DE Google Workspace, Googles Version von Microsoft Office, ist die Lösung von Google für Microsoft Office
DE Google Workspace, Googles Version von Microsoft Office, ist die Lösung von Google für Microsoft Office
VI Google Workspace, Phiên bản Microsoft Office của Google, là giải pháp của Google cho Microsoft Office
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
microsoft | microsoft |
lösung | giải pháp |
DE „Wir sind auf Cloudflare for Teams in Kombination mit Browser Isolation umgestiegen, damit unsere Kundendaten wirklich sicher und unsere Mitarbeiter gegen Malware geschützt sind
VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại
DE TRX widmet sich dem Aufbau der Infrastruktur für ein wirklich dezentrales Internet mit Blockchain-Technologie in China und auf der ganzen Welt.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
wirklich | thực |
internet | internet |
welt | thế giới |
für | cho |
mit | với |
auf | trên |
sich | riêng |
DE Ist die Umwandlung einer Datei mit Ihrem Service wirklich kostenlos?
VI Có thật sự rằng chuyển đổi file với dịch vụ của bạn thực sự miễn phí?
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
wirklich | thực |
kostenlos | phí |
umwandlung | chuyển đổi |
mit | với |
ihrem | của bạn |
ist | của |
DE Der Konsensmechanismus gewährleistet die vollständige Teilnahme, den Schutz und die Geschwindigkeit innerhalb eines wirklich dezentralen Netzwerks
VI Cơ chế đồng thuận đảm bảo có sự tham gia đầy đủ của các thành phần liên quan, được bảo vệ và đảm bảo tốc độ giao dịch cao trong một mạng lưới thực sự phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
wirklich | thực |
dezentralen | phi tập trung |
DE Die Flugmeilen-Debatte: Sind kenianische Rosen wirklich nachhaltiger?
VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa ở Kenya có thực sự bền vững hơn không?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
wirklich | thực |
DE Muss ich wirklich keine Anschaffungskosten zahlen?
VI Tôi có thực sự không phải trả trước không?
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | phải |
ich | tôi |
wirklich | thực |
keine | không |
zahlen | trả |
DE Ja, wirklich nicht! Wir übernehmen die Anschaffungskosten für Ihre Anlage, sodass Sie hierfür keine Zahlungen leisten müssen.
VI Tất nhiên là không! Chúng tôi bao trả tất cả các chi phí trả trước cho hệ thống của bạn, vì vậy không cần bất kỳ khoản trả trước nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
anlage | hệ thống |
wir | chúng tôi |
ihre | của bạn |
müssen | cần |
DE Um Singapurs Liebe zum Essen wirklich tiefgehend zu verstehen, sollten Sie die einheimischen Begriffe lernen und in unsere farbenfrohe Esskultur eintauchen
VI Để thực sự đi sâu vào niềm đam mê ẩm thực của quốc gia chúng tôi, bạn có thể tìm học tiếng lóng địa phương và đắm mình trong nền văn hóa ẩm thực phong phú của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
wirklich | thực |
lernen | học |
die | và |
unsere | chúng tôi |
in | trong |
und | của |
DE Dieser Name passt sehr gut, da die Fassade den Wolkenkratzern in Batmans fiktiver Heimatstadt wirklich sehr ähnelt.
VI Sở dĩ nơi đây có tên gọi như vậy vì mặt tiền của quảng trường có một sự tương đồng kì lạ với quê hương của nhân vật hư cấu Người Dơi.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | của |
DE Während Sie Essen normalerweise nicht in Verbindung mit Spas bringen würden, verbindet nimble/knead in der angesagten Enklave Tiong Bahru die beiden zu einem wirklich einzigartigen Erlebnis.
