Traduzir "assisted by denzel" para vietnamita

Mostrando 14 de 14 traduções da frase "assisted by denzel" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de assisted by denzel

inglês
vietnamita

EN Some of the areas where assisted is greatly appreciated are

VI Một số khu vực mà sự hỗ trợ được đánh giá rất nhiều là

inglês vietnamita
some nhiều
areas khu vực

EN Yamaha Electric Assisted Bicycle Battery Free Replacement Notice

VI Thông báo thay thế miễn phí ắc quy xe đạp điện Yamaha

inglês vietnamita
electric điện

EN Panasonic Folding Model Electric Assisted Bicycle "Off Time" Handle Post Replacement Notice

VI Mẫu gấp Panasonic Xe đạp điện trợ lực "Hết thời gian" Xử lý bài đăng Thông báo thay thế

inglês vietnamita
time thời gian
electric điện

EN Our substance use program provides Medication-Assisted Treatment (MAT) for opioid use and other addictive substances.

VI Chương trình sử dụng chất kích thích của chúng tôi cung cấp Phương pháp Điều trị Hỗ trợ Bằng Thuốc (MAT) đối với việc sử dụng chất dạng thuốc phiện và các chất gây nghiện khác.

inglês vietnamita
program chương trình
provides cung cấp
other khác
use sử dụng
our chúng tôi
for với

EN We support patients struggling with substance use. Jordan Valley offers Medication-Assisted Treatment (

VI Chúng tôi hỗ trợ những bệnh nhân đang vật lộn với việc sử dụng chất gây nghiện. Jordan Valley cung cấp Điều trị Hỗ trợ bằng Thuốc (

inglês vietnamita
we chúng tôi
offers cung cấp
use sử dụng

EN We offer Medication-Assisted Treatment (MAT)

VI Chúng tôi cung cấp Điều trị Hỗ trợ bằng Thuốc (MAT)

inglês vietnamita
we chúng tôi
offer cấp

EN Medication-Assisted Treatment (MAT)

VI Điều Trị Hỗ Trợ Bằng Thuốc (MAT)

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN Assisted IP warmup (subject to availability)

VI Warmup IP có hỗ trợ (tùy theo tính khả dụng)

inglês vietnamita
ip ip

EN For example, if paid assisted content is the largest category, this means that both your ads and organic Pins are working together to drive conversions.

VI Ví dụ: nếu nội dung được hỗ trợ có trả phí là danh mục lớn nhất, thì điều này có nghĩa là cả quảng cáo và Ghim tự nhiên của bạn đang hoạt động cùng nhau để thu hút chuyển đổi.

inglês vietnamita
if nếu
means có nghĩa
ads quảng cáo
together cùng nhau
your bạn
and của

EN For example, you can compare the number of organic checkouts with the number of paid assisted checkouts during the same timeframe.

VI Ví dụ: bạn có thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ có trả phí trong cùng một khung thời gian.

inglês vietnamita
you bạn
compare so sánh
paid thanh toán
during với

Mostrando 14 de 14 traduções