DE Unser Website-Builder verwendet eine Drag & Drop-Oberfläche und Tools wie unser KI-Writer können sogar SEO-optimierte Inhalte für Sie generieren.
"unser saisonales" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Unser Website-Builder verwendet eine Drag & Drop-Oberfläche und Tools wie unser KI-Writer können sogar SEO-optimierte Inhalte für Sie generieren.
VI Website builder của chúng tôi sử dụng giao diện kéo & thả và các công cụ như AI Writer thậm chí có thể giúp bạn tạo nội dung chuẩn SEO.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
unser | chúng tôi |
sie | bạn |
für | của |
DE Cloudflare for Teams ersetzt die alten Sicherheitsperimeter durch unser globales Edge-Netzwerk und macht das Internet für Teams auf der ganzen Welt schneller und sicherer.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
internet | internet |
welt | thế giới |
sicherer | an toàn |
und | thế |
unser | chúng tôi |
schneller | nhanh hơn |
die | và |
DE Unser Ziel ist es, Produkte zu entwickeln, die komplexe Problemstellungen lösen und gleichzeitig überraschend einfach zu bedienen sind
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | xây dựng |
lösen | giải quyết |
unser | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
DE Unser autoritatives DNS ist das schnellste der Welt und bietet eine DNS-Lookup-Geschwindigkeit von durchschnittlich 11 ms sowie weltweite DNS-Propagierung in weniger als fünf Sekunden.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
welt | thế giới |
bietet | cung cấp |
in | trong |
sekunden | giây |
unser | chúng tôi |
der | của |
DE Alle Ihre Domains können über unser benutzerfreundliches Interface oder eine API verwaltet werden – egal, wo Ihre Internetwebsites gehostet sind
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
DE Wir brauchten eine unkomplizierte Lösung, um unser Netzwerk und unsere Geräte vor Sicherheitsbedrohungen und Störungen zu schützen
VI Tại Storytel, chúng tôi cần một phương thức dễ dàng để bảo vệ mạng và thiết bị của mình khỏi các mối đe dọa và bất thường về bảo mật
alemão | vietnamita |
---|---|
netzwerk | mạng |
unsere | chúng tôi |
eine | các |
DE Unser Informationssicherheitsmanager ist begeistert davon, wie Access Sicherheit und Anwenderfreundlichkeit miteinander in Einklang bringt.“
VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật và khả năng ứng dụng."
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
wie | bằng |
in | giữa |
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Unser CEO würde seinen Lieblingshut darauf verwetten,
VI Giám đốc điều hành của chúng tôi sẽ ngả mũ
alemão | vietnamita |
---|---|
seinen | chúng |
unser | chúng tôi |
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Unser organischer Traffic ist 2019 um 230 % gestiegen
VI Lưu lượng truy cập không trả phí của chúng tôi đã tăng 230 % vào năm 2019
alemão | vietnamita |
---|---|
um | vào |
ist | của |
unser | chúng tôi |
DE Erlernen Sie die Nutzung von Semrush und kontaktieren Sie bei Bedarf unser Support-Team.
VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzung | sử dụng |
unser | chúng tôi |
DE Unser Support-Team steht dir hilfreich zur Seite
VI Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
DE Unser Team ist immer offen für neue Arten der Zusammenarbeit und Kooperation mit Experten auf der ganzen Welt
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
neue | mới |
experten | các chuyên gia |
welt | thế giới |
unser | chúng tôi |
der | các |
mit | với |
auf | trên |
DE Unser Team ist überzeugt, dass Semrush ein unverzichtbares Tool für jeden Marketingexperten ist
VI Nhóm của chúng tôi tin rằng Semrush là một công cụ thiết yếu không thể thiếu cho bất kỳ chuyên gia tiếp thị nào
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
unser | chúng tôi |
für | cho |
DE Als unser Schulungspartner können Sie Lehrmittel nutzen, Ihren Schulungsteilnehmern den Zugang zu Semrush ermöglichen und vieles mehr!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
unser | chúng tôi |
sie | bạn |
mehr | hơn |
zugang | truy cập |
DE Deshalb ist unser Support-Team rund um die Uhr verfügbar, um dir bei eventuell aufkommenden Problemen oder Fragen zu helfen
VI Đó là lý do tại sao nhóm hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7 để giúp bạn với bất kỳ vấn đề hoặc thắc mắc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
team | nhóm |
oder | hoặc |
unser | chúng tôi |
ist | của |
DE Ebenso wie unser ständig aktualisierter YouTube-Kanal und unsere Schulungsmaterialien
VI Cũng như kênh YouTube và tài liệu giáo dục được cập nhật liên tục của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | của |
unsere | chúng tôi |
DE Hast du Probleme bei der Nutzung unseres Services? Unser Support-Team hilft dir gerne bei allen Fragen zu unserem Service.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
du | bạn |
nutzung | sử dụng |
fragen | hỏi |
DE Unser Trust Wallet Entwicklerteam arbeitet stets daran die App zu verbessern, haltet also nach weiteren feature updates auschau
VI Nhóm phát triển của Ví Trust sẽ tiếp tục bổ sung hỗ trợ cho nhiều loại tiền điện tử hơn mỗi tháng, vì vậy hãy thường xuyên kiểm tra và cập nhật
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
die | của |
DE Die Liste wird ständig erweitert, da unser Ziel darin besteht, eine Community von dezentralen Anwendungen zu erstellen, auf die jeder mit einem mobilen Gerät zugreifen kann
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
ziel | mục tiêu |
dezentralen | phi tập trung |
erstellen | tạo |
zugreifen | truy cập |
anwendungen | các ứng dụng |
unser | chúng tôi |
DE Die wachsende Bedeutung nachhaltiger, transparenter Lieferketten sind deutliche Trends, die unser tägliches Geschäft beeinflussen
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
DE Sie können auch den Datenschutzbeauftragten von Reed Exhibitions Limited über unser Webformular des Datenschutz-Zentrums kontaktieren.
