DE Falls du ein Freelancer, Blogger oder Inhouse-Marketer mit begrenztem Budget bist, ist wahrscheinlich das Semrush Pro Paket die beste Wahl für dich
"wahl ist funktional" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Falls du ein Freelancer, Blogger oder Inhouse-Marketer mit begrenztem Budget bist, ist wahrscheinlich das Semrush Pro Paket die beste Wahl für dich
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
budget | ngân sách |
paket | gói |
du | bạn |
ist | là |
mit | với |
pro | pro |
wahl | chọn |
DE Die Wahl des richtigen Staking Coins ist sowohl ein Zahlenspiel wie auch abhängig von Ihrem Bauchgefühl
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
alemão | vietnamita |
---|---|
wahl | chọn |
die | họ |
DE Trust Wallet ist die beste Wahl zum Speichern aller ERC20 Token und die bequemste Kryptowährungswallet zum Speichern Ihrer digitalen Assets und zum Speichern Ihrer Ethereum ( ETH )
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
alemão | vietnamita |
---|---|
speichern | lưu |
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
wahl | chọn |
ihrer | bạn |
DE Wenn Sie auf der Suche nach preiswerten Familiengerichten sind, dann ist diese japanische Restaurantkette eine beliebte Wahl
VI Nếu muốn những bữa ăn gia đình có giá phải chăng, chuỗi nhà hàng Nhật này là nơi được nhiều người yêu thích
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
der | những |
ist | được |
DE Die Wahl des richtigen Staking Coins ist sowohl ein Zahlenspiel wie auch abhängig von Ihrem Bauchgefühl
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
alemão | vietnamita |
---|---|
wahl | chọn |
die | họ |
DE Trust Wallet ist die beste Wahl zum Speichern aller ERC20 Token und die bequemste Kryptowährungswallet zum Speichern Ihrer digitalen Assets und zum Speichern Ihrer Ethereum ( ETH )
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
alemão | vietnamita |
---|---|
speichern | lưu |
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
wahl | chọn |
ihrer | bạn |
DE Falls du ein Freelancer, Blogger oder Inhouse-Marketer mit begrenztem Budget bist, ist wahrscheinlich das Semrush Pro Paket die beste Wahl für dich
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
budget | ngân sách |
paket | gói |
du | bạn |
ist | là |
mit | với |
pro | pro |
wahl | chọn |
DE Falls du ein Freelancer, Blogger oder Inhouse-Marketer mit begrenztem Budget bist, ist wahrscheinlich das Semrush Pro Paket die beste Wahl für dich
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
budget | ngân sách |
paket | gói |
du | bạn |
ist | là |
mit | với |
pro | pro |
wahl | chọn |
DE Wenn Sie überzeugt sind, dass Parallel Query die richtige Wahl ist, können Sie sich darauf verlassen, dass der Abfrageoptimierer automatisch entscheidet, welche Abfragen Parallel Query verwenden sollen
VI Sau khi đã cảm thấy chắc chắn Parallel Query là lựa chọn đúng đắn, bạn có thể để cho trình tối ưu hóa truy vấn tự động quyết định xem truy vấn nào sẽ sử dụng Parallel Query
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
query | truy vấn |
verwenden | sử dụng |
sie | bạn |
wahl | chọn |
DE Falls Sie nicht übermäßig viel Traffic auf Ihrer Website erwarten, ist ein Shared Hosting Plan vermutlich die richtige Wahl für Sie
VI Nếu bạn không nghĩ là website của mình có lượng truy cập lớn, vậy chỉ cần chọn giải pháp shared hosting
alemão | vietnamita |
---|---|
website | website |
wahl | chọn |
DE Und diese Wahl ist eng mit Ihren Werten verbunden.