VI Cho dù bình thường bạn sẽ không nghĩ đến đồ ăn khi nghĩ đến spa, nimble/knead, nằm ở khu Tiong Bahru đầy phong cách, hòa quyện hai yếu tố này trong một trải nghiệm thực sự độc đáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
normalerweise | thường |
in | trong |
wirklich | thực |
sie | bạn |
nicht | không |
während | khi |
DE Mit AWS Auto Scaling optimieren Sie die Nutzung und Kosteneffizienz beim Verbrauch von AWS-Services, sodass Sie nur für die Ressourcen bezahlen, die Sie wirklich benötigen
VI AWS Auto Scaling có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng và hiệu quả chi phí khi sử dụng các dịch vụ AWS để bạn chỉ phải trả tiền cho các tài nguyên bạn thực sự cần
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
optimieren | tối ưu hóa |
ressourcen | tài nguyên |
wirklich | thực |
benötigen | cần |
bezahlen | trả |
nutzung | sử dụng |
nur | phải |
für | cho |
sie | bạn |
die | khi |
und | dịch |
DE TRX widmet sich dem Aufbau der Infrastruktur für ein wirklich dezentrales Internet mit Blockchain-Technologie in China und auf der ganzen Welt.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
wirklich | thực |
internet | internet |
welt | thế giới |
für | cho |
mit | với |
auf | trên |
sich | riêng |
DE Wir kšnnen jedoch nicht garantieren, dass unser Dienst wirklich anonym ist
VI Tuy nhiên, chúng tôi không đảm bảo dịch vụ của chúng tôi sẽ thực sự ẩn danh
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
wirklich | thực |
wir | chúng tôi |
nicht | không |
ist | của |
DE AWS-Infrastruktur und -Services vor Ort ausführen, um ein wirklich konsistentes Hybrid-Erlebnis zu gewährleisten
VI Chạy cơ sở hạ tầng và các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán
alemão | vietnamita |
---|---|
ausführen | chạy |
wirklich | thực |
und | dịch |
DE Hallo an alle. Heute mal ein Video zur Marktstruktur. Was ist überhaupt MS? Ist es wirklich so wichtig? Wie funktioniert das? Schaut euch einfach das Video :-)
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
DE Hallo an alle. Heute mal ein Video zur Marktstruktur. Was ist überhaupt MS? Ist es wirklich so wichtig? Wie funktioniert das? Schaut euch einfach das Video :-)
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
DE Hallo an alle. Heute mal ein Video zur Marktstruktur. Was ist überhaupt MS? Ist es wirklich so wichtig? Wie funktioniert das? Schaut euch einfach das Video :-)
VI Nội dung video gồm 3 phần: 1. Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành Dầu khí 2. Chuỗi giá trị ngành dầu khí 3. PVD và yếu tố kỳ vọng
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Brauchen Sie wirklich jeden Monat einen Haarschnitt? Holen Sie sich Windscribe stattdessen und schützen Sie Ihre Online-Privatsphäre.
VI Có thật sự cần thiết phải cắt tóc mỗi tháng. Thay vì đó hãy cài Winscribe để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân khi online.
DE Der Kundenservice ist schnell und gut. Eine Firma, an der Kunden wirklich an erster Stelle stehen!
VI Hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời. Một công ty luôn đặt khách hàng lên hàng đầu!
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
kunden | khách |
DE Mit Hostinger kann ich das Hosting, den Domainnamen und das SSL-Zertifikat an einem Ort verwalten, was wirklich praktisch ist
VI Với Hostinger tôi có thể quản lý hosting, tên miền, và chứng chỉ SSL trong cùng một nơi, điều này thật thoải mái
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
ort | nơi |
mit | với |
DE Merke dir Inhalte, für die du dich wirklich interessierst.
VI Lưu nội dung bạn thực sự quan tâm
alemão | vietnamita |
---|---|
wirklich | thực |
du | bạn |
DE Wenn Sie also wirklich einen guten Host für WordPress im Allgemeinen wollen, sind einige der Optionen auf dieser Liste gut - aber es gibt noch andere da draußen und Sie sind einen Blick wert.
VI Vì vậy, nếu bạn thực sự muốn có một máy chủ tốt cho WordPress nói chung, một số tùy chọn trong danh sách này là tốt, nhưng vẫn còn những thứ khác ngoài đó, và họ đáng để xem xét.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | như |
wirklich | thực |
liste | danh sách |
aber | nhưng |
es | nó |
noch | vẫn |
andere | khác |
sie | bạn |
dieser | này |
der | những |
für | cho |
wollen | muốn |
optionen | chọn |
DE Sie können ganze Lehrbücher auswendig lernen oder Online-Kurse besuchen, aber wirklich nachhaltig lernen werden Sie nur durch Handeln
VI Bạn có thể học thuộc lòng cả quyển sách rồi thi đậu, nhưng bạn chỉ có thể vượt qua kỳ thi mà không áp dụng được vào thực tiễn
alemão | vietnamita |
---|---|
lernen | học |
wirklich | thực |
aber | nhưng |
sie | bạn |
durch | qua |
DE Außerdem hattest du das Gefühl, dass niemand wirklich an dir interessiert war, sondern nur an deinem Geld
VI Thêm vào đó, bạn cảm thấy không có ai thực sự quan tâm đến bạn ngọa trừ tiền của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wirklich | thực |
geld | tiền |
das | và |
dass | của |
deinem | bạn |
an | đến |
DE Beginnen Sie mit der Ausarbeitung Ihrer Gedanken in der zweiten Übung Ihres Arbeitsblatts darüber, was die von Ihnen gewählten 2-3 Werte für Sie wirklich bedeuten und warum
VI Bắt đầu bằng cách giải thích suy nghĩ của bạn trong bài tập thứ hai của tài liệu của bạn về 2-3 giá trị mà bạn đã chọn thực sự có ý nghĩa với bạn và lý do
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
wirklich | thực |
was | liệu |
in | trong |
ihres | của bạn |
und | đầu |
DE Machen Sie die Übungen auf dem Arbeitsblatt, entdecken Sie, wofür Ihre Marke wirklich steht, und teilen Sie Ihre Grundwerte mit uns!
VI Thực hiện các bài tập trên tài liệu, khám phá những gì thương hiệu của bạn thực sự tượng trưng và chia sẻ những giá trị cốt lõi của bạn với chúng tôi nhé!
