DE Woher weiß ich, ob das System während der gesamten Vertragslaufzeit optimal funktioniert?
DE Woher weiß ich, ob das System während der gesamten Vertragslaufzeit optimal funktioniert?
VI Làm cách nào để biết rằng hệ thống đang hoạt động tối ưu trong suốt thời hạn hợp đồng?
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
DE Erleben Sie, wie Singapur anlässlich des Nationalfeiertags in den Farben Rot und Weiß zum Leben erwacht.
VI Cùng chứng kiến sức sống bừng lên trên khắp đảo quốc trong sắc đỏ và trắng chuẩn bị cho Ngày Quốc Khánh của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
leben | sống |
in | trong |
und | của |
DE Vor Ihren Augen verwandelt sich die ganze Insel in ein Meer aus Rot und Weiß: Von Hochhäusern, Wohnungen und sogar auf Autos flattern patriotische Fahnen.
VI Bạn cũng sẽ thấy cả đảo quốc chuyển mình trong sắc đỏ và trắng của tinh thần yêu nước, với vô số lá cờ bay phấp phới trên các tòa nhà, ngôi nhà và cả những chiếc xe ô tô.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | nhà |
in | trong |
ein | với |
und | của |
DE AWS weiß, dass Kunden sich auf die sichere Bereitstellung der AWS-Infrastruktur verlassen und wie wichtig es ist, über Funktionen zu verfügen, mit denen sie sichere Umgebungen erstellen können
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
wichtig | quan trọng |
funktionen | tính năng |
kunden | khách |
sichere | an toàn |
erstellen | tạo |
der | của |
DE Anders als sein Name vermuten lässt, ist kein Hauch orange im lokalen frittierten Carrot Cake zu finden, einem leckeren Gericht in den monochromen Farben Schwarz oder Weiß.
VI Nước lèo của món Laksa là sự kết hợp hoàn hảo giữa gia vị và nước cốt dừa, một món bún nước thật khác biệt sẽ làm bừng tỉnh vị giác của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | của |
ist | là |
DE Die Like-Schaltfläche wechselt die Farbe von weiß zu rot.2
VI Màu của nút Thích sẽ đổi từ trắng thành đỏ.2
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
DE majestätisch, weiß, Pegasus, fliegend, dunkelblau, Feder, Flug, Flügel
VI màu đen, da, khởi động, cũ thời, đang chơi bài, ký-đóng, chi tiết, thanh lịch
DE Was interessiert dich? Private Büroräume Zugang zu gemeinschaftlichem Arbeitsbereich Arbeitsbereich für einen Tag Konferenzräume Ich weiß es noch nicht
VI Bạn quan tâm điều gì? Không gian văn phòng riêng Ra vào không gian văn phòng chung Chỗ làm việc trong ngày Phòng họp I don't know yet
alemão | vietnamita |
---|---|
einen | họ |
tag | ngày |
ich | là |
was | điều |
für | và |
nicht | không |
DE Tim Urban weiß, dass Aufschieben keinen Sinn ergibt, aber er hat es nie geschafft, seine Angewohnheit abzulegen, bis zur letzten Minute damit zu warten, Dinge zu erledigen
VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
hat | là |
es | không |
dass | của |
DE Vielen Dank – ich weiß euch wirklich zu schätzen.
VI Xin cảm ơn, tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của các bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
zu | của |
DE "Ich weiß nicht, was er vorhat. Im amerikanischen Rennsport kennt jeder jeden, also hat es vielleicht einige Diskussionen gegeben - aber sie waren wahrscheinlich nicht so spezifisch, wie Sie denken."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
ich | tôi |
nicht | không |
sie | bạn |
wie | như |
hat | là |
jeden | mọi |
DE "Ehrlich gesagt weiß ich nicht viele Details und ob es eine echte Chance gibt oder nicht", sagte der Finne.
VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết và liệu có khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
details | chi tiết |
es | nó |
nicht | không |
viele | nhiều |
DE "Aber ich weiß, dass es nur 20 Fahrer gibt, und wenn sie das leisten, was das Team will, ist es für junge Fahrer schwierig, ohne finanzielle Unterstützung und die richtigen Ergebnisse dorthin zu gelangen
VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ có 20 tài xế và nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không có hỗ trợ tài chính và kết quả phù hợp
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
wenn | như |
zu | phù |
aber | nhưng |
DE Obwohl jeder weiß, dass eine ausgewogene Ernährung [1] dazu beiträgt, gut auszusehen, setzen viele sie immer noch nicht in die Praxis um
VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng nó vào thực tế
DE Die Bitcoin-Blockchain weiß nicht, was auf der Ethereum-Blockchain passiert
VI Blockchain Bitcoin không biết điều gì đang diễn ra trên blockchain Ethereum
Mostrando 15 de 15 traduções