DE Ein weiteres großartiges Beispiel aus einem Geschäft, das als kleines Online-Geschäft begann, ist Marie Forleo
DE Ein weiteres großartiges Beispiel aus einem Geschäft, das als kleines Online-Geschäft begann, ist Marie Forleo
VI Một ví dụ tuyệt vời khác từ một doanh nghiệp bắt đầu như một doanh nghiệp nhỏ, trực tuyến là Marie Forleo
DE Wo aus gutem Marketing hervorragendes wird
VI Nơi các nhà tiếp thị giỏi trở nên đặc biệt
alemão | vietnamita |
---|---|
aus | các |
DE Wo aus gutem Marketing hervorragendes wird
VI Nơi các nhà tiếp thị giỏi trở nên đặc biệt
alemão | vietnamita |
---|---|
aus | các |
DE Instandsetzungsarbeiten konnten ein weiteres Kippen verhindern, aber die Neigung ist – zum Vergnügen der Besucher – weiterhin sichtbar. Daher haben sie ihn den „Schiefen Turm von Singapur“ getauft.
VI Công tác bảo tồn đã giúp tòa tháp không bị nghiêng thêm nữa, nhưng độ nghiêng vẫn quan sát được, khiến du khách đến đây thích thú gọi tháp này là 'Tháp Nghiêng Pisa' phiên bản Singapore.
DE Gleich danach erwartet Sie ein weiteres Wahrzeichen aus Singapurs Vergangenheit: das prachtvolle Fullerton Hotel aus dem Jahre 1928.
VI Một biểu tượng khác gợi nhắc về lịch sử của Singapore nằm ngay gần đó – Khách sạn Fullerton tráng lệ, được xây dựng lần đầu tiên vào năm 1928.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
hotel | khách sạn |
jahre | năm |
DE Cloudflare bietet Ihnen Whitepaper, Webinare, Videos, Produktleitfäden und viel weiteres Informationsmaterial.
VI Khám phá sách trắng, hội thảo online, video, hướng dẫn sản phẩm và hơn thế nữa của Cloudflare.
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | của |
videos | video |
DE Sie können auch ein weiteres Zoom Rooms für Touch System hinzufügen und es ohne zusätzliche Lizenzen als eigenes Whiteboard verwenden.
VI Bạn cũng có thể bổ sung thêm những hệ thống Zoom Rooms for Touch khác và sử dụng hệ thống đó như bảng trắng chuyên dụng mà không cần có giấy phép bổ sung.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | cần |
system | hệ thống |
zusätzliche | bổ sung |
verwenden | sử dụng |
auch | cũng |
hinzufügen | thêm |
als | như |
DE Das ist etwas, was es bei Teams nicht gibt und das Zoom ein weiteres Alleinstellungsmerkmal für die Erweiterung seines Funktionsportfolios verschafft.“
VI Dịch vụ này không có ở Teams, và nó cho Zoom lợi thế khuynh đảo thị trường khi nó được đưa vào danh mục các tính năng của họ”.
DE Lassen Sie uns ohne weiteres einen detaillierten Überblick über jedes Webhosting geben.
VI Nếu không có gì khó chịu, chúng ta hãy đi sâu vào đánh giá chi tiết về từng máy chủ Web.
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | và |
sie | không |
über | từ |
DE Ein weiteres beliebtes CMS ist Magento. Magento dient zur Verwaltung von E-Commerce-Websites und ist eine der beliebtesten E-Commerce-Plattformen der Welt.
VI Một CMS phổ biến khác là Magento. Magento là để quản lý các trang web thương mại điện tử và là một trong những nền tảng thương mại điện tử phổ biến nhất trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
der | các |
DE Fügen Sie nun ein weiteres Dokument zur users hinzu
VI Bây giờ thêm một tài liệu khác vào bộ sưu tập users
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | và |
dokument | tài liệu |
zur | vào |
hinzu | thêm |
DE Bereits etwa 10 % der Verkäufe stammen von E-Mail Marketing und wir sehen weiteres Wachstumspotential.
