DE Verfolgen Sie Metriken für Social-Media-Interaktionen, die Anzahl der Backlinks, den Verweis-Traffic und taggenaue Keyword-Rankings.
"verweis traffic zu ihrer" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Verfolgen Sie Metriken für Social-Media-Interaktionen, die Anzahl der Backlinks, den Verweis-Traffic und taggenaue Keyword-Rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | trên |
DE Verweis-Traffic zu Ihrer Website
VI Lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu đến website của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
website | website |
ihrer | của bạn |
zu | của |
DE Sehen Sie sich den Verweis-Traffic, Shares, Backlinks und die geschätzte Reichweite aller Ihrer Artikel in einem Projekt an.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
projekt | dự án |
DE Filtern Sie Artikel nach Ressourcen, Autor, Tags, Verweis-Traffic oder geschätzter Reichweite.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
oder | hoặc |
sie | các |
nach | theo |
DE Entdecke die Websites, die innerhalb einer konkreten Nische den meisten Traffic erhalten, und wie sich ihr Traffic über die Kanäle verteilt
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | nhiều |
kanäle | kênh |
websites | web |
innerhalb | trong |
erhalten | nhận |
den | các |
DE Entdecke die Websites, die innerhalb einer konkreten Nische den meisten Traffic erhalten, und wie sich ihr Traffic über die Kanäle verteilt
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | nhiều |
kanäle | kênh |
websites | web |
innerhalb | trong |
erhalten | nhận |
den | các |
DE Organic Traffic Insights-Tool von Semrush – schätzen Sie den organischen Traffic jeder Website | Semrush Deutsch
VI Công cụ Organic Traffic Insights của Semrush - Ước tính lưu lượng truy cập không trả phí của bất kỳ trang web nào | Semrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
sie | của |
DE Traffic Analytics: Entdecken Sie den Website-Traffic jedes Unternehmens | Semrush Deutsch
VI Traffic Analytics: Khám phá lưu lượng truy cập cho bất kì website | Semrush Tiếng Việt
DE Entdecke die Websites, die innerhalb einer konkreten Nische den meisten Traffic erhalten, und wie sich ihr Traffic über die Kanäle verteilt
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | nhiều |
kanäle | kênh |
websites | web |
innerhalb | trong |
erhalten | nhận |
den | các |
DE Traffic-Beschleunigung in Echtzeit zur Umgehung von Netzwerküberlastungen
VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi có nghẽn mạng
alemão | vietnamita |
---|---|
echtzeit | thời gian thực |
netzwerk | mạng |
DE Cloudflare Spectrum lässt sich mit Argo Smart Routing integrieren, um TCP-Traffic schneller als das „Best-Effort“-Internet zu senden
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
alemão | vietnamita |
---|---|
schneller | nhanh |
mit | với |
DE Das Cloudflare-Netzwerk lernt aus dem Traffic von Millionen von Internetwebsites und ermöglicht so auf maschinellem Lernen (ML) basierendes, intelligentes Routing, das Netzwerküberlastungen in Echtzeit umgeht.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
lernen | học |
echtzeit | thời gian thực |
netzwerk | mạng |
das | khi |
und | của |
DE Sie können individuelle IPs oder IP-Bereiche zulassen oder blockieren, um Traffic an Ihren Anwendungsserver granular zu kontrollieren
VI Bạn có thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
DE Mit Spectrum erhalten Sie umfassende Informationen zu eingehendem und ausgehendem Traffic und bekämpften Bedrohungen.
VI Nhận thông tin chi tiết về lưu lượng đầu vào, lưu lượng đầu ra và các mối đe dọa đã được Spectrum giảm thiểu.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
mit | và |
bedrohungen | mối đe dọa |
und | đầu |
erhalten | nhận |
DE Lastverteilung von Layer-4-Traffic über mehrere Server
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
alemão | vietnamita |
---|---|
mehrere | nhiều |
über | trên |
DE Beginnen Sie noch heute kostenlos mit Rate Limiting für böswilligen Traffic.
VI Bắt đầu Giới hạn tỷ lệ lưu lượng độc hại miễn phí ngay hôm nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
heute | hôm nay |
DE Bezahlen Sie ausschließlich für legitimen Traffic. Nicht für illegitimen.
VI Chỉ trả tiền cho lưu lượng truy cập phù hợp. Không tệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
bezahlen | trả |
sie | không |
DE Es gewährleistet, dass der Traffic einer Webanwendung sicher auf die richtigen Server geroutet wird, damit die Website-Besucher nicht von verborgenen „On-Path“-Angreifern abgefangen werden können.
VI Nó đảm bảo lưu lượng truy cập của ứng dụng web được định tuyến an toàn đến đúng máy chủ để người truy cập của trang web không bị chặn bởi kẻ tấn công ẩn "trên đường dẫn".
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
auf | trên |
werden | được |
die | của |
DE Wir erhalten nur gültige Anfragen und müssen uns nie um böswilligen Traffic oder Angriffe auf die DNS-Infrastruktur Gedanken machen.“
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
DE Sie erhalten ausführliche Echtzeit-Analytics zum Zustand Ihres DNS-Traffic – alles leicht zugänglich über das Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
DE Leiten Sie Traffic von Firmengeräten an Cloudflare weiter und nutzen Sie dabei Kundensupport für Windows, Mac, iOS und Android
VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS và Android.
