Traduzir "ca certificate" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ca certificate" de inglês para vietnamita

Traduções de ca certificate

"ca certificate" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

certificate bạn

Tradução de inglês para vietnamita de ca certificate

inglês
vietnamita

EN AWS Certificate Manager Private Certificate Authority

VI Cơ quan cấp chứng chỉ riêng AWS Certificate Manager

inglês vietnamita
aws aws
private riêng

EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.

VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.

inglês vietnamita
email email
or hoặc
dns dns
ask yêu cầu
the nhận
you bạn
to với
via thông qua

EN To renew an SSL/TLS certificate manually, you have to generate a new SSL certificate signing request (CSR), fill out the form, and install the latest version.

VI Để gia hạn chứng chỉ SSL thủ công, bạn phải tạo một yêu cầu đăng ký chứng chỉ mới (CSR), điền vào mẫu và cài đặt phiên bản mới nhất.

inglês vietnamita
manually thủ công
request yêu cầu
out vào
form mẫu
install cài đặt
version phiên bản
generate tạo
new mới
you bạn
and

EN Simply follow the easy steps in this custom SSL certificate installation guide and get the certificate running in no time.

VI Chỉ cần làm theo các bước đơn giản tại hướng dẫn cài đặt chứng chỉ SSL tùy chỉnh này và chứng chỉ sẽ hiệu lực ngay lập tức.

inglês vietnamita
installation cài đặt
guide hướng dẫn
custom tùy chỉnh
follow làm theo
steps bước
this này

EN A certificate of quarantine completion is required for guests arriving internationally.

VI Giấy xác nhận hoàn thành cách ly sẽ được yêu cầu đối với du khách nước ngoài.

inglês vietnamita
required yêu cầu
guests khách
is được

EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.

VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận thể được cấp và thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.

inglês vietnamita
requirements yêu cầu
used sử dụng
certified chứng nhận
all tất cả các
be được
on trên
products sản phẩm
the nhận
and các

EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.

VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
certification chứng nhận
an thể
be được
the nhận
to vào

EN What is the TCF? How to obtain an official certificate?

VI TCF là gì? Làm thế nào để được một chứng chỉ chính thức?

inglês vietnamita
is
official chính thức

EN Certificate of Driver Co-op Membership & Commercial Car Registration Sticker

VI Giấy xác nhận xã viên HTX, phù hiệu xe hợp đồng và tem phản quang

inglês vietnamita
car xe

EN Certificate of relations established by the Commune/Ward/Town People?s Committee

VI Giấy xác nhận quan hệ được lập bởi UBND xã/phường/thị trấn

inglês vietnamita
the nhận

EN For GrabCar, how about cooperative documents such as cooperative business registration certificate and tax declaration 08?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Các giấy tờ của HTX như Giấy phép kinh doanh HTX, tờ khai thuế mẫu 08 .. làm như thế nào ?

inglês vietnamita
business kinh doanh
tax thuế
for cho
and như

EN For documents such as business registration certificate and tax declaration 08, the cooperation will be responsible to providing it for you those after your participation.

VI Các giấy tờ: Giấy phép kinh doanh, tờ khai thuế mẫu 08…sau khi gia nhập HTX sẽ chịu trách nhiệm cung cấp cho bạn.​

inglês vietnamita
business kinh doanh
responsible chịu trách nhiệm
providing cung cấp
such các
your bạn
after sau

EN For GrabCar, the bank keeps my car registration certificate, what should I do if I do not have the primary copy?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Giấy đăng kiểm xe ô tô do bên ngân hàng giữ, không bản chính đối chiếu thì làm như thế nào ?

inglês vietnamita
bank ngân hàng
car xe
primary chính
do làm
have
the không
for cho

EN You can use a copy of car registration certificate having the bank?s seal and your mortgage receipt.