VI Đã có khoảng 10% doanh thu từ email marketing và chúng tôi vẫn thấy tiềm năng để tăng trưởng.
alemão | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
wir | chúng tôi |
DE Intelligente Anti-Spam-Filter sind ein weiteres wichtiges Feature
VI Bộ lọc chống thư rác thông minh là một tính năng chính khác
DE Dieses Beispiel zeigt, wie Sie die Anzahl der Anmeldeversuche einschränken können. Besucher erhalten zwei Anmeldeversuche pro Minute. Wenn sie diesen Schwellenwert überschreiten, können sie sich fünf Minuten lang nicht anmelden.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
minuten | phút |
erhalten | được |
pro | mỗi |
sie | này |
DE Wähle die Kapitalanlage an, die du unterstützen möchtest, als Beispiel Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
alemão | vietnamita |
---|---|
wähle | chọn |
bitcoin | bitcoin |
du | bạn |
möchtest | muốn |
DE iOS Crypto Wallet / Android Crypto Wallet. Wählen Sie die unterstützte Wertanlange, die Sie kaufen möchten. Zum Beispiel Bitcoin.
VI Ví tiền mã hóa cho iOS / Ví Tiền mã hóa cho Android . Chọn loại tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua chẳng hạn như Bitcoin .
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
kaufen | mua |
zum | cho |
bitcoin | bitcoin |
sie | bạn |
möchten | bạn muốn |
DE Und das ist alles! Eth zu verdienen, indem man Liquidität einer dezentralen Kreditplattform wie zum Beispiel Venus zur Verfügung stellt, ist ganz einfach
VI Và đó là nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi
alemão | vietnamita |
---|---|
dezentralen | phi tập trung |
wie | bằng |
und | trường |
indem | bằng cách |
zur | cung cấp |
zu | cho |
DE Als Beispiel, könntest du die Binance Bridge verwenden um Bitcoin (BTC) gegen BTCB (BEP20) Token zu tauschen, die durch BTC gesichert sind
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
alemão | vietnamita |
---|---|
token | mã thông báo |
verwenden | sử dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
DE DeFi Protokolle, wie zum Beispiel Pancakeswap, Venus und Autofarm sind die aktivsten auf der BSC, was aber nicht bedeutet, dass die Smart Chain nur für dezentrale Finanzen geeignet ist
VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus và Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC
alemão | vietnamita |
---|---|
protokolle | giao thức |
auf | trên |
der | các |
DE Future – jede Wette, die auf ein Ereignis oder einen Ausgang platziert wird,das/der für eine Weile nicht stattfinden wird. Beispiel: Super-Bowl-Wetten, die vorBeginn der Saison platziert werden.
VI Future – đặt cược trước vào một sự kiện hoặc kết quả diễn ra trong tương lai. Ví dụ- Cược Super Bowl được đặt trước khi mùa giải bắt đầu.
DE Man sieht zum Beispiel immer noch poker im Fernsehen – etwas, das nie passiert ist, als ich aufwuchs
VI Ví dụ, bạn vẫn thấy xì tố trên TV ? điều chưa bao giờ xảy ra trong quá trình trưởng thành của tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
noch | vẫn |
im | trong |
ich | tôi |
das | điều |
DE Hier finden Sie einen Bild-Converter für Ihre Bedürfnisse, zum Beispiel einen PDF-zu-Bild Converter.
VI Tại đây, bạn có thể tìm thấy trình chuyển đổi hình ảnh bạn cần, ví dụ: trình chuyển đổi PDF sang hình ảnh.
alemão | vietnamita |
---|---|
bild | ảnh |
converter | chuyển đổi |
sie | bạn |
finden | tìm |
hier | đây |
DE Beispiel: Unsere Datei zu AVI umwandeln
VI Ví dụ: Chuyển đổi file của chúng tôi sang AVI
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
umwandeln | chuyển đổi |
unsere | chúng tôi |
zu | của |
DE In diesem Beispiel werden weitere Parameter verwendet, um Optionen vorab auszuwählen
VI Ví dụ này sử dụng các tham số tiếp theo để chọn trước các tùy chọn
alemão | vietnamita |
---|---|
diesem | các |
verwendet | sử dụng |
optionen | tùy chọn |
DE Beispiel: Unsere Datei umwandeln
VI Ví dụ: Chuyển đổi file của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
umwandeln | chuyển đổi |
unsere | chúng tôi |
DE Wir unterstützen so viele Quellformate, dass es einige Gründe geben kann, wieso die Umwandlung fehlgeschlagen ist. Zum Beispiel:
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn, có rất nhiều lý do khiến việc chuyển đổi không thành công. Ví dụ:
alemão | vietnamita |
---|---|
umwandlung | chuyển đổi |
wir | chúng tôi |
die | không |
DE Die kostenlose Browser-Wallet von Team Nimiq ist ein Beispiel für die Einfachheit, die die Browser-First-Blockchain ermöglicht
VI Ví miễn phí trên trình duyệt của nhóm Nimiq là một ví dụ về tính đơn giản được tạo ra bởi blockchain đầu tiên của trình duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
DE Auf diese Weise erhalten Sie Informationen, zum Beispiel zum Aufwand des Lambda-Service, zur Startzeit der Funktion und zur Ausführungszeit der Funktion
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
funktion | hàm |
diese | này |
sie | bạn |
der | các |
DE Zum Beispiel können Sie Test-Ereignisse aus verschiedenen Ereignisquellen nachbilden
VI Ví dụ: Bạn có thể kiểm thử sự kiện thử nghiệm từ các nguồn sự kiện khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
verschiedenen | khác nhau |
sie | bạn |
DE So unterstützen zum Beispiel die P3dn.24xlarge-Instances den Elastic Fabric Adapter (EFA), über den HPC-Anwendungen mithilfe des Message Passing Interface (MPI) auf mehrere Tausend GPUs skalieren können
VI Ví dụ: phiên bản P3dn.24xlarge hỗ trợ Elastic Fabric Adapter (EFA) cho phép các ứng dụng HPC sử dụng Giao diện trao đổi thông điệp (MPI) để mở rộng quy mô lên đến hàng nghìn GPU
alemão | vietnamita |
---|---|
mithilfe | sử dụng |
den | các |
auf | cho |
DE Beispiel: 00:02:23 für 2 Minuten und 23 Sekunden.
