EN Here you can build structures and improvements to the heroes
EN Here you can build structures and improvements to the heroes
VI Tại đây bạn có thể xây dựng các cấu trúc, và các cải tiến cho nhân vật
inglês | vietnamita |
---|---|
improvements | cải tiến |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | các |
EN Much of the focus is on the progress of building structures on the planet
VI Đa phần tập trung vào tiến trình xây dựng các công trình trên hành tinh
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
of the | phần |
on | trên |
the | các |
EN From project structures to how your repayments work, find answers to all your questions about investing and ecoligo's business model here.
VI Từ cấu trúc dự án đến cách hoạt động của các khoản hoàn trả, hãy tìm câu trả lời cho tất cả các câu hỏi của bạn về đầu tư và mô hình kinh doanh của ecoligo tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
answers | câu trả lời |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN We might work together in an agile start-up environment or long-established company structures
VI Chúng ta có thể làm việc cùng nhau trong môi trường khởi nghiệp linh hoạt hoặc cấu trúc công ty đã thiết lập lâu đời
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
environment | môi trường |
company | công ty |
in | trong |
or | hoặc |
an | thể |
work | làm việc |
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
and | các |
EN Good agricultural practice - Certifications
VI Thực hành nông nghiệp tốt - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
EN Good agricultural practice - Certifications
VI Thực hành nông nghiệp tốt - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
EN Refer to "What's New" in Publication 15 for the current wage limit for social security wages; or Publication 51 for agricultural employers.
VI Tham khảo mục "Có Gì Mới ?" trong Ấn Phẩm 15 (tiếng Anh) để biết hạn mức đánh thuế an sinh xã hội vào lương bổng hiện hành hoặc Ấn Phẩm 51 (tiếng Anh) đối với chủ lao động nông nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
new | mới |
EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
VI Có ba thử thách để xác định xem quý vị có phải trả thuế FUTA hay không: thử thách tổng quát, thử thách chủ lao động tại gia và thử thách chủ lao động nông nghiệp.
Mostrando 9 de 9 traduções