EN Some of the areas where assisted is greatly appreciated are
EN Some of the areas where assisted is greatly appreciated are
VI Một số khu vực mà sự hỗ trợ được đánh giá rất nhiều là
inglês | vietnamita |
---|---|
some | nhiều |
areas | khu vực |
EN Yamaha Electric Assisted Bicycle Battery Free Replacement Notice
VI Thông báo thay thế miễn phí ắc quy xe đạp điện Yamaha
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Panasonic Folding Model Electric Assisted Bicycle "Off Time" Handle Post Replacement Notice
VI Mẫu gấp Panasonic Xe đạp điện trợ lực "Hết thời gian" Xử lý bài đăng Thông báo thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
electric | điện |
EN Our substance use program provides Medication-Assisted Treatment (MAT) for opioid use and other addictive substances.
VI Chương trình sử dụng chất kích thích của chúng tôi cung cấp Phương pháp Điều trị Hỗ trợ Bằng Thuốc (MAT) đối với việc sử dụng chất dạng thuốc phiện và các chất gây nghiện khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
other | khác |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
for | với |
EN We support patients struggling with substance use. Jordan Valley offers Medication-Assisted Treatment (
VI Chúng tôi hỗ trợ những bệnh nhân đang vật lộn với việc sử dụng chất gây nghiện. Jordan Valley cung cấp Điều trị Hỗ trợ bằng Thuốc (
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
offers | cung cấp |
use | sử dụng |
EN We offer Medication-Assisted Treatment (MAT)
VI Chúng tôi cung cấp Điều trị Hỗ trợ bằng Thuốc (MAT)
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Medication-Assisted Treatment (MAT)
VI Điều Trị Hỗ Trợ Bằng Thuốc (MAT)
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN Assisted IP warmup (subject to availability)
VI Warmup IP có hỗ trợ (tùy theo tính khả dụng)
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
EN For example, if paid assisted content is the largest category, this means that both your ads and organic Pins are working together to drive conversions.
VI Ví dụ: nếu nội dung được hỗ trợ có trả phí là danh mục lớn nhất, thì điều này có nghĩa là cả quảng cáo và Ghim tự nhiên của bạn đang hoạt động cùng nhau để thu hút chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
means | có nghĩa |
ads | quảng cáo |
together | cùng nhau |
your | bạn |
and | của |
EN For example, you can compare the number of organic checkouts with the number of paid assisted checkouts during the same timeframe.
VI Ví dụ: bạn có thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ có trả phí trong cùng một khung thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
compare | so sánh |
paid | thanh toán |
during | với |
Mostrando 14 de 14 traduções