DE Keines der Projekt von ecoligo ist bisher ausgefallen, und mit unserem Bekenntnis zur Qualität wollen wir dafür sorgen, dass dies auch so bleibt.
"unserem projekt" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Keines der Projekt von ecoligo ist bisher ausgefallen, und mit unserem Bekenntnis zur Qualität wollen wir dafür sorgen, dass dies auch so bleibt.
VI Cho đến nay, không có dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ và với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
qualität | chất lượng |
wir | chúng tôi |
mit | với |
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE Sehen Sie sich den Verweis-Traffic, Shares, Backlinks und die geschätzte Reichweite aller Ihrer Artikel in einem Projekt an.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
projekt | dự án |
DE Dieser Verhaltenskodex gilt sowohl innerhalb von Projekträumen als auch in öffentlichen Räumen, wenn eine Person das Projekt oder seine Gemeinschaft vertritt.
VI Quy tắc ứng xử này áp dụng cả trong không gian dự án và trong không gian công cộng khi một cá nhân đại diện cho dự án hoặc cộng đồng của dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
in | trong |
oder | hoặc |
wenn | khi |
dieser | này |
von | của |
DE Du bist auf dem Fahrersitz. Wählen Sie das Projekt und den Validator aus, die deinen Anforderungen entsprechen.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
projekt | dự án |
anforderungen | nhu cầu |
du | bạn |
den | của |
DE Denken außderdem stets daran, ein Projekt zu wählen, das bei dir Resonanz findet
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
wählen | chọn |
dir | bạn |
DE Das Projekt möchte Internet-of-Things-Anwendungen (IoT) aktivieren, Transaktionskosten senken und flexibel genug sein, um sich an die ständig ändernde Technologien anzupassen.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
senken | giảm |
und | dịch |
die | các |
das | với |
DE Es ist ein gemeinnütziges Projekt, das von einem multinationalen und technologieorientierten Team entwickelt wurde
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
team | nhóm |
das | và |
DE Ontology ist ein leistungsstarkes öffentliches Blockchain-Projekt und eine verteilte Plattform für Vertrauensvolle zusammenarbeit
VI Onology là một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao và nền tảng cộng tác phân tán tin cậy
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
DE Es ist ein Open-Source- und erlaubnisloses Projekt und wird von einer großen und leidenschaftlichen globalen Gemeinschaft von Freiwilligen entwickelt und unterstützt
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
von | trên |
globalen | toàn cầu |
wird | không |
DE Entwickeln Sie mit Hilfe von schrittweisen Anleitungen, die Ihnen helfen, Ihr AWS-Projekt zu starten.
VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | xây dựng |
anleitungen | hướng dẫn |
helfen | giúp |
starten | bắt đầu |
mit | với |
sie | bạn |
von | từ |
zu | đầu |
DE ecoligo besitzt und betreibt jedes Projekt, das Sie finanzieren
VI ecoligo sở hữu và vận hành từng dự án mà bạn tài trợ
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
sie | bạn |
das | từ |
DE Wir sind den Crowdinvestor*innen gegenüber für das gesamte Projekt verantwortlich, einschließlich Installation, Wartung und Performance der Solaranlage.
VI Chúng tôi chịu trách nhiệm trước bạn, nhà đầu tư, về các hành động của chúng tôi, bao gồm cả việc lắp đặt, bảo trì và hoạt động của giải pháp năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
einschließlich | bao gồm |
wir | chúng tôi |
DE Dank etablierter Partnerschaften mit Menschen und Organisationen, denen wir vertrauen, können wir die vorbildliche Arbeit am Projekt garantieren
VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người và tổ chức mà chúng tôi tin tưởng là điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
organisationen | tổ chức |
projekt | dự án |
wir | chúng tôi |
mit | với |
DE Was passiert, wenn ein Projekt nicht vollständig finanziert wird?
VI Điều gì sẽ xảy ra nếu một dự án không được cấp vốn đầy đủ?
alemão | vietnamita |
---|---|
passiert | xảy ra |
projekt | dự án |
nicht | không |
DE Je nach Projekt kann die Finanzierung über mehrere Monate laufen, wodurch sich für jede*n Investor*in eine andere Laufzeit in Monaten ergibt
VI Dựa trên dự án, tài trợ có thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
monate | tháng |
laufen | chạy |
andere | khác |
in | trong |
DE Als Eigentümer dieser Projekte sind wir für ihre Performance verantwortlich und haben ein hohes Maß an Kontrolle darüber, was mit jedem einzelnen Projekt geschieht.