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
DE Die Traffic-Inspektion erfolgt mit einem Tool zur Richtlinienerstellung, mit dem der Datenfluss umfassend kontrolliert werden kann
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | bằng |
werden | liệu |
zur | cung cấp |
DE Das Netzwerk verwendet Anycast mit 100 % SLA-Verfügbarkeit. Dadurch müssen Sie nie konfigurieren, wohin der vom Benutzer initiierte Traffic geroutet wird – und Ausfälle gehören der Vergangenheit an.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
DE Die Protokolle von Cloudflare bieten Einblick in Ihren Internet- und Web-Traffic — über alle Benutzer, Geräte und Standorte hinweg.
VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet và web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị và vị trí.
alemão | vietnamita |
---|---|
bieten | cấp |
alle | người |
in | trên |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Analysiere den Traffic fremder Webseiten
VI Phân tích lưu lượng truy cập của bất kỳ trang web nào
alemão | vietnamita |
---|---|
analysiere | phân tích |
den | của |
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE Unser organischer Traffic ist 2019 um 230 % gestiegen
VI Lưu lượng truy cập không trả phí của chúng tôi đã tăng 230 % vào năm 2019
alemão | vietnamita |
---|---|
um | vào |
ist | của |
unser | chúng tôi |
DE Buchstäblich jeden Tag erreicht unsere Website neue Traffic-Rekorde.“
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
alemão | vietnamita |
---|---|
jeden | mỗi |
tag | ngày |
unsere | truy |
website | trang |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Diese Art von Traffic sollte vom Betreiber jeder Website verstanden werden, die meisten Analysedienste ignorieren ihn jedoch.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
jedoch | nhưng |
werden | phải |
jeder | mọi |
die | các |
DE Steigere den Traffic und verbessere deine Rankings in der Suche mithilfe von über 20 Tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
suche | tìm kiếm |
und | của |
den | với |
DE Datenfelder: Domain, Anzahl der Keywords in Google Ads, Traffic über Google Ads, Kosten für Google Ads
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | phí |
DE Datenfelder: Domain, Anzahl der PLA-Keywords, Anzahl der PLA-Anzeigentexte, Anzahl der Keywords in Google Ads, Traffic über Google Ads, Kosten für Google Ads
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | phí |
DE Entdecke wachsende Unternehmen und die Kanäle, über die ihr Traffic am stärksten wächst
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
alemão | vietnamita |
---|---|
kanäle | kênh |
über | qua |
unternehmen | công ty |
und | các |
DE Entdecke die Websites, die innerhalb einer konkreten Nische den meisten Traffic erhalten
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
einer | nhiều |
websites | web |
erhalten | nhận |
den | các |
DE Sehen Sie, wie viel Traffic über PPC auf Mitbewerber-Websites gelangt.
VI Xem lượng lưu lượng truy cập đến các trang web của đối thủ cạnh tranh thông qua PPC.
alemão | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
websites | trang |
über | qua |
sehen | xem |
DE Identifizieren Sie die primären Traffic-Quellen Ihrer Mitbewerber
VI Xác định những nguồn truy cập chính của đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
identifizieren | xác định |
mitbewerber | cạnh tranh |
DE Decken Sie die „not provided“-Keywords in Google Analytics auf, die Traffic auf Ihre Website bringen
VI Khám phá các từ khóa "không được cung cấp" từ Google Analytics mang lại lưu lượng truy cập vào trang của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
keywords | khóa |
website | trang |
DE Konzentrieren Sie sich auf Seiten mit dem höchsten Traffic-Potenzial
VI Tập trung vào các trang có tiềm nang mang lại lưu lượng truy cập cao
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | và |
sie | các |
DE Neuigkeiten zu Traffic Analytics tool | Semrush
VI Tin tức về Traffic Analytics tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Organic Traffic Insights | Semrush
VI Tin tức về Organic Traffic Insights | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Traffic Jet | Semrush
VI Tin tức về Traffic Jet | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Sobald Ihre Website Teil der Cloudflare-Community ist, wird ihr Web-Traffic über unser intelligentes globales Netzwerk geroutet
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic web của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
teil | phần |
globales | toàn cầu |
netzwerk | mạng |
der | của |
über | qua |
website | trang |
unser | chúng tôi |
ihre | bạn |
DE Skalieren Sie Ihre Berechnungskapazitäten vor Veränderungen im Traffic mithilfe maschinellen Lernens.
VI Tự động thay đổi quy mô dung lượng điện toán trước khi lưu lượng truy cập thay đổi bằng công nghệ ML.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bằng |
vor | trước |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Analysiere den Traffic fremder Webseiten
VI Phân tích lưu lượng truy cập của bất kỳ trang web nào
alemão | vietnamita |
---|---|
analysiere | phân tích |
den | của |
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE Unser organischer Traffic ist 2019 um 230 % gestiegen
VI Lưu lượng truy cập không trả phí của chúng tôi đã tăng 230 % vào năm 2019
alemão | vietnamita |
---|---|
um | vào |
ist | của |
unser | chúng tôi |
DE Buchstäblich jeden Tag erreicht unsere Website neue Traffic-Rekorde.“
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
alemão | vietnamita |
---|---|
jeden | mỗi |
tag | ngày |
unsere | truy |
website | trang |
Mostrando 50 de 50 traduções