DE Unterstützt Log Share mit Speicher-Buckets in Public Clouds
"unterstützt terabyte" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
unterstützt | hỗ trợ với được hỗ trợ |
DE Unterstützt Log Share mit Speicher-Buckets in Public Clouds
VI Hỗ trợ chia sẻ log vào các vùng lưu trữ đám mây công cộng
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | và |
DE Unsere Lastverteilungslösung setzt Cloudflares globales Anycast Network ein unterstützt alle Protokolle von HTTP(S) bis TCP und UDP.
VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
protokolle | giao thức |
http | http |
tcp | tcp |
alle | tất cả các |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE „Cloudflare Access unterstützt den sicheren Zugriff von 23andMe auf unsere internen Anwendungen jederzeit und mit jedem Gerät – ganz ohne VPN.“
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
DE Informierte Entscheidungen – unterstützt durch die führenden Marktanalyse-Daten für das Wachstum deines Unternehmens
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
das | liệu |
für | cho |
die | của |
durch | đầu |
DE Kubernetes arbeitet mit Partnern zusammen, um eine starke, dynamische Codebasis zu schaffen, die ein Spektrum von aufeinander abgestimmten Plattformen unterstützt.
VI Kubernetes phối hợp làm việc với các đối tác để tạo ra một codebase mạnh mẽ hỗ trợ một loạt các nền tảng bổ sung.
alemão | vietnamita |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
plattformen | nền tảng |
mit | với |
die | các |
DE Mehr als 1M+ Vermögenswerte werden unterstützt
VI Hơn 1 triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
werden | được |
mehr | hơn |
DE Bewahre alle deine Münzen und Token in einer einzigen, sicheren Wallet auf. Mehr als 53 Blockchains und 1M+ Assets werden von uns unterstützt.
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
assets | tài sản |
in | trong |
mehr | hơn |
von | của |
deine | bạn |
DE +1M weitere Vermögenswerte werden unterstützt...
VI Đã hỗ trợ thêm hơn +1M loại tài sản mã hóa...
alemão | vietnamita |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
weitere | thêm |
werden | hơn |
DE Trust Wallet App ist eine Multi-Coin Wallet , in der Sie Bitcoin , bezahlen und übertragen können. Es funktioniert auf funktionsübergreifenden Plattformen und wird auf Apple-Handys für Android und iOS unterstützt.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
bezahlen | thanh toán |
plattformen | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
der | của |
sie | bạn |
wallet | trên |
DE Tezos unterstützt Smart Contracts und bietet eine Plattform zum Erstellen dezentraler Anwendungen
VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
eine | các |
plattform | nền tảng |
erstellen | xây dựng |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
DE Du kannst unsere Crypto Wallet-Anwendung als Tezos Wallet nutzen da sie die meisten wichtigen Coins unterstützt und die Tezos Wallet Funktion jetzt mit dem neuesten Update verfügbar ist!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
verfügbar | có sẵn |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
meisten | hầu hết |
mit | với |
ist | là |
DE Control Union Certifications ist als Überwachungsorganisation durch die Europäische Kommission anerkannt, die EU-Holzimporteure unterstützt und bei der Erfüllung der EU-Holzhandelsregelungen hilft.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | nhà |
der | nhận |
DE Control Union Certifications unterstützt die Kunden bei der Entwicklung, der Umsetzung und der Umsetzungsüberwachung individueller Programme in der gesamten Lieferkette.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
in | trong |
kunden | khách |
der | của |
DE Wenn Sie sich nicht sicher sind, welches Format Ihr Reader unterstützt, finden Sie weitere Informationen unter mobileread.com
VI Nếu bạn không chắc chắn trình đọc ebook của mình hỗ trợ định dạng nào, bạn có thể tìm thêm thông tin tại mobileread.com
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
finden | tìm |
DE Derzeit werden die folgenden Formate unterstützt, aus denen umgewandelt werden kann: JPG, PNG, NEF, CR2, und mehr
VI Hiện tại, chúng tôi hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi sang HDR: JPG, PNG, NEF, CR2, v.v.
alemão | vietnamita |
---|---|
derzeit | hiện tại |
jpg | jpg |
png | png |
umgewandelt | chuyển đổi |
und | các |
DE Wählen Sie die Software aus, die Sie verwenden, und wandeln Sie Ihre Datei in das native Format um, welches von Ihrer Software unterstützt wird
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
datei | file |
verwenden | sử dụng |
wandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
DE Dieser WebP-Converter unterstützt auch die Umwandlung von animierten GIF in animierte WebP.