VI Khi sở hữu những dự án này, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của chúng và có quyền kiểm soát cao đối với những gì xảy ra với từng dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
kontrolle | kiểm soát |
wir | chúng tôi |
mit | với |
als | khi |
projekte | dự án |
DE Wenn das Projekt, in das Sie investiert haben, noch aktiv ist und noch nicht das finale Finanzierungsvolumen erreicht hat, können Sie eine neue Investition tätigen.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
noch | vẫn |
neue | mới |
und | đầu |
in | đến |
sie | đang |
ist | bạn |
DE Damit wir ein Projekt beurteilen können, benötigen wir ein ausgefülltes Projektinformationsdokument. Bitte kontaktieren Sie uns unter sales@ecoligo.com und unser Team wird Ihnen dieses Dokument zur Verfügung stellen.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
team | nhóm |
dokument | tài liệu |
benötigen | cần |
dieses | này |
stellen | cung cấp |
können | liệu |
sie | của |
DE Der Betrag wird 20 Tage, nachdem das Projekt, in das Sie investiert haben, erfolgreich finanziert wurde, auf Ihr Bankkonto überwiesen.
VI Số tiền sẽ được thanh toán vào tài khoản ngân hàng của bạn 20 ngày sau khi dự án mà bạn đã đầu tư được tài trợ thành công.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
das | và |
nachdem | khi |
wird | được |
DE Sobald Sie ein Projekt ausgewählt haben, in das Sie investieren möchten, klicken Sie einfach auf die Schaltfläche "Jetzt investieren"
VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
projekt | dự án |
klicken | nhấp |
sie | bạn |
möchten | muốn |
die | và |
DE Jedes Projekt in diesen Regionen könnte für uns von Interesse sein und uns die Möglichkeit bieten, lokale Unternehmen beim Zugang zu erneuerbaren Energien zu unterstützen.
VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
regionen | khu vực |
uns | chúng tôi |
unternehmen | công ty |
diesen | này |
die | các |
DE In diesem Fall finanzieren die Crowdinvestor*innen ein Projekt, das bereits in Betrieb oder im Bau ist
VI Trong trường hợp này, các nhà đầu tư cộng đồng đang tài trợ cho một dự án đã hoạt động hoặc đang xây dựng
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
projekt | dự án |
oder | hoặc |
die | các |
DE Das Projekt wird dann von den Crowdinvestor*innen refinanziert
VI Dự án sau đó được tái cấp vốn bởi các nhà đầu tư cộng đồng
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
dann | sau |
den | các |
DE Das Capitol Building erstrahlt wieder im Glanz alter Zeiten und ist nun ein integriertes Projekt.
VI Được trùng tu lại để khôi phục vẻ hoàng kim trong quá khứ, Tòa nhà Capitol Singapore giờ đây trở thành một khu phức hợp.
DE Starten Sie Ihr AWS-Projekt mit Schritt-für-Schritt-Anleitungen.
VI Khởi tạo dự án AWS của bạn bằng hướng dẫn từng bước.
alemão | vietnamita |
---|---|
schritt | bước |
mit | bằng |
DE Denken außderdem stets daran, ein Projekt zu wählen, das bei dir Resonanz findet
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
wählen | chọn |
dir | bạn |
DE Du bist auf dem Fahrersitz. Wählen Sie das Projekt und den Validator aus, die deinen Anforderungen entsprechen.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
projekt | dự án |
anforderungen | nhu cầu |
du | bạn |
den | của |
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE „Wenn Sie eine Agentur beauftragen, mit Content den organischen Traffic zu verzehnfachen, wird dem Projekt ein großes Team zugewiesen
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
DE Richte ein Projekt ein, um zu prüfen, welche Keywords in den Suchtrends SERP-Funktionen auslösen.
VI Thiết lập một dự án để kiểm tra những từ khóa nào đang kích hoạt Tính năng SERP với xu hướng tìm kiếm.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
keywords | từ khóa |
den | với |
DE Die Übersicht zeigt dir die profitablen Keywords, die du für dein Projekt ausgewählt hast
VI Tab Tổng quan hiển thị cho bạn các từ khóa có lợi nhuận mà bạn đã chọn cho dự án của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
ausgewählt | chọn |
keywords | từ khóa |
hast | bạn |
DE Beginnen Sie Ihre kostenlose Webhosting-Reise, indem Sie sich registrieren und Mitglied werden. Ihr Konto wird in wenigen Sekunden aktiviert, sodass Sie sofort mit der Arbeit an Ihrem Projekt beginnen können.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
indem | bằng cách |
konto | tài khoản |
in | trong |
wenigen | vài |
sekunden | giây |
sofort | ngay lập tức |
projekt | dự án |
der | của |
sich | và |
DE Verwenden Sie eine Erweiterung in Ihrem Projekt
VI Sử dụng tiện ích mở rộng trong dự án của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
in | trong |
projekt | dự án |
sie | bạn |
eine | của |
DE Um erweiterte Warnfunktionen nutzen zu können, muss Ihr Firebase-Projekt den Blaze-Preisplan verwenden.
