EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!
EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!
VI Trang phục với những biểu tượng đặc biệt sẽ tăng chỉ số dũng cảm và các chỉ số khác, mà vẫn cực kỳ thời trang!
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
other | khác |
still | vẫn |
with | với |
and | các |
EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic
VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
the | không |
EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.
VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh và tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng và dễ phục hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
environment | môi trường |
were | là |
working | làm việc |
create | tạo |
with | bằng |
help | giúp |
to | làm |
EN That takes brave and confident leadership, the latest technology and plenty of space for networking and learning
VI Điều này đòi hỏi sự lãnh đạo can đảm và tự tin, công nghệ mới nhất và nhiều không gian cho kết nối và học hỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
space | không gian |
networking | kết nối |
learning | học |
the | này |
for | cho |
Mostrando 4 de 4 traduções