DE Sobald wir offene Stellen zu besetzen haben, werden wir dich hier darüber informieren.
"wir stellen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Sobald wir offene Stellen zu besetzen haben, werden wir dich hier darüber informieren.
VI Ngay sau khi chúng tôi có vị trí tuyển dụng, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về nó tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
wir | chúng tôi |
zu | cho |
hier | đây |
DE Damit wir ein Projekt beurteilen können, benötigen wir ein ausgefülltes Projektinformationsdokument. Bitte kontaktieren Sie uns unter sales@ecoligo.com und unser Team wird Ihnen dieses Dokument zur Verfügung stellen.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
team | nhóm |
dokument | tài liệu |
benötigen | cần |
dieses | này |
stellen | cung cấp |
können | liệu |
sie | của |
DE Aus diesem Grund stellen wir die Manuals Medizinern und Patienten auf der ganzen Welt kostenfrei und digital in verschiedenen Sprachen zu Verfügung.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
verschiedenen | nhiều |
stellen | cung cấp |
wir | chúng tôi |
und | thế |
diesem | các |
auf | trên |
DE Aus diesem Grund stellen wir die Manuals Medizinern und Patienten auf der ganzen Welt kostenfrei und digital in verschiedenen Sprachen zu Verfügung.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
verschiedenen | nhiều |
stellen | cung cấp |
wir | chúng tôi |
und | thế |
diesem | các |
auf | trên |
DE Der Link, den wir Ihnen zum Herunterladen der umgewandelten Datei zur Verfügung stellen, ist für 24 Stunden oder 10 Downloads verfügbar, je nachdem, was zuerst eintritt.
VI Đường dẫn liên kết chúng tôi cung cấp cho bạn để tải xuống file đã chuyển đổi có hiệu lực trong 24 giờ hoặc 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
herunterladen | tải xuống |
datei | file |
zuerst | trước |
stunden | giờ |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
stellen | cung cấp |
ist | bạn |
der | điều |
für | cho |
DE Dies ist unsere Liste an online Archiv-Convertern, die wir Ihnen zur Verfügung stellen. Sie können entweder Ihre Datei in ein spezifisches Archivformat komprimieren oder ein Archiv in ein anderes Format umwandeln.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
datei | file |
anderes | khác |
oder | hoặc |
umwandeln | chuyển đổi |
stellen | cung cấp |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE WLAN-Hotspots sind auch an zahlreichen öffentlichen Orten und in Geschäften auf der ganzen Insel verfügbar. Wir stellen Ihnen einige Möglichkeiten vor.
VI Cũng có nhiều điểm phát sóng WiFi ở những địa điểm công cộng và nơi làm việc trên khắp đảo quốc. Dưới đây là một vài lựa chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
zahlreichen | nhiều |
der | những |
auf | trên |
sind | là |
DE Wir stellen gegenüber unseren Kunden erst Rechnungen aus, wenn die Photovoltaikanlage vollständig betriebsbereit ist
VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
die | chúng |
aus | cho |
wir | chúng tôi |
kunden | khách |
DE Der Einfachheit halber geben wir die Prozessbeträge nicht in Monaten oder Tagen an, sondern stellen die Darlehenslaufzeit als Betrag in Jahren dar.
VI Để đơn giản, chúng tôi không nêu số lượng quy trình là mounths hoặc ngày nhưng thay vào đó hiển thị thời hạn cho vay dưới dạng số năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
als | như |
die | và |
nicht | không |
geben | cho |
an | ngày |
der | chúng |
in | vào |
DE Durch diesen Prozess stellen wir sicher, dass die Endkunden ein tragfähiges Geschäftsmodell haben und die Forderungen aus dem SaaS-Vertrag (Solar-as-a-Service) bezahlen können.
VI Thông qua quá trình này, chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng cuối có mô hình kinh doanh hợp lệ và có thể thanh toán các khoản phải thu từ hợp đồng SaaS (Solar-as-a-Service).
