EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Get vital SEO skills, learn how to use our toolkits and get official certificates of your proficiency in SEO and Semrush.
VI Thu thập các kỹ năng SEO quan trọng, học cách sử dụng các bộ công cụ của chúng tôi và nhận chứng chỉ chính thức minh chứng sự thành thạo của bạn trong SEO và Semrush.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
skills | kỹ năng |
learn | học |
use | sử dụng |
official | chính thức |
in | trong |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Free technical SEO audit with Semrush SEO analysis tools | Semrush
VI Kiểm tra kỹ thuật SEO miễn phí với công cụ Semrush phân tích SEO | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
analysis | phân tích |
with | với |
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN Automate log data delivery to a cloud storage provider of your choice
VI Tự động gửi dữ liệu log đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
your | bạn |
choice | chọn |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN SecureX - Simplify, Integrate, Automate
VI SecureX - Đơn giản hóa, Tích hợp và Tự động hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy
VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline và AWS CodeDeploy
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
aws | aws |
your | bạn |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN Automate the creation of AWS accounts and categorize workloads using groups
VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
using | sử dụng |
and | các |
groups | nhóm |
workloads | khối lượng công việc |
EN AWS Auto Scaling lets you build scaling plans that automate how groups of different resources respond to changes in demand
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn xây dựng các kế hoạch thay đổi quy mô giúp tự động hóa cách các nhóm tài nguyên khác nhau phản ứng với những thay đổi theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
plans | kế hoạch |
resources | tài nguyên |
changes | thay đổi |
you | bạn |
build | xây dựng |
groups | nhóm |
different | khác |
lets | cho phép |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Learn how to automate incident response and recovery.
VI Tìm hiểu cách tự động hóa ứng phó và khôi phục sau sự cố.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy
VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline và AWS CodeDeploy
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
aws | aws |
your | bạn |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN Automate Desktop Management and Streamline Access
VI Tự động hóa hoạt động quản lý máy tính và hợp lý hóa việc truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
access | truy cập |
EN AWS OpsWorks CM [Includes Chef Automate and Puppet Enterprise]
VI AWS OpsWorks CM [Gồm Chef Automate và Puppet Enterprise]
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN Automate client reporting and pitching
VI Tự động hóa báo cáo khách hàng và quảng cáo chiêu hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
client | khách |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Automate your scheduling with time-saving features: image editor, UTM-builder and link shortener.
VI Tự động hóa việc lên lịch với các tính năng tiết kiệm thời gian: trình chỉnh sửa ảnh, trình tạo UTM và trình rút ngắn liên kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
link | liên kết |
and | các |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Adjust Automate solutions were built to help you iterate and scale your marketing campaigns so you can reach unprecedented growth
VI Với Adjust Automate, bạn có thể tự tin tiếp tục chạy và mở rộng chiến dịch, từ đó đạt mức tăng trưởng chưa từng có
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
growth | tăng |
your | bạn |
EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
workflows | quy trình |
marketing | marketing |
based | theo |
change | thay đổi |
and | dịch |
EN Adjust makes its first acquisition in December 2018, buying data aggregation platform Acquired.io. This will become the foundation of the Adjust Automate product suite.
VI Tháng 12 năm 2018, Adjust thực hiện thương vụ mua lại đầu tiên - nền tảng tổng hợp dữ liệu Acquire.io. Nền tảng này chính là cốt lõi của bộ sản phẩm Adjust Automate.
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
product | sản phẩm |
of | của |
EN Automate trading strategies and increase profits
VI Tự động hoá chiến lược giao dịch và tăng lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | dịch |
increase | tăng |
EN Automate your trading by copying the top traders
VI Tự động hóa giao dịch của bạn bằng cách sao chép các nhà giao dịch hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
your | bạn |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN With GetResponse we can automate our email communication and webinars, draw an entire user journey, and connect payment systems.
VI Với GetResponse, chúng tôi có thể tự động hóa hoạt động truyền thông qua email và hội thảo trên web, thiết kế toàn bộ hành trình trải nghiệm người dùng và kết nối các hệ thống thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
systems | hệ thống |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
and | các |
user | dùng |
EN Automate your list building with lead magnet funnels
VI Tự động hóa lập danh bạ bằng phễu quà tặng
EN Automate processes with over 100 prebuilt Zapier integrations
VI Tự động hóa các quy trình với hơn tính năng tích hợp Zapier
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
over | hơn |
EN Try marketing automation to send content related to your course and automate your email communication
VI Hãy thử tự động hóa tiếp thị để gửi nội dung liên quan tới khóa học và tự động hóa hoạt động truyền thông qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | truyền thông |
send | gửi |
EN Base your actions on solid data to automate opportunities that increase conversions.
VI Đưa ra hành động căn cứ trên những dữ liệu chắc chắn để tự động hóa các cơ hội giúp tăng lượt chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
EN Use ready-made, automated sales funnels to build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
products | sản phẩm |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
and | của |
EN Automate your marketing across channels, with ease, and at scale
VI Tự động hóa hoạt động tiếp thị qua các kênh một cách dễ dàng, với quy mô lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
and | các |
EN Automate your list building campaigns
VI Tự động hóa các chiến dịch lập danh bạ
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
EN Ready-made, automated sales funnel creator. Build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers. Formerly known as Autofunnel.
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng. Trước đây còn được gọi là Autofunnel.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
products | các |
EN Conversion funnel has everything we need to automate and scale our businesses in one simple-to-use system powerfully.
VI Phễu chuyển đổi có mọi thứ chúng tôi cần để tự động hóa và mở rộng quy mô doanh nghiệp trong một hệ thống dễ dùng nhưng mạnh mẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
system | hệ thống |
conversion | chuyển đổi |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
and | như |
EN With funnels, we can automate our email marketing, webinars, draw the complete user journey, and add payment systems.
VI Với phễu, chúng tôi có thể tự động hóa việc tiếp thị qua email, hội thảo trên web, thiết kế hành trình trải nghiệm người dùng hoàn thiện và thêm các hệ thống thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
systems | hệ thống |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
user | dùng |
and | các |
EN Automate your ideal customer journey
VI Hành trình khách hàng tự động lý tưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách |
EN Set the rules that automate your marketing
VI Thiết lập các quy tắc giúp tự động hóa hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
rules | quy tắc |
EN Powerful ecommerce tools to automate your sales
VI Các công cụ thương mại điện tử mạnh mẽ giúp tự động hóa hoạt động bán hàng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
sales | bán hàng |
Mostrando 50 de 50 traduções