trang giá dịch vụ Aurora để biết thông tin giá cả hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
current | hiện tại |
pricing | giá |
information | thông tin |
the | dịch |
EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
VI Cloudflare cung cấp định giá băng thông có thể dự đoán được, không có giá tăng đột biến khi bạn bị tấn công
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
no | không |
you | bạn |
EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events
VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
people | người |
page | trang |
learn | hiểu |
more | thêm |
https | https |
our | chúng tôi |
EN Support Plans Technology & Programs Pricing Resources Knowledge Center FAQs Customers
VI Gói hỗ trợ Công nghệ và chương trình Định giá Tài nguyên Trung tâm kiến thức Câu hỏi thường gặp Khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
programs | chương trình |
resources | tài nguyên |
knowledge | kiến thức |
center | trung tâm |
pricing | giá |
customers | khách hàng |
EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
EN GrabExpress service applies dynamic pricing based on demand/supply in the area at certain time of the day.
VI Dịch vụ GrabExpress áp dụng biểu giá linh động khi nhu cầu tăng cao, dựa theo khu vực, thời điểm trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | theo |
demand | nhu cầu |
in | trong |
area | khu vực |
day | ngày |
time | thời điểm |
EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
started | bắt đầu |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN Q: What is the pricing of AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors? Does the AWS Lambda free tier apply to functions powered by Graviton2?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
does | không |
EN To learn more, please see Pricing.
VI Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
pricing | giá |
more | thêm |
EN To learn more about Extensions pricing, please see the FAQs.
VI Để tìm hiểu thêm về giá Tiện ích mở rộng, vui lòng xem câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
pay | thanh toán |
learn | hiểu |
using | sử dụng |
cost | phí |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
price | giá |
EN Learn more about AWS Lambda pricing
VI Tìm hiểu thêm về cách định giá AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
aws | aws |
lambda | lambda |
pricing | giá |
EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.
VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
see | xem |
page | trang |
details | chi tiết |
pricing | giá |
is | được |
the | của |
for | theo |
EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
lambda | lambda |
you | bạn |
pricing | giá |
for | cho |
EN To learn more, see AWS Lambda pricing.
VI Để tìm hiểu thêm, hãy tham khảogiá AWS Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
more | thêm |
EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training
VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cloud | mây |
flexible | linh hoạt |
plans | gói |
solution | giải pháp |
EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
optimize | tối ưu hóa |
search | tìm kiếm |
guidance | hướng dẫn |
using | sử dụng |
improve | cải thiện |
increased | tăng |
EN Reserved Instances provide you with a significant discount (up to 75%) compared to On-Demand Instance pricing
VI Phiên bản dự trữ đưa ra mức chiết khấu đáng kể (lên đến 75%) so với giá Phiên bản theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
pricing | giá |
with | với |
EN Spot Instances are available at a discount of up to 90% off compared to On-Demand pricing.
VI Phiên bản Spot được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
pricing | giá |
EN CakeResume Pricing | CakeResume
VI Báo giá CakeResume | CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
pricing | giá |
EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years
VI Bạn có thể chọn từ nhiều mô hình định giá và loại hợp đồng từ ba đến 20 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
contract | hợp đồng |
three | ba |
pricing | giá |
choose | chọn |
variety | nhiều |
types | loại |
you | bạn |
of | đến |
a | năm |
EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.
VI Các hợp đồng linh hoạt và nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các mô hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
help | giúp |
models | mô hình |
savings | tiết kiệm |
pricing | giá |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.
VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
and | với |
or | hoặc |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN See pricing detail and example.
VI Xem thông tin chi tiết về giá và ví dụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
detail | chi tiết |
pricing | giá |
EN Click to see regional pricing details »
VI Nhấp để xem chi tiết định giá theo khu vực »
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
regional | khu vực |
details | chi tiết |
pricing | giá |
EN Regional Pricing (LATAM, India & China)
VI Định giá theo khu vực (LATAM, Ấn Độ và Trung Quốc)
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
EN Overview Features Pricing Resources FAQs
VI Tổng quan Tính năng Giá cả Tài nguyên Câu hỏi thường gặp
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
started | bắt đầu |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN Learn more about AWS Lambda pricing
VI Tìm hiểu thêm về giá của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
aws | aws |
lambda | lambda |
pricing | giá |
about | của |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN Q: What is the pricing of AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors? Does the AWS Lambda free tier apply to functions powered by Graviton2?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
does | không |
EN To learn more, please see Pricing.
VI Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
pricing | giá |
more | thêm |
EN To learn more about Extensions pricing, please see the FAQs.
VI Để tìm hiểu thêm về giá Tiện ích mở rộng, vui lòng xem câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
pay | thanh toán |
learn | hiểu |
using | sử dụng |
cost | phí |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
price | giá |
EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.
VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
see | xem |
page | trang |
details | chi tiết |
pricing | giá |
is | được |
the | của |
for | theo |
EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
lambda | lambda |
you | bạn |
pricing | giá |
for | cho |
EN To learn more, see AWS Lambda pricing.
VI Để tìm hiểu thêm, hãy tham khảogiá AWS Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
more | thêm |
EN Flexible pricing model that provides savings of up to 72% on AWS compute usage
VI Mô hình giá linh hoạt mang đến khả năng tiết kiệm lên đến 72% cho mức sử dụng điện toán trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
model | mô hình |
savings | tiết kiệm |
aws | aws |
usage | sử dụng |
pricing | giá |
on | trên |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
EN Learn more about Amazon EMR pricing
VI Tìm hiểu thêm về giá của Amazon EMR
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
amazon | amazon |
pricing | giá |
about | của |
EN Does that mean that my effective storage price will be three or six times what is shown on the pricing page?
VI Điều đó có nghĩa là giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
three | ba |
or | hoặc |
times | lần |
on | trên |
page | trang |
Mostrando 50 de 50 traduções