VI Trường hợp này bạn thể sử dụng bản sao Giấy đăng kiểm xe ô tô (Cavet) đóng mộc của ngân hàng và biên nhận thế chấp.

inglês vietnamita
use sử dụng
copy bản sao
car xe
bank ngân hàng
of của
your bạn

EN Not neccessary, You can use any bike to register as long as you can provide original motobike registration certificate and other documents.

VI Không. Bạn thể sử dụng xe không chính chủ nhưng cần mang theo đầy đủ giấy tờ xe.

inglês vietnamita
can cần
use sử dụng
as như
not không
you bạn

EN Copy of Halal certificate (if applicable)

VI Bản sao giấy chứng nhận Halal (nếu )

inglês vietnamita
copy bản sao
if nếu

EN You can submit a non-assessment certificate at any time, only if your total income does not exceed the statutory basic tax-free amount.

VI Bạn thể nộp chứng chỉ không đánh giá bất cứ lúc nào, chỉ khi tổng thu nhập của bạn không vượt quá số tiền miễn thuế cơ bản theo luật định.

inglês vietnamita
income thu nhập
basic cơ bản
not không
your bạn
any của

EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.

VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu tư bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc công chứng và nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.

inglês vietnamita
needs cần
at tại
ecoligo ecoligo
or hoặc
name tên
of của

EN In addition to the MTCS certificate for the Singapore region, AWS achieved the Multi-Tier Cloud Security Standard (MTCS) Level-3 certification for Seoul region in April 2019

VI Bên cạnh chứng chỉ MTCS dành cho khu vực Singapore, AWS đã đạt được chứng nhận Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa cấp (MTCS) Cấp 3 dành cho khu vực Seoul vào tháng 4 năm 2019

inglês vietnamita
singapore singapore
region khu vực
security bảo mật
certification chứng nhận
april tháng
aws aws
cloud mây
standard tiêu chuẩn
the nhận

EN ISO 27001 Certificate and Statement of Applicability; and

VI Chứng nhận ISO 27001 và Báo cáo về khả năng áp dụng; và

EN A copy of the AWS K-ISMS certificate is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Một bản sao giấy chứng nhận K-ISMS của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho những truy cập theo yêu cầu đến các báo cáo tuân thủ của AWS

inglês vietnamita
copy bản sao
of của
using sử dụng
access truy cập
reports báo cáo
aws aws
customers khách

EN Click here to download the London and Dublin AWS Cyber Essentials Plus certificate »

VI Nhấp vào đây để tải xuống chứng nhận AWS Cyber Essentials Plus của khu vực London và Dublin »

inglês vietnamita
download tải xuống
aws aws
click nhấp
and
the nhận

EN Cloudflare manages the SSL certificate lifecycle to extend security to your customers

VI Cloudflare quản lý vòng đời chứng chỉ SSL để mở rộng bảo mật cho khách hàng của bạn

inglês vietnamita
lifecycle vòng đời
security bảo mật
your bạn
customers khách

EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.

VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận thể được cấp và thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.

inglês vietnamita
requirements yêu cầu
used sử dụng
certified chứng nhận
all tất cả các
be được
on trên
products sản phẩm
the nhận
and các

EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.

VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
certification chứng nhận
an thể
be được
the nhận
to vào

EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).

VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).

inglês vietnamita
personal cá nhân
insurance bảo hiểm
purchasing mua
family gia đình
years tuổi
if nếu
products sản phẩm
when khi
for cho

EN What is the TCF? How to obtain an official certificate?

VI TCF là gì? Làm thế nào để được một chứng chỉ chính thức?

inglês vietnamita
is
official chính thức

EN With Hostinger I can manage the hosting, domain name, and SSL certificate in one place, which is really refreshing

VI Với Hostinger tôi thể quản lý hosting, tên miền, và chứng chỉ SSL trong cùng một nơi, điều này thật thoải mái

inglês vietnamita
name tên
in trong
place nơi
and với

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglês vietnamita
name tên

EN Get Hostinger’s Fast & Secure Web Hosting with an SSL Certificate for FREE!