VI Ví dụ 00:02:23 cho thời điểm tại 2 phút 23 giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
minuten | phút |
sekunden | giây |
DE *Dies ist nur ein Beispiel basierend auf unseren Statistiken. Diese Zahlen können sich erheblich unterscheiden.
VI *Đây chỉ là một ví dụ dựa vào thống kê của chúng tôi. Những con số này có thể có sự khác biệt đáng kể.
alemão | vietnamita |
---|---|
diese | này |
sich | và |
unseren | chúng tôi |
DE Die Form der Rückgabe über den return Parameter, die TeXLive.net benutzen soll, wenn keine direkte Wahl über % !TeX Kommentare im Beispiel getroffen wird.
VI Cách thức xuất mà TeXLive.net sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzen | sử dụng |
die | không |
DE Die engine die von TeXLive.net oder Overleaf benutzt werden soll, wenn keine direkte Wahl über % !TeX Kommentare im Beispiel getroffen wird. (Die -dev und context Optionen sollten nicht mit Overleaf verwendet werden.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
und | dịch |
die | không |
DE Sehen Sie sich ein Beispiel für einen Newsletteran. Jetzt anmelden! Und Sie werden nichts verpassen!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
nichts | không |
DE Für Kenia zum Beispiel beträgt der Netzemissionsfaktor 0,6191 kg CO2 / kWh (Quelle: https://pub.iges.or.jp/pub/list-grid-emission-factor).
VI Ví dụ đối với Kenya, hệ số phát thải trên lưới là 0,6191 kg CO2 / kWh (nguồn: https://pub.iges.or.jp/pub/list-grid-emission-factor ).
alemão | vietnamita |
---|---|
https | https |
der | với |
DE Das Haus ist für seine elegante, einfache und herzhafte Küche berühmt, wie zum Beispiel die gedämpften Muscheln mit gehacktem Knoblauch.
VI Nhà hàng này nổi tiếng với những món ăn đầy đặn, đơn giản mà thanh nhã, như món nghêu hấp với tỏi băm.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
die | nhà |
mit | với |
das | này |
DE Shoukouwa ist ein Omakase-Erlebnis, das die Aromen des Meeres in den Vordergrund stellt - ein Beispiel für japanische Küche vom Feinsten
VI Nếm thử omakase với các hương vị đặc trưng của biển, Shoukouwa hội tụ những nét xuất sắc nhất của ẩm thực Nhật Bản
DE Eine Auswahl exquisiter Waren von Bynd Artisan, die von individuellen Notizbüchern bis zu hübschen Lederprodukten reicht, sind ein stolzes Beispiel für singapurisches Kunsthandwerk.
VI Các món đồ tinh xảo của Bynd Artisan, từ những cuốn sổ được trang trí độc đáo cho đến các sản phẩm da tuyệt đẹp, là một minh chứng đáng tự hào cho nền thủ công mỹ nghệ của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Kunst muss sich nicht auf die Wände einer Galerie beschränken: Dieses Wandgemälde auf der Amoy Street ist nur ein Beispiel der vielen schönen Anblicke, die sich überall in dem Bezirk finden.