VI Và lựa chọn đó được kết nối chặt chẽ với các giá trị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
wahl | lựa chọn |
mit | với |
ihren | của bạn |
DE Wenn Sie einen Vanilla-Server mit einer kleinen Gruppe von Spielern betreiben wollen, ist der Alex-Plan eine ausgezeichnete Wahl
VI Nếu bạn muốn chạy một máy chủ Vanilla với một nhóm nhỏ người chơi, thì gói Alex là một lựa chọn tuyệt vời
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | người |
sie | bạn |
mit | với |
wollen | muốn |
wahl | chọn |
DE Wenn du nach einer individuellen Lösung suchst, ist GetResponse MAX die ideale Wahl für dich.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tùy chỉnh – GetResponse MAX chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
lösung | giải pháp |
du | bạn |
für | cho |
wahl | chọn |
DE Gmail, während ein hervorragender Service, eine solide Wahl als Ihr erster E-Mail-Anbieter ist.
VI Gmail, trong khi một dịch vụ xuất sắc, là một lựa chọn vững chắc làm nhà cung cấp email đầu tiên của bạn .
alemão | vietnamita |
---|---|
wahl | chọn |
ihr | bạn |
ist | là |
während | khi |
ein | của |
DE Für Blogger, die auch soziale Medien in ihren E-Mail-Marketing-Ansatz integrieren, ist dieses Tool die perfekte Wahl.
VI Đối với các blogger cũng tích hợp phương tiện truyền thông xã hội vào phương pháp tiếp thị email của họ, công cụ này là một lựa chọn hoàn hảo.
alemão | vietnamita |
---|---|
integrieren | tích hợp |
perfekte | hoàn hảo |
auch | cũng |
dieses | này |
wahl | chọn |
DE So wichtig wie die Wahl eines schönen Outfits ist es, die natürliche Schönheit zu bewahren
VI Quan trọng như việc chọn một bộ trang phục đẹp, đó là giữ gìn vẻ đẹp tự nhiên
DE Protokolldaten können automatisch zu einem Cloudspeicherprovider Ihrer Wahl übertragen werden.
VI Tự động gửi dữ liệu log đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn chọn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
wahl | chọn |
können | liệu |
DE In weniger als fünf Minuten können Sie Protokolle direkt in Ihr SIEM oder die Cloud-Speicherplattform Ihrer Wahl übertragen.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
fünf | năm |
minuten | phút |
direkt | trực tiếp |
oder | hoặc |
cloud | mây |
die | và |
sie | bạn |
wahl | lựa chọn |
in | trong |
DE Eine exzellente Wahl, um das wachsende Interesse der Unternehmen an und ihre Abhängigkeit von Google Shopping für ihre Marketing-Kampagnen nachzuvollziehen.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
der | của |
DE Um auf das Internet zuzugreifen, richten Sie sich an einem Wireless@SG-Hotspot Ihrer Wahl über Ihre ausländische Nummer ein Konto ein
VI Để kết nối, hãy đăng ký một tài khoản bằng số di động nước ngoài của bạn tại một điểm phát sóng Wireless@SG bất kỳ
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
konto | tài khoản |
DE Bei sofortigen und gebührenfreien Transaktionen fallen keine Gas- oder Transaktionskosten an - wähl einfach einen Betrag aus und sende ihn
VI Với các giao dịch tức thời và miễn phí, không có tính toán chi phí gas cho các giao dịch - chỉ cần chọn một số tiền và gửi
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
keine | không |
DE Die AWS Lambda Runtime Logs API ermöglicht die Verwendung von Erweiterungen, um Protokolle von AWS Lambda-Funktionen direkt an ein Ziel Ihrer Wahl senden
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
ermöglicht | cho phép |
direkt | trực tiếp |
senden | gửi |
verwendung | sử dụng |
die | các |
ihrer | bạn |
DE Die Form der Rückgabe über den return Parameter, die TeXLive.net benutzen soll, wenn keine direkte Wahl über % !TeX Kommentare im Beispiel getroffen wird.