VI Bạn cũng có thể liên hệ với Cán bộ Bảo vệ Dữ liệu của Reed Exhibitions Limited thông qua biểu mẫu web của Trung tâm Quyền riêng tư của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
sie | bạn |
auch | cũng |
den | của |
unser | chúng tôi |
DE Dies ist unser Ethereum Konto (ETH): 0xECaF258d9Be1A1751Bf0e6271316AEA231a18873
VI Đây là tài khoản Ethereum của chúng tôi (ETH): 0xECaF258d9Be1A1751Bf0e6271316AEA231a18873
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
konto | tài khoản |
ist | của |
unser | chúng tôi |
DE Dies ist unser Bitcoin Cash Konto (BCH): qrzqvfcec2j4kk95qplg6hekzfu39c7fucau6ndw4h
VI Đây là tài khoản Bitcoin Cash của chúng tôi (BCH): qrzqvfcec2j4kk95qplg6hekzfu39c7fucau6ndw4h
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
konto | tài khoản |
ist | của |
unser | chúng tôi |
DE Unser automatisiertes System wird jede E-Mail ablehnen, die von Boxbe kommt und eine manuelle Genehmigung anfordert
VI Hệ thống tự động của chúng tôi sẽ từ chối mọi email đến từ Boxbe yêu cầu phê duyệt thủ công
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
jede | mọi |
unser | chúng tôi |
DE Unser Service ist völlig kostenlos und Sie müssen sich nicht bei uns registrieren, jedoch bieten wir Premium Dienste für Benutzer an, die zusätzliche Funktionen benötigen
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
benutzer | người dùng |
zusätzliche | bổ sung |
funktionen | tính năng |
kostenlos | phí |
sich | người |
bieten | cung cấp |
nicht | với |
premium | cao cấp |
müssen | cần |
DE Unser Converter erkennt die Bildschirmgröße Ihrer Geräte und kann die Qualität und Dateigröße dafür optimieren
VI Trình chuyển đổi của chúng tôi nắm rõ kích thước màn hình của thiết bị của bạn và có thể tối ưu hóa chất lượng và kích thước file cho thiết bị
alemão | vietnamita |
---|---|
qualität | chất lượng |
optimieren | tối ưu hóa |
unser | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
ihrer | của bạn |
DE Unser online eBook-Converter unsterstützt eine Vielzahl von Eingabeformaten wie PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi und mehr
VI Trình chuyển đổi ebook trực tuyến của chúng tôi hỗ trợ nhiều định dạng đầu vào như PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi và nhiều hơn nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
html | html |
vielzahl | nhiều |
wie | như |
unser | chúng tôi |
converter | đổi |
und | đầu |
DE Seine technologischen Innovationen dienen einem noblen Zweck: unser Leben zum Besseren zu verändern.
VI Những đổi mới công nghệ của ông phục vụ mục đích cao cả hơn: Chúng được thiết kế để mang đến cuộc sống tốt đẹp hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
seine | những |
leben | sống |
zum | của |
DE v) Unser Kontoanmeldungsservice für Visit Singapore:
VI v) Dịch vụ đăng nhập Tài khoản Visit Singapore của chúng tôi:
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
unser | chúng tôi |
DE Sobald Ihre Website Teil der Cloudflare-Community ist, wird ihr Web-Traffic über unser intelligentes globales Netzwerk geroutet
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic web của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
teil | phần |
globales | toàn cầu |
netzwerk | mạng |
der | của |
über | qua |
website | trang |
unser | chúng tôi |
ihre | bạn |
DE Da der PCI DSS-Standard von einer unabhängigen dritten Partei überprüft wird, kann auf diese Weise bestätigt werden, dass unser Sicherheitsverwaltungsprogramm umfassend ist und den führenden Branchenpraktiken folgt.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
werden | nhận |
unser | chúng tôi |
DE Unser Sicherheitsteam für die Infrastruktur konnte auch die Zugriffsverwaltung zentralisieren, was zu einer Erhöhung der Plattformsicherheit führte und einer Verringerung der Betriebskosten."
