EN The additional details, provided in a fact sheet released today, spell out some basic facts about the employers eligible for the tax credits
"ai some basic" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The additional details, provided in a fact sheet released today, spell out some basic facts about the employers eligible for the tax credits
VI Các thông tin chi tiết bổ sung, được cung cấp trong một tờ thông tin phát hành ngày hôm nay, trình bày một số thông tin cơ bản về những chủ lao động đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
provided | cung cấp |
in | trong |
basic | cơ bản |
details | chi tiết |
today | hôm nay |
out | các |
EN Experience how easy it is to use the new website creator for yourself, simply by feeding the AI some basic information!
VI Tự trải nghiệm cách sử dụng dễ dàng trình tạo trang web mới, đơn giản chỉ bằng cách cung cấp một vài thông tin cơ bản cho AI!
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
use | sử dụng |
new | mới |
ai | ai |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
website | trang |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning
VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
some | các |
providers | nhà cung cấp |
need | cần |
have | phải |
EN However, some phones like the Red Mi Note have some problems, so users have to perform install this app manually
VI Tuy nhiên, một số dòng máy như Red Mi Note đã có sự thiếu xót, nên người dùng phải tiến hành cài đặt thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
some | người |
users | người dùng |
manually | thủ công |
install | cài đặt |
have | phải |
app | dùng |
EN You also have the opportunity to get some SimCash after completing some achievements, but it is negligible.
VI Bạn cũng có cơ hội nhận một lượng SimCash sau khi hoàn thành một số thành tựu, nhưng nó không đáng kể.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
get | nhận |
but | nhưng |
you | bạn |
after | sau |
EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
bots | bot |
good | tốt |
learn | hiểu |
difference | khác biệt |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
Mostrando 50 de 50 traduções