VI Nghệ thuật không cần phải bó hẹp trong những bức tường của một căn phòng triển lãm; bức tranh trên phố Amoy chỉ là một ví dụ trong nhiều cảnh đẹp điểm xuyết cho khu vực này.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunst | nghệ thuật |
in | trong |
nicht | không |
vielen | nhiều |
muss | phải |
dieses | này |
der | của |
auf | trên |
DE Jedes Art After Dark steht unter einem anderen Thema, wie zum Beispiel Literatur, Design und Musik, oder es wird in Partnerschaft mit großen Festivals und Events veranstaltet, die gerade in Singapur stattfinden
VI Mỗi sự kiện Art After Dark đều có chủ đề liên quan đến nghệ thuật khác nhau, ví dụ như văn chương, thiết kế và âm nhạc; hoặc phối hợp với các lễ hội và sự kiện lớn diễn ra tại Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
anderen | khác |
oder | hoặc |
großen | lớn |
events | sự kiện |
singapur | singapore |
jedes | mỗi |
mit | với |
die | các |
DE Entdecken Sie einige der besten Parks und Wanderwege der Stadt, wie zum Beispiel den Southern Ridges Walk.
VI Khám phá một số công viên và đường mòn đi bộ đẹp nhất thành phố, như Southern Ridges Walk.
DE Singapurs größte Kathedrale ist ein ausgezeichnetes Beispiel der Architektur und des Erbes der Kolonialzeit.
VI Nhà thờ lớn nhất tại Singapore này là một ví dụ điển hình về kiến trúc và di sản của thời thuộc địa.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
architektur | kiến trúc |
der | của |
größte | lớn nhất |
DE Unternehmen Sie eine kleine Zeitreise und bewundern Sie prächtige Bauten aus der Kolonialzeit, wie zum Beispiel die St Andrew’s Cathedral.
VI Hãy quay ngược thời gian trở về quá khứ và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của các tòa nhà từ thời thuộc địa, điển hình như Nhà thờ St Andrew.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Das Fuk Tak Chi Museum war einst der älteste chinesische Tempel in Singapur und ist ein elegantes Beispiel für restaurierte Architektur in Chinatown.
VI Bảo tàng Fuk Tak Chi là một trong những ngôi đền Trung Hoa cổ nhất tại Singapore và là một minh họa thanh nhã cho kiến trúc đã được khôi phục ở khu Chinatown.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapur | singapore |
für | cho |
architektur | kiến trúc |
der | những |
DE Er wurde mehrfach renoviert, zum Beispiel bekam er 1869 eine komplette Renovierung, die vom Führer der Hokkien-Volksgruppe Cheang Hong Lim finanziert wurde.
VI Công trình này đã được tu sửa vài lần, chẳng hạn như lần trùng tu toàn diện vào năm 1869 được nhà lãnh đạo cộng đồng Người Phúc Kiến là Cheang Hong Lim tài trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
zum | vào |
die | và |
DE Dieses ungezwungene Lokal serviert alles von Pasta und Pizza bis hin zu Grillfleisch sowie kinderfreundliche Vorspeisen, wie zum Beispiel Buttermais, die den Appetit der Kleinen wecken.
VI Nhà hàng giản dị này phục vụ tất cả mọi thứ từ pasta và pizza cho đến thịt nướng, cũng như những món khai vị phù hợp với trẻ nhỏ như bắp phủ bơ, để các bạn nhỏ có hứng ăn ngon miệng.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
zu | phù |
alles | mọi |
die | nhà |
und | các |
von | này |
den | với |
DE Nehmen Sie zum Beispiel Design Orchard, eine Drehscheibe für einheimische Marken mit einer Fülle von Waren, die von lokalen Handwerkerskünstlern und Designern kreiert wurden
VI Ví dụ như, Design Orchard, một tụ điểm của những thương hiệu nội địa với các loại đồ gốm sứ, được chế tác bởi các thợ thủ công và nhà thiết kế địa phương
alemão | vietnamita |
---|---|
marken | thương hiệu |
mit | với |
DE Erleben Sie das Wunder der Löwenstadt und entdecken Sie ein Beispiel des prickelnden Aufgebots an Lifestyle-Juwelen des Jewel Changi Airport.
VI Trải nghiệm những điều thú vị kể từ giây phút bạn đặt chân đến Thành phố Sư tử, và khám phá một vài cửa hàng đời sống nổi bật của Jewel Changi Airport.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
der | của |
DE Siehe Preisdetails und -beispiel.
VI Xem thông tin chi tiết về giá và ví dụ.
Mostrando 50 de 50 traduções