VI Nhóm bảo mật cơ sở hạ tầng của chúng tôi cũng có thể tập trung hóa hoạt động quản lý quyền truy cập, từ đó tăng cường bảo mật nền tảng và giảm chi phí vận hành."
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
unser | chúng tôi |
auch | cũng |
der | của |
DE Woodtrack: Unser praktisches Tool für Ihre Geschäftsprozesse
VI Woodtrack: công cụ hiệu quả của chúng tôi nhằm trợ giúp quy trình kinh doanh của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
ihre | của bạn |
unser | chúng tôi |
DE SimpleSwap | Kontakt aufnehmen | Unser Team ist rund um die Uhr für Sie da
VI SimpleSwap | Liên hệ | Đội ngũ hỗ trợ sàn giao dịch của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
die | của |
DE Unser freundliches und qualifiziertes Support-Team ist immer bereit, Ihnen zu helfen.
VI Đội ngũ hỗ trợ thân thiện và nhiều kinh nghiệm sẽ luôn sẵn sàng khi bạn cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
bereit | sẵn sàng |
ihnen | bạn |
DE Unser System ist vor großen Störungen gesichert. 99% der Zeit läuft SimpleSwap ordnungsgemäß.
VI Chúng tôi chưa bao giờ dừng hoạt động do lỗi. Hệ thống SimpleSwap luôn hoạt động với độ sẵn sàng 99%.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
unser | chúng tôi |
der | với |
DE Unser Affiliate-Programm bietet Ihnen mehrere Möglichkeiten, mit SimpleSwap zusätzlichen Gewinn zu erzielen
VI Với SimpleSwap, Chương Trình Liên Kết của chúng tôi cung cấp cho bạn nhiều cách để kiếm thêm lợi nhuận
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
mehrere | nhiều |
möglichkeiten | cách |
zusätzlichen | thêm |
unser | chúng tôi |
mit | với |
DE Unser Service benötigt keine Registrierung und ist somit praktisch für jedermann.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ miễn phí từ việc đăng ký và thuận tiện cho tất cả mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
unser | chúng tôi |
für | cho |
DE Unser Ziel ist, Ihnen den Start mit LaTeX zu ermöglichen, ohne gleich alles auf einmal zu erklären.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
den | của |
ohne | không |
unser | chúng tôi |
DE Auf nach Panama! Wir erweitern unser Portfolio in Lateinamerika
VI Đi Panama! Chúng tôi đang mở rộng danh mục đầu tư của mình ở Mỹ Latinh
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
auf | của |
DE Neues von unserem Blog - Unser Impact
VI Câu chuyện tác động từ blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
DE Es ist Zeit zu handeln. Unser neuer Look für unsere nächste Phase.
VI Đã đến lúc phải hành động. Giao diện mới của chúng tôi cho giai đoạn tiếp theo của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
unsere | chúng tôi |
ist | của |
DE Unser Planet braucht dich. Finde heraus, was die Arbeit bei ecoligo ausmacht und ob wir einen Platz für dich in unserem Team haben.
VI Hành tinh của chúng tôi cần bạn. Tìm hiểu cảm giác làm việc tại ecoligo và nếu bạn có một vị trí trong nhóm của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
in | trong |
die | của |
wir | chúng tôi |
dich | bạn |
DE Der Klimawandel bedroht unser aller Leben
VI Biến đổi khí hậu đe dọa sự tồn tại của tất cả chúng ta
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Dürfen wir vorstellen: Unser Team, das jeden Tag leidenschaftlich für den Planeten kämpft.
VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.
alemão | vietnamita |
---|---|
jeden | người |
den | của |
DE In der aktuellen Situation, hervorgerufen durch die COVID-19 Pandemie, sind wir als Menschen verunsichert. Unser Bild?
VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?
alemão | vietnamita |
---|---|
sind | đang |
in | trong |
durch | dịch |
DE Unsere Solaranlagen sind mit einer rund um die Uhr verfügbaren Fernüberwachung durch ein intelligentes Überwachungssystem ausgestattet, sodass Sie und unser Team die Leistung der Anlage jederzeit überprüfen können
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
leistung | hiệu suất |
anlage | hệ thống |
überprüfen | kiểm tra |
unsere | chúng tôi |
sie | bạn |
der | của |
DE Damit wir ein Projekt beurteilen können, benötigen wir ein ausgefülltes Projektinformationsdokument. Bitte kontaktieren Sie uns unter sales@ecoligo.com und unser Team wird Ihnen dieses Dokument zur Verfügung stellen.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
team | nhóm |
dokument | tài liệu |
benötigen | cần |
dieses | này |
stellen | cung cấp |
können | liệu |
sie | của |
Mostrando 50 de 50 traduções