EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
"amplexor s partnership" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
partnership | đối tác |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey
VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
this | này |
in | trong |
customers | khách hàng |
with | với |
on | trên |
you | chúng |
they | của |
from | đổi |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Power-up your innovation bar with the Unlimint partnership programme
VI Tăng cường sức mạnh sáng tạo của bạn bằng chương trình đối tác của Unlimint.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
your | của bạn |
with | bằng |
the | của |
EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”
VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng và đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”
EN After a years-long partnership, ecoligo, the German climate solution leader will take over Namene Solar’s project business in West Africa. Accra, Ghana,?
VI Sau mối quan hệ đối tác kéo dài nhiều năm, ecoligo, nhà lãnh đạo giải pháp khí hậu của Đức sẽ tiếp?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
climate | khí hậu |
solution | giải pháp |
long | dài |
after | sau |
the | giải |
a | năm |
EN Crowdinvestors either finance projects alone, or in partnership with institutional lenders
VI Các nhà đầu tư cộng đồng hoặc tài trợ cho các dự án một mình hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.
VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
or | hoặc |
enable | cho phép |
implement | triển khai |
larger | lớn |
projects | dự án |
more | hơn |
faster | nhanh |
and | các |
EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.
VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
long | dài |
and | các |
EN If you would like to work with us, please fill in our partnership form here.
VI Nếu bạn muốn làm việc với chúng tôi, vui lòng điền vào biểu mẫu đối tác của chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
if | nếu |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).
VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ và Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
rapidly | nhanh |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN TISAX was developed by the Association of the German Automotive Industry (VDA) in partnership with an association of European automotive manufacturers, called the European Network Exchange (ENX).
VI TISAX được phát triển bởi Hiệp hội công nghiệp ô tô Đức (VDA) hợp tác với hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu, được gọi là European Network Exchange (ENX).
inglês | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Figure out if a future partnership or placement can be valuable for you
VI Tìm hiểu các mối quan hệ đối tác hoặc vị trí hợp tác trong tương lai có mang lại giá trị cho bạn hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
can | hiểu |
or | hoặc |
you | bạn |
for | cho |
out | các |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN A partnership generally is not a taxable entity
VI Nói chung hội hợp tác không là tổ chức phải nộp thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN The income, gains, losses, deductions, and credits of a partnership are passed through to the partners based on each partner's distributive share of these items
VI Món lợi tức, tiền lời, thua lỗ, những khoản khấu giảm và tín thuế của hội hợp tác đều được dồn chuyển cho các bên hùn hạp dựa trên phần phân chia của mỗi bên từ những mục này
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
share | phần |
of | của |
on | trên |
each | mỗi |
these | này |
EN A healthy California for all requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Để có một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người, cần có sự hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
all | tất cả các |
EN Adjust’s latest CTV partnership with mediasmart seamlessly transitions ads from campaign implementation through performance analytics.
VI Katie Madding, Adjust CPO, tổng hợp các thông tin mới nhất về SKAdNetwork và chia sẻ tầm nhìn của Adjust về giải pháp đo lường thế hệ mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
with | của |
EN Partnership building declaration
VI Tuyên bố xây dựng quan hệ đối tác
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
EN ■ What is "Partnership Building Declaration"?
VI ■ "Tuyên bố Xây dựng Quan hệ Đối tác" là gì?
EN Unlock financing for your business through our exclusive partnership with VietinBank
VI Kinh doanh vững vàng hơn cùng chương trình Hỗ trợ tài chính do Grab hợp tác cùng Ngân hàng VietinBank
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
business | kinh doanh |
with | hơn |
EN We may remove, limit or block the distribution of content or accounts that violate our Paid Partnership Guidelines
VI Chúng tôi có thể xóa, giới hạn hoặc chặn việc phân phối nội dung hoặc tài khoản vi phạm nguyên tắc đối tác trả phí của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
or | hoặc |
block | chặn |
of | của |
accounts | tài khoản |
we | chúng tôi |
EN Always follow our Paid Partnership Guidelines.
VI Luôn tuân theo Nguyên tắc hợp tác có thù lao của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
follow | theo |
our | chúng tôi |
EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy
VI Đối tác NEST là một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong và sau khi mang thai
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
and | các |
after | sau |
EN The Value of a Partnership with VITAS
VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
with | với |
the | của |
EN The Value of a Partnership with VITAS
VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
with | với |
the | của |
EN The Value of a Partnership with VITAS
VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
with | với |
the | của |
EN The Value of a Partnership with VITAS
VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
with | với |
the | của |
EN Partnership A relationship existing between two or more persons who join to carry on a trade or business.
VI Hình thức hợp tác kinh doanh (tiếng Anh) Một mối quan hệ tồn tại giữa hai hoặc nhiều người cùng tham gia để thực hiện hoạt động thương mại hay kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
persons | người |
join | tham gia |
business | kinh doanh |
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN Two flexible partnership types to suit your business model
VI Hai loại quan hệ đối tác linh hoạt phù hợp với mô hình kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
types | loại |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
your | của bạn |
two | hai |
EN We have two great options: You can refer your clients through the Marketing Agency Affiliate Program, or resell to your clients by joining the GetResponse MAX Partnership Program.
VI Chúng tôi có hai lựa chọn: Bạn có thể giới thiệu khách hàng thông qua Chương trình Tiếp Thị Liên Kết Marketing Agency, hay bán lại cho khách hàng bằng cách tham gia chương trình Đối Tác GetResponse MAX.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
program | chương trình |
we | chúng tôi |
clients | khách hàng |
options | lựa chọn |
two | hai |
you | bạn |
through | thông qua |
EN fill out the GetResponse MAX Partnership Program form
VI điền vào mẫu đăng ký Chương trình Đối Tác GetResponse MAX
inglês | vietnamita |
---|---|
out | vào |
program | chương trình |
form | mẫu |
EN About GetResponse MAX Partnership Program:
VI Về Chương trình Đối Tác GetResponse MAX:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN What is the GetResponse MAX Partnership program?
VI Chương trình Đối Tác GetResponse MAX là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN The GetResponse MAX Partnership Program opens a new revenue stream by reselling GetResponse accounts to your clients
VI Chương trình Đối Tác GetResponse MAX mở ra dòng doanh thu mới bằng việc bán lại các tài khoản GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
new | mới |
accounts | tài khoản |
EN Is there a fee to join the GetResponse MAX Partnership program?
VI Có mức phí nào khi tham gia Chương trình Đối Tác GetResponse MAX không?
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
fee | phí |
EN What if I don’t qualify for the GetResponse MAX Partnership Program?
VI Nếu tôi không đủ tiêu chuẩn tham gia Chương trình Đối Tác GetResponse MAX?
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
if | nếu |
the | không |
EN Depending on elections made by the LLC and the number of members, the IRS will treat an LLC as either a corporation, partnership, or as part of the LLC’s owner’s tax return (a “disregarded entity”)
VI Tùy theo lựa chọn của LLC và số thành viên, IRS sẽ xếp loại một LLC là công ty cổ phần, công ty hợp danh, hay làm chủ một phần trên tờ khai thuế của chủ nhân LLC ("thực thể không xét đến")
Mostrando 43 de 43 traduções