EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
"another straightforward translation" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
another | bạn bạn có chuyển đổi chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn của chúng tôi dịch hoặc khác là một những ra sử dụng trên từ và vào với đã đầu đến để đổi |
translation | của dịch từ |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN We created our solar-as-a-service solution to make getting solar as smooth and straightforward as possible
VI Chúng tôi đã tạo ra giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch vụ để làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru và đơn giản nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
make | cho |
and | dịch |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN Set up is simple and straightforward, so you’ll be ready to broadcast your event in a moment’s notice.
VI Việc cài đặt đơn giản và nhanh chóng, nên bạn sẽ sẵn sàng phát sóng sự kiện chỉ trong tích tắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | cài đặt |
ready | sẵn sàng |
event | sự kiện |
your | bạn |
in | trong |
EN A single connection and straightforward user experience make it easy for anyone to use their personal laptop for team collaboration.
VI Một kết nối duy nhất và trải nghiệm người dùng đơn giản khiến cho mọi người đều dễ dàng sử dụng máy tính cá nhân của họ để hợp tác nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
make | cho |
easy | dễ dàng |
personal | cá nhân |
team | nhóm |
use | sử dụng |
user | dùng |
and | của |
EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals
VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | và |
every | người |
the | khi |
a | đầu |
EN You’ll then be guided through a straightforward registration process, and within a few minutes, your website will be up and running.
VI Sau đó, bạn sẽ được hướng dẫn quy trình đăng ký rất đơn giản và vài phút sau, trang web miễn phí của bạn sẽ được thiết lập và khởi chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
process | quy trình |
minutes | phút |
running | chạy |
be | được |
and | và |
your | của bạn |
EN Create an online store in four simple and straightforward steps.
VI Xây dựng và xuất bản website bán hàng chỉ với vài bước đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
and | và |
in | với |
EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
video | video |
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
of | của |
your | bạn |
EN You should also make sure that the lead magnet is easy to access and consume, and that the lead capture form is simple and straightforward
VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập và sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản và dễ hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
form | mẫu |
should | nên |
you | bạn |
also | cũng |
EN Great app for social marketing. I enjoy the straightforward interface and clean code. Great to collaborate with teammates.
VI Ứng dụng tuyệt vời cho tiếp thị trên mạng xã hội. Tôi rất thích giao diện trực quan và mã sạch. Thật tuyệt khi cộng tác cùng đồng nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
interface | giao diện |
and | tôi |
EN Click on the arrows to change the translation direction.
VI Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
click | bấm |
EN Translation of link – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của link – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of link from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của link từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN link | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI link | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of connection – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của connection – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of connection from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của connection từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN connection | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI connection | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of idea – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của idea – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of idea from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của idea từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN idea | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI idea | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of disease – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của disease – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of disease from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của disease từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN disease | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI disease | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of diet – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của diet – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of diet from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của diet từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN diet | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI diet | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of heart – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của heart – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of heart from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của heart từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN heart | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI heart | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of direct – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của direct – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of direct from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của direct từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN direct | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI direct | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of diplomatic – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của diplomatic – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of diplomatic from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của diplomatic từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN diplomatic | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI diplomatic | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of document – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của document – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of document from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của document từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN document | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI document | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of strong – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của strong – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of strong from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của strong từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN strong | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI strong | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of visit – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của visit – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of visit from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của visit từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN visit | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI visit | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of our – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của our – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of our from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của our từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN Translation of bookshop – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của bookshop – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of bookshop from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của bookshop từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
Mostrando 50 de 50 traduções