VI Trình chuyển đổi WebP này cũng hỗ trợ chuyển đổi GIF động sang WebP động.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
umwandlung | chuyển đổi |
dieser | này |
DE Es ist möglich, eine Datei hochzuladen, die von diesen Webservices nicht erkannt wird, und sie mit Hilfe von Presets in ein Format umzuwandeln, das von diesen Webseiten unterstützt wird.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
mit | bằng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
und | dịch |
ist | các |
sie | này |
DE Es unterstützt alle EVM-kompatiblen Smart-Contracts, Protokolle und atomare blockchain übergreifende Token swaps
VI Nó hỗ trợ tất cả các hợp đồng thông minh, giao thức tương thích EVM và chuyển ở cấp độ nguyên tử các token giữa các chain khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
protokolle | giao thức |
DE Es wird von Top-Börsen und Geldbörsen unterstützt
VI Nó được hỗ trợ bởi các ví và sàn giao dịch hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | được |
und | đầu |
DE Aion möchte dazu beitragen, die Welt auf ein faires und gerechtes Internet umzustellen, indem die Massen dabei unterstützt werden, die Blockchain-Technologie zu nutzen
VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
ein | chuyển đổi |
internet | internet |
indem | bằng cách |
werden | hơn |
auf | cách |
DE Theta ist ein Open-Source-Protokoll, das ein dezentrales Streaming-Netzwerk unterstützt
VI Theta là một giao thức mã nguồn mở nhằm cung cấp năng lượng cho một mạng lưới truyền phát phi tập trung
DE Das Ontology-Blockchain-Framework unterstützt öffentliche Blockchain-Systeme und kann öffentliche Blockchain-Systeme für Anwendungen anpassen
VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
für | cho |
das | của |
DE Ontologie unterstützt auch die Zusammenarbeit zwischen "chain networks" mit Protokollgruppen
VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức
alemão | vietnamita |
---|---|
chain | chuỗi |
die | các |
zwischen | giữa |
auch | cũng |
mit | với |
DE Es ist ein Open-Source- und erlaubnisloses Projekt und wird von einer großen und leidenschaftlichen globalen Gemeinschaft von Freiwilligen entwickelt und unterstützt
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
von | trên |
globalen | toàn cầu |
wird | không |
DE Trust Wallet unterstützt auch die Ethereum Ökosysteme Ethereum - Ethereum , Ethereum Classic und Callisto
VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic và Callisto
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
und | các |
DE Bilder können hinsichtlich Abmessungen, Kompressionsverhältnissen und Format bearbeitet werden (WebP-Konvertierung, sofern unterstützt).
VI Hình ảnh có thể được tùy chỉnh theo kích thước, tỷ lệ nén và định dạng (chuyển đổi WebP nếu được hỗ trợ).
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
werden | được |
und | đổi |
bilder | hình ảnh |
DE F: Welche Sprachen unterstützt AWS Lambda?
VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những ngôn ngữ nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
welche | những |
DE Sie können Prozesse mit jeder Sprache starten, die durch Amazon Linux unterstützt wird.
VI Bạn có thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
prozesse | quy trình |
amazon | amazon |
linux | linux |
mit | bằng |
sie | bạn |
die | các |
DE F: Unterstützt AWS Lambda Versioning?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ quản lý phiên bản không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
DE Derzeit unterstützt RDS Proxy MySQL- und Aurora-Datenbanken
VI Hiện tại, RDS Proxy hỗ trợ các cơ sở dữ liệu MySQL và Aurora
alemão | vietnamita |
---|---|
derzeit | hiện tại |
und | các |
DE F: Welche Container-Image-Typen werden unterstützt?
VI Câu hỏi: Những loại hình ảnh bộ chứa nào được hỗ trợ?
DE AWS-Lambda-Funktionen, die von Graviton2-Prozessoren unterstützt werden
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý Graviton2 cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE F: Was sind AWS-Lambda-Funktionen, die von Graviton2-Prozessoren unterstützt werden?
VI Câu hỏi: Bộ xử lý Graviton2 cung cấp những hàm AWS Lambda nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
DE F: Warum sollte ich AWS Lambda-Funktionen verwenden, die von Graviton2-Prozessoren unterstützt werden?
