EN Some websites may adjust content or deny you access based on your user agent.
EN Some websites may adjust content or deny you access based on your user agent.
VI Một số trang web có thể điều chỉnh nội dung hoặc từ chối bạn truy cập dựa trên tác nhân người dùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
access | truy cập |
based | dựa trên |
on | trên |
websites | trang |
your | bạn |
user | dùng |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN Your IP address and user agent are logged every time you visit this website.
VI Địa chỉ IP và user agent của bạn được lưu lại mỗi khi bạn truy cập vào website này.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
website | website |
every | mỗi |
this | này |
time | khi |
your | của bạn |
and | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN We are pleased to be an authorized agent for numbers of English tests which are approved by IRCC and many Canadian Institutions: IELTS, CELPIP and CAEL
VI Chúng tôi hân hạnh là đại lý được ủy quyền của IELTS IDP Canada và PARAGON, hai đơn vị tổ chức thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, CELPIP và CAEL ? được IRCC và nhiều trường học tại Canada chấp thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
many | nhiều |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
we | chúng tôi |
and | như |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN Some websites may adjust content or deny you access based on your user agent.
VI Một số trang web có thể điều chỉnh nội dung hoặc từ chối bạn truy cập dựa trên tác nhân người dùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
access | truy cập |
based | dựa trên |
on | trên |
websites | trang |
your | bạn |
user | dùng |
EN Your IP address and user agent may be logged by our firewall service every time you visit this website.
VI Địa chỉ IP và user agent của bạn có thể được lưu lại bởi dịch vụ tường lửa của chúng tôi mỗi khi bạn truy cập vào website này.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
website | website |
this | này |
time | khi |
may | có thể được |
our | chúng tôi |
every | mỗi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN Acceptance Agent Program | Internal Revenue Service
VI Chương Trình Đại Lý Thâu Nhận | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN Still can't find the answers you're looking for? Drop us a line and an agent will take it from there.
VI Vẫn chưa tìm thấy câu trả lời bạn đang tìm kiếm? Hãy để lại phản hồi và một nhân viên sẽ phụ trách việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
still | vẫn |
answers | câu trả lời |
looking | tìm kiếm |
find | tìm thấy |
EN No individual (or their agent or representative) may effectuate an opt out on behalf of other individuals
VI Không cá nhân nào (hoặc nhân viên hoặc đại diện của họ) có thể thay mặt cho các cá nhân khác thực hiện quyết định không tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
an | thể |
no | không |
individuals | cá nhân |
of | của |
out | các |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN The IRS launched on IRS.gov a Child Tax Credit Update Portal (CTC UP), which allowed you to update information with the IRS
VI A13. IRS đã cung cấp trên trang IRS.gov một Cổng Thông Tin Cập Nhật về Tín Thuế Trẻ Em (CTC UP), cho phép quý vị cập nhật thông tin với IRS
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
child | trẻ em |
update | cập nhật |
information | thông tin |
EN Final date to update information on Child Tax Credit Update Portal to impact advance Child Tax Credit payments disbursed in December.
VI Ngày cuối cùng để cập nhật thông tin trên Cổng Thông Tin Cập Nhật Tín Thuế Trẻ Em để có thể điều chỉnh các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em được giải ngân vào tháng 12.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
update | cập nhật |
information | thông tin |
tax | thuế |
on | trên |
date | nhật |
EN Automatic Platform Optimization
VI Tối ưu hóa hệ thống 1 cách tự động
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN Choose "Manage your Automatic Payments" and click on "View"
VI Chọn "Quản lý thanh toán tự động của bạn" và nhấn vào "Xem"
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
view | xem |
choose | chọn |
your | bạn |
click | nhấn vào |
and | và |
EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.
VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN Learn more about automatic failover for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về tính năng tự động chuyển đổi dự phòng dành cho ElastiCache »
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
failover | chuyển đổi dự phòng |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Automatic tagging of photos, help you categorize and search faster.
VI Gắn thẻ tag tự động cho những bức ảnh, giúp bạn phân loại và tìm kiếm nhanh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
search | tìm kiếm |
you | bạn |
faster | nhanh |
EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.
VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
still | vẫn |
out | các |
systems | hệ thống |
grid | lưới |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
and | thay đổi |
system | hệ điều hành |
capacity | công suất |
provisioning | cung cấp |
security | bảo mật |
deployment | triển khai |
monitoring | giám sát |
EN The payments are automatic, and people should not contact their financial institutions, tax software providers or the IRS with payment timing questions.