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
wirklich | thực |
uns | chúng tôi |
mit | với |
ihre | của bạn |
DE Der größte Vorteil von kostenlosem Hosting ist natürlich, dass es kostenlos ist. Das heißt, wirklich jeder kann eine eigene Website haben, da keine finanziellen Investitionen nötig sind.
VI Ưu điểm lớn nhất của web hosting miễn phí chính là miễn phí. Bất kỳ ai cũng có thể chạy một trang web vì nó không yêu cầu đầu tư tài chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
website | trang |
größte | lớn nhất |
keine | không |
DE Die Konfiguration dieser Software ist wirklich einfach, sie kümmert sich um die Erkennung des MX des IMAP-Servers sowie des SMTP-Servers
VI Cấu hình của phần mềm này thực sự đơn giản, nó đảm nhận việc phát hiện MX của máy chủ IMAP cũng như máy chủ SMTP
alemão | vietnamita |
---|---|
konfiguration | cấu hình |
software | phần mềm |
wirklich | thực |
ist | của |
sie | này |
sowie | như |
DE Führe wirksame Pay-per-Click-Kampagnen durch, die Menschen ansprechen, die sich wirklich für dein Angebot interessieren.
VI Chạy các chiến dịch thanh toán theo lượt nhấp hiệu quả nhắm mục tiêu tới những người thực sự quan tâm tới sản phẩm của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
wirklich | thực |
dein | của bạn |
sich | người |
DE ”Mithilfe der Kontaktlisten-Segmentierung und regelmäßigen A/B-Tests können wir überprüfen, was bei bestimmten Kontaktgruppen wirklich gut ankommt.”
VI ”Chức năng tạo phân khúc danh bạ liên lạc và kiểm tra A/B thường xuyên cho phép chúng tôi xác định điều gì khiến một nhóm liên lạc cụ thể thực sự hưởng ứng.”
DE Halte die Kommunikation relecant. Setze und triggere automatisierte E-Mails mit Produktempfehlungen, die ihnen wirklich gefallen und die sie gebrauchen könnten.
VI Cài đặt các email tự động với các sản phẩm mà khách hàng có thể quan tâm.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Vielen Dank – ich weiß euch wirklich zu schätzen.
VI Xin cảm ơn, tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của các bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
zu | của |
DE Was mich wirklich überzeugte, war der Kundensupport
VI Điều khiến tôi quyết định là dịch vụ Khách hàng của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Affiliates erhalten so lange Provisionen, wie ihre geworbenen Kunden auch wirklich zahlende Kunden sind
VI Đối tác sẽ nhận hoa hồng miễn là khách hàng của họ tiếp tục trả phí
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
wie | của |
DE Verdienen alle Affiliates wirklich leichtes Geld? Was ist der Trick, damit ein Affiliate-Marketing-Programm für dich funktionieren kann?
VI Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 27 công cụ tốt nhất dành cho Nhà tiếp thị Liên kết với hy vọng mang lại cho bạn nhiều lợi thế nhất có thể. Mọi công cụ được liệt kê ở đây đều miễn phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
der | với |
alle | mọi |
DE "Ich bin kein wirklich dramatischer Show-Typ, ich möchte nur, dass Fakten und echte Dinge passieren", betonte Verstappen.
VI Verstappen nhấn mạnh: “Tôi không thực sự là một người thích thể hiện kịch tính, tôi chỉ muốn sự thật và những điều thực tế xảy ra.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
kein | không |
wirklich | thực |
DE "Die Schweiz ist nicht gerade der ideale Formel-1-Standort. Die Briten wollen da nicht wirklich hin und wenn, dann gehen sie ziemlich schnell wieder."
VI "Thụy Sĩ không hẳn là địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó và nếu có thì họ rời đi khá nhanh."
alemão | vietnamita |
---|---|
wollen | muốn |
wirklich | thực |
schnell | nhanh |
DE Das Ziel des Magiers ist es, Träume wahr werden zu lassen, indem er eine Vision entwickelt und sie wirklich lebt.
VI Mục tiêu của The Magician là biến ước mơ thành hiện thực bằng cách phát triển tầm nhìn và thực sự sống với nó.
DE Unser Reiseabteilung bietet Reiseführer, Reisetipps und einzigartige Erlebnisse, die Ihre Reisen wirklich bemerkenswert machen.
VI Của chúng tôi phần du lịch cung cấp hướng dẫn điểm đến, mẹo du lịch và trải nghiệm độc đáo sẽ khiến hành trình của bạn thực sự đáng chú ý.
DE Während einige in der Community auf Tether (USDT) als Wrapped Token verweisen, ist dies nicht wirklich der Fall
VI Mặc dù một số người trong cộng đồng có thể coi Tether (USDT) là wrapped token, nhưng điều này không chính xác
DE Mit Spectrum erhalten Sie umfassende Informationen zu eingehendem und ausgehendem Traffic und bekämpften Bedrohungen.
VI Nhận thông tin chi tiết về lưu lượng đầu vào, lưu lượng đầu ra và các mối đe dọa đã được Spectrum giảm thiểu.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
mit | và |
bedrohungen | mối đe dọa |
und | đầu |
erhalten | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções