EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals
EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
protocol | giao thức |
including | bao gồm |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.
VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục có thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
spend | tiêu |
other | khác |
at | tại |
or | hoặc |
how | như |
be | được |
you | bạn |
power | điện |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself
VI Mã của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) và các công cụ chạy trên Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
compatible | tương thích |
is | được |
with | với |
all | tất cả các |
on | trên |
EN The Aion Network prides itself on transparency and is designed to address unsolved questions of scalability, privacy, and security.
VI Mạng Aion tự hào về tính minh bạch và được thiết kế để giải quyết các câu hỏi chưa được giải quyết về khả năng mở rộng, quyền riêng tư và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
and | các |
security | bảo mật |
EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary
VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
block | khối |
reward | phần thưởng |
system | hệ thống |
allows | cho phép |
time | thời gian |
necessary | cần |
to | phần |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN AWS Lambda is designed to use replication and redundancy to provide high availability for both the service itself and for the Lambda functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
availability | khả năng |
functions | hàm |
use | với |
and | các |
EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
the | khi |
EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself
VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn có thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
status | tình trạng |
settings | cài đặt |
still | vẫn |
on | trên |
of | của |
you | bạn |
while | khi |
through | qua |
EN As for the game itself, I have nothing to criticize anymore: beautiful images, smooth motion, realistic simulation, every battle cries blood
VI Còn bản thân game này thì mình không có gì để chê nữa: hình ảnh đẹp, chuyển động mượt, mô phỏng như thật, trận nào trận nấy khóc ra máu
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN Stakeholders vote on amendments to the protocol, including amendments to the voting procedure itself, to reach social consensus on proposals
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
protocol | giao thức |
including | bao gồm |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN AWS Lambda is designed to provide high availability for both the service itself and the functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế để có thể mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ cũng như các hàm chạy trên dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
functions | hàm |
and | các |
EN AWS Lambda is designed to use replication and redundancy to provide high availability for both the service itself and for the Lambda functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
availability | khả năng |
functions | hàm |
use | với |
and | các |
EN Create, launch, and manage ads on placements within the Facebook family, including Facebook itself, Instagram, Facebook Messenger, and the Audience Network.
VI Tạo, khởi chạy và quản lý quảng cáo trên các vị trí xuất hiện trong loạt ứng dụng thuộc họ Facebook, bao gồm chính Facebook, Instagram, Facebook Messenger và Audience Network.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
launch | chạy |
and | các |
ads | quảng cáo |
including | bao gồm |
on | trên |
within | trong |
EN Make sure your content isn’t competing with itself with the Cannibalization tab in Position Tracking
VI Đảm bảo rằng nội dung của bạn không cạnh tranh với chính nó với tab Xung đột trong Position Tracking
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN The staff was very helpful and accommodating; the hotel itself was beautiful and historic...
VI Cảm ơn các bạn rất nhiều vì thời gian ở đây tôi cảm thấy Vô Cùng Thoải Mái và cảm...
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
the | tôi |
and | các |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.
VI Hostinger đã chứng tỏ họ là nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
day | ngày |
web | web |
in | trong |
our | chúng tôi |
site | trang web |
test | thử nghiệm |
EN See the instructions for the form itself or Publication 15 for more information about the lookback period and how to determine which type of depositor you are.
VI Xem hướng dẫn cho chính biểu mẫu hoặc Ấn phẩm 15 (tiếng Anh) để biết thêm thông tin về thời gian xem lại và cách xác định bạn là loại ký gửi nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
form | mẫu |
or | hoặc |
period | thời gian |
type | loại |
information | thông tin |
more | thêm |
the | anh |
EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.
VI Hostinger đã chứng tỏ họ là nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
day | ngày |
web | web |
in | trong |
our | chúng tôi |
site | trang web |
test | thử nghiệm |
EN Choose ready-made scenarios and see how your funnel generates itself in minutes, capturing new leads automatically.
VI Chọn các kịch bản tạo sẵn và xem cách phễu tự tạo chỉ trong vài phút giúp tự động thu hút khách hàng tiềm năng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
see | xem |
in | trong |
minutes | phút |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
and | và |
EN Browser Isolation executes all browser code in the cloud, instead of on the endpoint
VI Browser Isolation thực thi tất cả mã trình duyệt trên đám mây, thay vì tại điểm cuối
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
browser | trình duyệt |
on | trên |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
or | hoặc |
other | khác |
session | phiên |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN The free-to-use browser wallet by Team Nimiq is an example of the simplicity made possible by the browser-first blockchain
VI Ví miễn phí trên trình duyệt của nhóm Nimiq là một ví dụ về tính đơn giản được tạo ra bởi blockchain đầu tiên của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
wallet | trên |
team | nhóm |
of | của |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
or | hoặc |
other | khác |
session | phiên |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN Check your device to make sure the browser and operating system are updated to the newest version available. If needed, restart the browser and try again.
VI Kiểm tra thiết bị của bạn để đảm bảo trình duyệt và hệ điều hành được cập nhật lên phiên bản mới nhất hiện có. Nếu cần, hãy khởi động lại trình duyệt và thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
browser | trình duyệt |
system | hệ điều hành |
updated | cập nhật |
version | phiên bản |
if | nếu |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções