Traduzir "active surveys" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "active surveys" de inglês para vietnamita

Traduções de active surveys

"active surveys" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

active hoạt động
surveys

Tradução de inglês para vietnamita de active surveys

inglês
vietnamita

EN I have been doing surveys with Lifepoints for a number of years.The surveys are interesting, frequent and well paid.It does not take long for points to add up and payment is by cash if you want it

VI Tôi gặp vấn đề về đăng nhập

inglês vietnamita
the tôi

EN Do I need to be constantly active? if I am not active, how long my account will be locked

VI Tôi có cần hoạt động liên tục hay không? Bao lâu không hoạt động sẽ bị khóa?

inglês vietnamita
need cần
not không

EN Based on March 2021 surveys conducted by Cardas Research & Consulting Group among 1,275 GrabFood merchants in Indonesia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam, Malaysia.

VI Dựa trên những khảo sát thực hiện bởi Tập đoàn Nghiên cứu & Tư vấn Cardas trên 1.275 đối tác nhà hàng GrabFood ở Indonesia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam Malaysia vào tháng 03/2021.

inglês vietnamita
based dựa trên
march tháng
research nghiên cứu
singapore singapore
group đoàn
on trên
in vào

EN In surveys, more than 80% of our employees agree.

VI Trong các cuộc khảo sát, 80% nhân viên của chúng tôi đồng ý với điều này.

inglês vietnamita
in trong
employees nhân viên
of của
than các
our chúng tôi

EN There’s always a new survey opportunity waiting around the corner. Sign in now to keep taking surveys. The more LPs you collect, the bigger the rewards you’ll get.

VI Luôn có một cơ hội khảo sát mới đang chờ bạn. Đăng nhập ngay để tiếp tục tham gia khảo sát. Càng thu thập được nhiều điểm LPs, phần thưởng bạn nhận được càng lớn.

inglês vietnamita
always luôn
new mới
more nhiều
rewards phần thưởng
you bạn
get nhận

EN I would like WeWork to email me exciting news, offers and surveys about WeWork's (and its partners') products and services

VI Tôi muốn WeWork gửi email cho tôi về những tin tức, ưu đãi khảo sát thú vị liên quan đến các sản phẩm dịch vụ của WeWork (cũng như của đối tác của WeWork)

inglês vietnamita
email email
news tin tức
products sản phẩm
and như
i tôi
to cũng

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events

VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút ​​thăm trúng thưởng, cuộc thi sự kiện

inglês vietnamita
and các
events sự kiện

Mostrando 50 de 50 traduções