VI Cách thức xuất mà TeXLive.net sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzen | sử dụng |
die | không |
DE Die engine die von TeXLive.net oder Overleaf benutzt werden soll, wenn keine direkte Wahl über % !TeX Kommentare im Beispiel getroffen wird. (Die -dev und context Optionen sollten nicht mit Overleaf verwendet werden.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
und | dịch |
die | không |
DE Auf der Orchard Road haben Sie die Qual der Wahl zwischen zahlreichen Luxushotels, Einkaufszentren von Weltrang und Feinschmeckerrestaurants.
VI Bạn sẽ tha hồ lựa chọn tại Orchard Road, nơi các khách sạn sang trọng, trung tâm mua sắm đẳng cấp thế giới và ẩm thực cao cấp đang chờ đón bạn tại mọi góc phố.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cao |
und | thế |
wahl | lựa chọn |
sie | đang |
die | các |
DE Sie haben die Wahl zwischen der Freeway Tour, bei der Sie die F1-Strecke fahren und anschließend den East Coast Parkway (ECP) herunterflitzen
VI Nếu lựa chọn tour thăm quan Freeway Tour, bạn sẽ được ngồi trên thuyền dạo quanh đường đua xe F1 và sau đó xuôi dòng dọc theo đường East Coast Parkway (ECP)
alemão | vietnamita |
---|---|
wahl | lựa chọn |
bei | trên |
sie | bạn |
DE Auf Pulau Ubin hat man bei Outdoor-Aktivitäten die Qual der Wahl – von Camping und Wandern bis hin zu anspruchsvollen Radwegen.
VI Có rất nhiều hoạt động ngoài trời trên Đảo Pulau Ubin, từ cắm trại, đi bộ đường dài đến đạp xe trên đường mòn đầy thử thách.
DE Mit dem Fahrrad oder zu Fuß – Sie haben die Wahl
VI Đạp xe hoặc đi bộ, tùy bạn quyết định
DE Bei den verschiedenen Ausgaben von Savour haben Sie die Qual der Wahl: Savour Gourmet, Savour Wines und Savour Christmas
VI Bạn sẽ được tha hồ lựa chọn tại các phiên bản khác nhau của Savour: Savour Gourmet, Savour Wines và Savour Christmas
alemão | vietnamita |
---|---|
verschiedenen | khác nhau |
wahl | lựa chọn |
DE Sie möchten Satay (gegrillte Fleischspieße) essen und mit Ihren Freunden ein eiskaltes Bier genießen? Bei Satay by the Bay haben Sie die Qual der Wahl
VI Bạn thích vừa ăn ngấu nghiến món satay (thịt xiên nướng) vừa nhấm nháp một chai bia lạnh tê lưỡi với bạn bè? Bạn sẽ tha hồ lựa chọn tại Satay by the Bay
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
mit | với |
wahl | chọn |
DE Bei 33 internationalen Kreuzfahrtgesellschaften sowie internationalen und regionalen Terminals haben Sie die Wahl aus verschiedenen Reiseoptionen.
VI Với hơn 33 hãng du thuyền quốc tế, cũng như các bến cảng quốc tế và khu vực, bạn tha hồ lựa chọn từ hàng loạt các chương trình du lịch vô cùng phong phú.
alemão | vietnamita |
---|---|
wahl | lựa chọn |
sowie | như |
sie | bạn |
und | các |
DE Eine exzellente Wahl, um das wachsende Interesse der Unternehmen an und ihre Abhängigkeit von Google Shopping für ihre Marketing-Kampagnen nachzuvollziehen.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
der | của |
DE Außerdem erhalten Sie Tipps, wie Sie eine Lambda-Funktion mit einer Sprache Ihrer Wahl entwickeln – etwa mit C#, Python, Node.js, Java oder Go.
VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn về cách dựng một hàm Lambda bằng ngôn ngữ do bạn lựa chọn như C#, Python, Node.js, Java và Go.
