EN I have been doing surveys with Lifepoints for a number of years.The surveys are interesting, frequent and well paid.It does not take long for points to add up and payment is by cash if you want it
EN I have been doing surveys with Lifepoints for a number of years.The surveys are interesting, frequent and well paid.It does not take long for points to add up and payment is by cash if you want it
VI Tôi gặp vấn đề về đăng nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
the | tôi |
EN Do I need to be constantly active? if I am not active, how long my account will be locked
VI Tôi có cần hoạt động liên tục hay không? Bao lâu không hoạt động sẽ bị khóa?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
not | không |
EN Based on March 2021 surveys conducted by Cardas Research & Consulting Group among 1,275 GrabFood merchants in Indonesia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam, Malaysia.
VI Dựa trên những khảo sát thực hiện bởi Tập đoàn Nghiên cứu & Tư vấn Cardas trên 1.275 đối tác nhà hàng GrabFood ở Indonesia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam và Malaysia vào tháng 03/2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
march | tháng |
research | nghiên cứu |
singapore | singapore |
group | đoàn |
on | trên |
in | vào |
EN In surveys, more than 80% of our employees agree.
VI Trong các cuộc khảo sát, 80% nhân viên của chúng tôi đồng ý với điều này.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
of | của |
than | các |
our | chúng tôi |
EN There’s always a new survey opportunity waiting around the corner. Sign in now to keep taking surveys. The more LPs you collect, the bigger the rewards you’ll get.
VI Luôn có một cơ hội khảo sát mới đang chờ bạn. Đăng nhập ngay để tiếp tục tham gia khảo sát. Càng thu thập được nhiều điểm LPs, phần thưởng bạn nhận được càng lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
more | nhiều |
rewards | phần thưởng |
you | bạn |
get | nhận |
EN I would like WeWork to email me exciting news, offers and surveys about WeWork's (and its partners') products and services
VI Tôi muốn WeWork gửi email cho tôi về những tin tức, ưu đãi và khảo sát thú vị liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của WeWork (cũng như của đối tác của WeWork)
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
products | sản phẩm |
and | như |
i | tôi |
to | cũng |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Administer surveys, loyalty programmes, sweepstakes, contests, and events
VI Quản lý các khảo sát, chương trình khách hàng thân thiết, rút thăm trúng thưởng, cuộc thi và sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
Mostrando 50 de 50 traduções