VI Các khoản chi trả là tự động và mọi người không nên liên hệ với các tổ chức tài chánh, nhà cung cấp phần mềm thuế hoặc Sở Thuế Vụ với các câu hỏi về thời gian chi trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
institutions | tổ chức |
software | phần mềm |
providers | nhà cung cấp |
or | hoặc |
people | người |
not | không |
and | các |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN Learn more about automatic failover for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về tính năng tự động chuyển đổi dự phòng dành cho ElastiCache »
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
failover | chuyển đổi dự phòng |
EN We do not support sharing automatic DB snapshots
VI Chúng tôi không hỗ trợ chia sẻ bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu tự động
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
not | không |
EN To share an automatic snapshot, you must manually create a copy of the snapshot, and then share the copy.
VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
create | tạo |
copy | bản sao |
must | phải |
of | của |
you | bạn |
EN Apology and request for inspection to customers who use Panasonic fully automatic electric washing machines (NA-FA10K1|NA-FA9K1|NA-FA8K1|NA-F10AKE1|NA-F9AKE1|NA-F8AKE1)
VI Xin lỗi và yêu cầu kiểm tra đối với khách hàng sử dụng máy giặt điện hoàn toàn tự động của Panasonic (NA-FA10K1 | NA-FA9K1 | NA-FA8K1 | NA-F10AKE1 | NA-F9AKE1 | NA-F8AKE1)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
fully | hoàn toàn |
use | sử dụng |
and | của |
customers | khách |
EN Sign up for Auto Pay. Enroll for automatic monthly payments.
VI Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động. Ghi danh trả hóa đơn hàng tháng tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
monthly | tháng |
EN All you need is a checking account to sign up for automatic monthly payments
VI Quý vị chỉ cần một trương mục chi phiếu để ghi danh trả hóa đơn hàng tháng tự động
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
monthly | tháng |
EN Free Automatic Website Migration
VI Miễn Phí Tự Động Chuyển Dịch Trang Web
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
EN Secure your files with automatic backups.
VI Tự động sao lưu giúp bạn bảo vệ dữ liệu hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN With DDoS protection, auto-updates, automatic website backups, and other security measures, you can rest assured that your website is secured.
VI Với tính năng bảo vệ DDoS, tự động cập nhật và sao lưu trang web cùng các biện pháp bảo mật khác, bạn có thể yên tâm rằng trang web của mình được bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
other | khác |
security | bảo mật |
website | trang |
your | bạn |
and | của |
EN Transfer your website using our free automatic website migration tool.
VI Chuyển trang web của bạn bằng công cụ tự động chuyển dịch trang web miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
website | trang |
EN Support automatic audio switching Works with Zone Wireless (Plus) or Zone True Wireless
VI Hỗ trợ chuyển đổi âm thanh tự động Hoạt động với Zone Wireless (Plus) hoặc Zone True Wireless
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Launch your campaign using automatic bidding to maximize the chances of getting results
VI Khởi chạy chiến dịch bằng cách sử dụng tùy chọn đặt giá thầu tự động để tối ưu hóa kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
launch | chạy |
campaign | chiến dịch |
using | sử dụng |
EN Free Automatic Website Migration
VI Miễn Phí Tự Động Chuyển Dịch Trang Web
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
EN Code minification, data center rerouting, and automatic image optimization – increase your website’s speed score by up to 40% with Hostinger CDN.
VI CDN tự xây dựng của chúng tôi đảm bảo thời gian tải nhanh, bất kể vị trí của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
speed | nhanh |
EN Automatic WordPress updates keep your site secure at all times.
VI Tự động cập nhật WordPress giúp trang web của bạn luôn luôn được bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
secure | bảo mật |
all | của |
your | bạn |
site | trang |
EN Protect your data with automatic backups.
VI Bảo vệ dữ liệu của bạn với sao lưu tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN Our automatic malware scanner detects and removes malicious files.
VI Trình quét mã độc tự động của chúng tôi sẽ phát hiện và xóa các tệp độc hại.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
our | chúng tôi |
and | của |
EN With DDoS protection, auto-updates, automatic website backups, and other security measures, you can rest assured that your website is secured.
VI Với tính năng bảo vệ DDoS, tự động cập nhật và sao lưu trang web cùng các biện pháp bảo mật khác, bạn có thể yên tâm rằng trang web của mình được bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
other | khác |
security | bảo mật |
website | trang |
your | bạn |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções