Traduzir "brave voyagers" para vietnamita

Mostrando 4 de 4 traduções da frase "brave voyagers" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de brave voyagers

inglês
vietnamita

EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!

VI Trang phục với những biểu tượng đặc biệt sẽ tăng chỉ số dũng cảm và các chỉ số khác, mà vẫn cực kỳ thời trang!

inglês vietnamita
increase tăng
other khác
still vẫn
with với
and các

EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic

VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản

inglês vietnamita
are được
the không

EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.

VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh và tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng và dễ phục hồi.

inglês vietnamita
health sức khỏe
environment môi trường
were
working làm việc
create tạo
with bằng
help giúp
to làm

EN That takes brave and confident leadership, the latest technology and plenty of space for networking and learning

VI Điều này đòi hỏi sự lãnh đạo can đảm và tự tin, công nghệ mới nhất và nhiều không gian cho kết nối và học hỏi

inglês vietnamita
latest mới
space không gian
networking kết nối
learning học
the này
for cho

Mostrando 4 de 4 traduções