VI Nhận web hosting Hostinger nhanh & an toàn, tặng kèm một chứng chỉ SSL MIỄN PHÍ!

inglês vietnamita
get nhận
fast nhanh
secure an toàn
web web

EN Your birth certificate or driver’s license

VI Giấy khai sinh hoặc bằng lái xe của bạn

inglês vietnamita
or hoặc
your của bạn

EN Enterprise Registration Certificate No. 0314960811 issued by the Department of Planning and Investment in Ho Chi Minh city dated 2 April 2018.

VI Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0314960811 do Sở kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 2/4/2018

inglês vietnamita
planning kế hoạch
minh minh
the nhận

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglês vietnamita
name tên

EN These features include unlimited bandwidth, unlimited FTP accounts, a free SSL certificate, and plenty of disk space

VI Các tính năng này bao gồm băng thông không giới hạn, tài khoản FTP không giới hạn, chứng chỉ SSL miễn phí và nhiều dung lượng đĩa

inglês vietnamita
features tính năng
include bao gồm
unlimited không giới hạn
accounts tài khoản
of này
and các

EN Get Free SSL Certificate | Secure Your Website

VI Nhận Chứng Chỉ SSL Miễn Phí | Bảo Vệ Trang Web Của Bạn

inglês vietnamita
get nhận
your của bạn

EN Get a Free SSL Certificate and Secure Your Site Now

VI Nhận SSL Miễn Phí và Bảo Vệ Trang Web Ngay

inglês vietnamita
get nhận
site trang web

EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.

VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó là SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.

inglês vietnamita
payment thanh toán
data dữ liệu
security bảo mật
pci pci
dss dss
domain miền
card thẻ
we chúng tôi
all tất cả các
websites trang web
that liệu
standard tiêu chuẩn
for cho
types loại

EN Why Do You Need an SSL/TLS Certificate?

VI Vì sao cần phải đăng ký chứng chỉ SSL?

inglês vietnamita
need cần

EN Depending on the type of certificate, site owners can also display a site seal to increase trustworthiness.

VI Dựa theo loại chứng chỉ, chủ sở hữu trang web thể hiển thị con dấu trang web để tăng thêm sự tin cậy.

inglês vietnamita
depending theo
increase tăng
type loại
site trang web
to thêm

EN SSL certificates are issued by a certificate authority (CA) to a website to authenticate its identity, letting browsers know that the website is secure.

VI Chứng chỉ SSL được cấp bởi đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) cho trang web để chứng thực danh tính của nó, cho phép trình duyệt nhận biết rằng trang web an toàn.

inglês vietnamita
identity danh tính
know biết
secure an toàn
is được
the nhận

EN To see if a website has an SSL certificate, check if the browser displays a padlock icon next to the URL and if there’s https:// before the domain name.

VI Để kiểm tra xem trang web của bạn chứng chỉ SSL thì bạn xem ở thanh địa chỉ của trình duyệt hiển thị biểu tượng ổ khóa và https:// trước tên miền của bạn.

inglês vietnamita
https https
name tên
check kiểm tra
and thị
has của bạn
browser trình duyệt
see bạn

EN Which SSL/TLS certificate to choose?

VI Tôi nên sử dụng loại SSL certificate nào?

EN How long does it take for a free SSL certificate to become active?

VI Mất bao lâu để kích hoạt SSL miễn phí?

EN Generally, a new SSL certificate will become active in just a few minutes – you just need to install it on the website.

VI Thông thường, SSL miễn phí sẽ được kích hoạt trong vòng vài phút - bạn chỉ cần cài đặt nó trên trang web.

inglês vietnamita
minutes phút
need cần
website trang
will được
in trong
on trên
you bạn

EN How to renew an SSL/TLS certificate?

VI Làm thế nào để gia hạn SSL certificate?

inglês vietnamita
to làm

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglês vietnamita
name tên

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglês vietnamita
name tên

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglês vietnamita
name tên

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglês vietnamita
name tên

EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate

VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí

inglês vietnamita
name tên

Mostrando 50 de 50 traduções