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
wir | chúng tôi |
die | này |
dem | quá |
können | phải |
und | các |
DE Wir stellen dir unser Affiliate-Programm in Partnerschaft mit Impact Radius zur Verfügung. Hier kannst du von unserem bisher besten Programm profitieren:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
alemão | vietnamita |
---|---|
programm | chương trình |
hier | đây |
mit | với |
wir | chúng tôi |
von | của |
DE Dies ist unsere Liste an online Archiv-Convertern, die wir Ihnen zur Verfügung stellen. Sie können entweder Ihre Datei in ein spezifisches Archivformat komprimieren oder ein Archiv in ein anderes Format umwandeln.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
datei | file |
anderes | khác |
oder | hoặc |
umwandeln | chuyển đổi |
stellen | cung cấp |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Wir stellen dir unser Affiliate-Programm in Partnerschaft mit Impact Radius zur Verfügung. Hier kannst du von unserem bisher besten Programm profitieren:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
alemão | vietnamita |
---|---|
programm | chương trình |
hier | đây |
mit | với |
wir | chúng tôi |
von | của |
DE Wir stellen vor: das neugestaltete Zoom Up-Partnerprogramm
VI Giới thiệu Chương trình Đối tác Zoom Up được Thiết kế lại Mới
DE Wir haben uns verpflichtet, klare und transparente Vorgaben zu stellen, die leicht verständlich und nachvollziehbar sind
VI Chúng tôi cam kết thông báo cho bạn những nguyên tắc của chúng tôi một cách rõ ràng và minh bạch, dễ hiểu và dễ theo dõi
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
DE Wir können die Dienste und Software über Zoom Video Communications, Inc., unsere verbundenen Unternehmen oder beide zur Verfügung stellen
VI Chúng tôi có thể cung cấp Dịch vụ và Phần mềm thông qua Zoom Video Communications, Inc., (các) công ty con của Zoom, hoặc cả hai
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
unternehmen | công ty |
über | qua |
DE Wenn wir eine Übersetzung der englischsprachigen Version dieser Vereinbarung zur Verfügung stellen, dann hat im Falle von Widersprüchen oder Unstimmigkeiten die englischsprachige Version dieser Vereinbarung Vorrang.
VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
wir | chúng tôi |
stellen | cung cấp |
oder | hoặc |
DE Bei Hostinger stellen wir sicher, dass alle Ihre Zahlungen uns sicher erreichen. Wenn Sie Probleme beim Ausführen einer Zahlung haben, finden Sie die Lösung möglicherweise hier.
VI Tại Hostinger, chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các khoản thanh toán của bạn sẽ được thực hiện một cách an toàn. Nếu gặp sự cố khi thanh toán, bạn có thể tìm thấy giải pháp tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicher | an toàn |
wenn | khi |
zahlung | thanh toán |
finden | tìm thấy |
lösung | giải pháp |
alle | tất cả các |
DE Joomla ist das zweitbeliebteste CMS der Welt. Stellen Sie Ihre Website auf Joomla optimierten Servern bereit und erhalten Sie einen Einblick, wie sich echte Leistung anfühlt. Wir begleiten Sie bei jedem Schritt!
VI Joomla là CMS phổ biến thứ hai trên toàn thế giới. Triển khai trang web trên các máy chủ được tối ưu hóa Joomla và xem hiệu suất thực sự. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước!
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
leistung | hiệu suất |
schritt | bước |
wir | chúng tôi |
und | thế |
der | từ |
auf | trên |
einen | hai |
DE Von unseren schnellen Servern bis hin zu unserem Kundenerfolgs-Team stellen wir sicher, dass alles auf das beste WordPress-Hosting-Erlebnis zugeschnitten ist
VI Chúng luôn đảm bảo mọi thứ được thiết kế riêng để trải nghiệm hosting WordPress tốt nhất từ máy chủ tốc độ cao cho đến đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
alles | mọi |
auf | cho |
das | chúng |
ist | riêng |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Wir verlassen uns darauf, dass unsere Kund:innen Ihnen entsprechende Datenschutzmitteilungen zur Verfügung stellen und Ihre Datenschutzrechte verwalten.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
Mostrando 50 de 50 traduções