DE Die AWS Lambda Runtime Logs API ermöglicht die Verwendung von Erweiterungen, um Protokolle von AWS Lambda-Funktionen direkt an ein Ziel Ihrer Wahl senden
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
ermöglicht | cho phép |
direkt | trực tiếp |
senden | gửi |
verwendung | sử dụng |
die | các |
ihrer | bạn |
DE Sichern Sie Endpunkte für Ihre Remote-Beschäftigten durch den Einsatz des Cloudflare-Clients in Kombination mit dem MDM-Anbieter Ihrer Wahl ab.
VI Bảo mật điểm cuối cho nhân sự làm việc từ xa bằng cách triển khai ứng dụng máy khách của Cloudflare tích hợp với các giải pháp quản lý thiết bị di động (MDM) của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
mit | với |
DE Das BYOIP (Bring your own IPs)-Feature ermöglicht es Kunden, ihre IPs von Cloudflare ankündigen und an die Cloudflare-Dienste ihrer Wahl anhängen zu lassen
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
wahl | lựa chọn |
DE Protokolldaten können automatisch zu einem Cloudspeicherprovider Ihrer Wahl übertragen werden.
VI Tự động gửi dữ liệu log đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn chọn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
wahl | chọn |
können | liệu |
DE Eine exzellente Wahl, um das wachsende Interesse der Unternehmen an und ihre Abhängigkeit von Google Shopping für ihre Marketing-Kampagnen nachzuvollziehen.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
der | của |
DE AMM-Coins: Die Automatisierung erreicht eine Farm Ihrer Wahl
VI Công cụ tạo lập thị trường tự động AMM coins: Tự động hóa đang đến gần bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
DE AMM-Coins: Die Automatisierung erreicht eine Farm Ihrer Wahl
VI Công cụ tạo lập thị trường tự động AMM coins: Tự động hóa đang đến gần bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
DE AMM-Coins: Die Automatisierung erreicht eine Farm Ihrer Wahl
VI Công cụ tạo lập thị trường tự động AMM coins: Tự động hóa đang đến gần bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
DE AMM-Coins: Die Automatisierung erreicht eine Farm Ihrer Wahl
VI Công cụ tạo lập thị trường tự động AMM coins: Tự động hóa đang đến gần bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
DE AMM-Coins: Die Automatisierung erreicht eine Farm Ihrer Wahl
VI Công cụ tạo lập thị trường tự động AMM coins: Tự động hóa đang đến gần bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
DE AMM-Coins: Die Automatisierung erreicht eine Farm Ihrer Wahl
VI Công cụ tạo lập thị trường tự động AMM coins: Tự động hóa đang đến gần bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
DE AMM-Coins: Die Automatisierung erreicht eine Farm Ihrer Wahl
VI Công cụ tạo lập thị trường tự động AMM coins: Tự động hóa đang đến gần bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
DE AMM-Coins: Die Automatisierung erreicht eine Farm Ihrer Wahl
VI Công cụ tạo lập thị trường tự động AMM coins: Tự động hóa đang đến gần bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
DE AMM-Coins: Die Automatisierung erreicht eine Farm Ihrer Wahl
VI Công cụ tạo lập thị trường tự động AMM coins: Tự động hóa đang đến gần bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
DE AMM-Coins: Die Automatisierung erreicht eine Farm Ihrer Wahl
VI Công cụ tạo lập thị trường tự động AMM coins: Tự động hóa đang đến gần bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
DE AMM-Coins: Die Automatisierung erreicht eine Farm Ihrer Wahl
VI Công cụ tạo lập thị trường tự động AMM coins: Tự động hóa đang đến gần bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
DE Falsche oder irreführende Informationen über Daten, Zeiten, Orte und Verfahren für die Stimmabgabe bei einer Wahl oder die Teilnahme an einer Volkszählung
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về ngày, giờ, địa điểm và thủ tục tham gia bỏ phiếu hoặc điều tra dân số.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | ngày |
die | điều |
oder | hoặc |
informationen | thông tin |
Mostrando 50 de 50 traduções