VI Câu hỏi: Tại sao tôi nên sử dụng các hàm AWS Lambda do bộ xử lý Graviton2 cung cấp?
alemão | vietnamita |
---|---|
warum | tại sao |
ich | tôi |
sollte | nên |
aws | aws |
verwenden | sử dụng |
die | các |
DE F: Unterstützt AWS Lambda Container-Images mit mehreren Architekturen?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ các hình ảnh bộ chứa đa kiến trúc không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architekturen | kiến trúc |
DE F: Welche Sprachen und Laufzeiten werden von Lambda-Funktionen unterstützt, die auf Graviton2-Prozessoren ausgeführt werden?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda chạy trên bộ xử lý Graviton2 hỗ trợ những ngôn ngữ và thời gian chạy nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
auf | trên |
DE F: Wie sind die Preise für AWS Lambda-Funktionen, die von AWS Graviton2-Prozessoren unterstützt werden? Gilt das kostenlose AWS Lambda-Kontingent für Funktionen, die von Graviton2 betrieben werden?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | hàm |
aws | aws |
für | cho |
die | các |
DE F: Welche Versionen von Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs und sonstigen Bibliotheken unterstützt AWS Lambda?
VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK và thư viện bổ sung nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
versionen | phiên bản |
amazon | amazon |
linux | linux |
bibliotheken | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
von | những |
DE Wie unterstützt AWS Kunden, die ITAR-Exportregulierungen unterliegen?
VI AWS hỗ trợ những khách hàng tuân thủ theo các quy định xuất khẩu ITAR như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
wie | như |
die | những |
DE AWS unterstützt Kunden, die ITAR-konforme Systeme auf AWS entwickeln und bereitstellen
VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
systeme | hệ thống |
auf | trong |
entwickeln | xây dựng |
und | các |
DE Unterstützt AWS kriminaltechnische Ermittlungen?
VI AWS có hỗ trợ các cuộc điều tra tội phạm không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
DE Solange Sie PCI DSS-konforme AWS-Services verwenden, ist die gesamte Infrastruktur, die diese In-scope-Services unterstützt, PCI DSS-konform, Sie müssen also keine spezielle Umgebung oder API aufrufen
VI Miễn là bạn đang sử dụng các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, toàn bộ cơ sở hạ tầng hỗ trợ các dịch vụ trong phạm vi đều tuân thủ và không sử dụng môi trường riêng biệt hoặc API đặc biệt
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
verwenden | sử dụng |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
umgebung | môi trường |
oder | hoặc |
api | api |
sie | bạn |
keine | không |
die | các |
DE AWS Organizations unterstützt Sie auch bei der Erfüllung Ihrer Software-Lizenzvereinbarungen mit dem AWS License Manager und bei der Pflege eines Katalogs von IT-Services und kundenspezifischen Produkten mit dem AWS Service Catalog.
VI Các tổ chức cũng giúp bạn đáp ứng thỏa thuận cấp phép phần mềm với AWS License Manager và duy trì danh mục các dịch vụ CNTT và sản phẩm tùy chỉnh với AWS Service Catalog.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
produkten | sản phẩm |
sie | bạn |
und | dịch |
auch | cũng |
mit | với |
DE Amazon ElastiCache for Redis unterstützt Amazon VPC, sodass Sie Ihren Cluster auf die IP-Bereiche, die Sie für Ihre Knoten auswählen, isolieren können
VI Amazon ElastiCache for Redis hỗ trợ Amazon VPC, nhờ đó, bạn có thể cô lập cụm của mình với dải IP đã chọn cho các nút của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
auswählen | chọn |
cluster | cụm |
ihre | của bạn |
DE ElastiCache for Redis unterstützt verbesserte Failover-Logik, um automatische Failover in Situationen zuzulassen, in denen die Mehrheit der primären Knoten für den Redis-Cluster-Modus nicht verfügbar sind
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
für | cho |
nicht | không |
den | các |
DE Amazon ElastiCache for Redis unterstützt den PUB/SUB-Standard zusammen mit dem Musterabgleich
VI Amazon ElastiCache cho Redis hỗ trợ tiêu chuẩn PUB/SUB với tính năng đối chiếu mẫu
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
standard | chuẩn |
zusammen | với |
DE Mit Babelfish unterstützt Amazon Aurora PostgreSQL die häufig verwendete T-SQL-Sprache und -Semantik, was den Umfang der Codeänderungen im Zusammenhang mit Datenbankaufrufen in einer Anwendung reduziert
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduziert | giảm |
häufig | thường |
in | trong |
die | điều |
was | liệu |
und | các |
DE Warnung: Bitte gebe dein komplettes Passwort ein, leere Passwörter werden nicht unterstützt.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
werden | được |
passwort | mật khẩu |
DE Warnung: Archive werden von dieser Funktion nicht unterstützt!
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
dieser | này |
von | các |
Mostrando 50 de 50 traduções