VI Để sử dụng khả năng cảnh báo nâng cao, dự án Firebase của bạn cần sử dụng gói giá Blaze .
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
verwenden | sử dụng |
zu | của |
DE Navigieren Sie zum Abschnitt „Cloud Firestore“ der Firebase-Konsole . Sie werden aufgefordert, ein vorhandenes Firebase-Projekt auszuwählen. Befolgen Sie den Workflow zur Datenbankerstellung.
VI Điều hướng đến phần Cloud Firestore của bảng điều khiển Firebase . Bạn sẽ được nhắc chọn dự án Firebase hiện có. Thực hiện theo quy trình tạo cơ sở dữ liệu.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
zum | đến |
DE Wenn Sie für Ihr Projekt mehrere Datenbanken erstellen, können Sie Cloud Firestore-Sicherheitsregeln für jede Datenbank bereitstellen.
VI Nếu bạn tạo nhiều cơ sở dữ liệu cho dự án của mình, bạn có thể triển khai Quy tắc bảo mật Cloud Firestore cho từng cơ sở dữ liệu.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
erstellen | tạo |
für | của |
wenn | liệu |
DE Wenn Sie keinen Standort auswählen können, verfügt Ihr Projekt bereits über einen standardmäßigen GCP-Ressourcenstandort
VI Nếu bạn không thể chọn vị trí thì dự án của bạn đã có vị trí tài nguyên GCP mặc định
alemão | vietnamita |
---|---|
auswählen | chọn |
projekt | dự án |
DE Cloud Firestore und App Engine: Sie können nicht sowohl Cloud Firestore als auch Cloud Datastore im selben Projekt verwenden, was sich möglicherweise auf Apps auswirkt, die App Engine verwenden
VI Cloud Firestore và App Engine: Bạn không thể sử dụng cả Cloud Firestore và Cloud Datastore trong cùng một dự án, điều này có thể ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng App Engine
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
apps | các ứng dụng |
verwenden | sử dụng |
nicht | không |
auf | trong |
sie | bạn |
die | các |
DE Versuchen Sie, Cloud Firestore mit einem anderen Projekt zu verwenden.
VI Hãy thử sử dụng Cloud Firestore với một dự án khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
projekt | dự án |
verwenden | sử dụng |
mit | với |
DE Navigieren Sie in Xcode bei geöffnetem App-Projekt zu File > Swift Packages > Add Package Dependency .
VI Trong Xcode, khi dự án ứng dụng của bạn đang mở, hãy điều hướng đến File > Swift Packages > Add Package Dependency .
alemão | vietnamita |
---|---|
file | file |
in | trong |
DE Befolgen Sie die Anweisungen, um Firebase zu Ihrem C++-Projekt hinzuzufügen .
VI Làm theo hướng dẫn để thêm Firebase vào dự án C++ của bạn .
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
DE Informationen zum Einrichten der Desktop-Integration finden Sie unter Hinzufügen von Firebase zu Ihrem C++-Projekt .
VI Để thiết lập tích hợp máy tính để bàn , hãy xem Thêm Firebase vào dự án C++ của bạn .
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzufügen | thêm |
von | và |
DE Befolgen Sie die Anweisungen, um Firebase zu Ihrem Unity-Projekt hinzuzufügen .
VI Làm theo hướng dẫn để thêm Firebase vào dự án Unity của bạn .
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
DE Verwenden Sie die Unity-Schnittstelle, um Ihr Projekt so zu konfigurieren, dass Android-Builds minimiert werden.
VI Sử dụng giao diện Unity để định cấu hình dự án của bạn nhằm thu nhỏ các bản dựng Android.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
projekt | dự án |
konfigurieren | cấu hình |
DE In Ihrer Produktionsumgebung müssen Sie sich nicht authentifizieren, wenn Sie Ihre Anwendung auf App Engine oder Compute Engine ausführen und dabei dasselbe Projekt verwenden, das Sie für Cloud Firestore verwenden
VI Trong môi trường sản xuất của mình, bạn không cần xác thực nếu bạn chạy ứng dụng của mình trên App Engine hoặc Computing Engine, sử dụng cùng một dự án mà bạn sử dụng cho Cloud Firestore
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
in | trong |
oder | hoặc |
nicht | không |
verwenden | sử dụng |
ausführen | chạy |
für | cho |
müssen | cần |
auf | trên |
DE Um ein Projekt langfristig aus dem lokalen temporären Cache zu speichern, laden Sie es als PXZ (Pixlr-Dokument) herunter
VI Từ bộ nhớ tạm thời cục bộ, để lưu dự án lâu dài, hãy tải nó xuống dưới dạng pxd.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
speichern | lưu |
Mostrando 50 de 50 traduções